Monday, July 28, 2025

 

ĐỜI TU VÀ GIỚI TRẺ NGÀY NAY


Sắp tới đây, nhiều Đại Chủng viện và các Hội Dòng sẽ bước vào mùa tuyển sinh – một giai đoạn quan trọng nhằm tìm kiếm, phân định và đón nhận những ứng sinh có thiện chí và tiềm năng bước theo ơn gọi linh mục hoặc tu sĩ. Tuy nhiên, mùa tuyển sinh hôm nay đang diễn ra trong một bối cảnh hoàn toàn khác so với những thập niên trước, cả về mặt xã hội lẫn mục vụ.

Trong quá khứ, việc tuyển sinh vào Đại Chủng viện hay Dòng tu là điều không hề dễ dàng. Khó khăn đến từ nhiều phía: áp lực từ chính quyền, quy định chặt chẽ về số lượng, thời gian tuyển sinh giới hạn (nhiều nơi chỉ được phép hai năm một lần), và quy trình xét tuyển thường kéo dài và phức tạp. Vì thế, được gọi vào Chủng viện hay trúng tuyển vào một Hội Dòng từng được xem là “vinh dự” lớn, là kết quả của một quá trình cầu nguyện, chuẩn bị và hiến thân rất nghiêm túc.

Ngày nay, tình hình đã thay đổi. Nhiều giáo phận đã có Chủng viện riêng, các Hội Dòng cũng có nhiều điều kiện thuận lợi hơn trong việc huấn luyện ơn gọi. Hệ thống tuyển sinh trở nên linh hoạt và mở rộng hơn, tạo điều kiện cho những người thiện chí dễ tiếp cận với con đường tu trì. Thế nhưng, nghịch lý lại xuất hiện: khi điều kiện thuận lợi hơn, thì số lượng và chất lượng ơn gọi lại giảm sút rõ rệt. Nhiều giáo phận, hội dòng phải rút gọn quy mô đào tạo hoặc hợp tác liên dòng, liên giáo phận vì thiếu ơn gọi.

Câu hỏi lớn được đặt ra là: Tại sao giữa một thế giới đầy nhu cầu mục vụ, ơn gọi tu trì lại trở nên khan hiếm? Tại sao giới trẻ hôm nay không còn tha thiết với đời sống linh mục, tu sĩ, và dường như cũng không còn mặn mà với những giá trị truyền thống của thế hệ trước?

Vấn đề này không thể chỉ lý giải bằng yếu tố thống kê hay tâm lý cá nhân. Đây là một thách đố mục vụ và xã hội sâu xa, liên quan đến bối cảnh văn hóa, trào lưu sống, não trạng hiện đại, lối giáo dục đức tin trong gia đình, và cả hình ảnh đời sống tu trì được trình bày – hay không được trình bày – cho giới trẻ hôm nay.

Ở bình diện xã hội, chúng ta đang sống trong một thời đại đầy chọn lựa nhưng lại khủng hoảng niềm tin. Giới trẻ bị cuốn vào vòng xoáy của công nghệ, truyền thông, hưởng thụ, và cá nhân hóa. Những giá trị như vâng phục, từ bỏ, sống nghèo, sống đời độc thân – vốn là căn bản của đời tu – dường như không còn “hấp dẫn” trong lối sống hiện đại. Đời tu bị xem là gò bó, lỗi thời, thậm chí là mất tự do. Trong khi đó, những gương mẫu đời tu truyền cảm hứng lại hiếm hoi và mờ nhạt trong truyền thông hiện đại.

Ở bình diện mục vụ, nhiều gia đình không còn là “vườn ươm ơn gọi” như trước. Khi văn hóa sống đạo gia đình bị suy yếu – ít cầu nguyện chung, không còn giữ ngày Chúa Nhật, thiếu tôn trọng đời sống tu trì – thì giới trẻ cũng không còn được “chạm” đến những biểu tượng đức tin sống động. Nhiều bạn trẻ lớn lên trong bầu khí tôn giáo mờ nhạt, không còn quen với việc đặt câu hỏi về ơn gọi hay tìm kiếm ý nghĩa đời sống theo chiều kích thiêng liêng.

Tình trạng này đòi hỏi Giáo hội cần nghiêm túc nhìn lại cách thức mục vụ giới trẻ, cách trình bày đời tu và cách đồng hành với các bạn trẻ trong tiến trình phân định ơn gọi. Đây không chỉ là trách nhiệm của các Chủng viện hay Hội Dòng, mà là của toàn thể cộng đoàn Dân Chúa: từ gia đình, giáo xứ, các hội đoàn đến chính người trẻ.

Chúng ta cần một nỗ lực chung để tái đánh thức ơn gọi, không phải bằng những lời kêu gọi chung chung, mà bằng sự đồng hành cá vị, bằng những chứng tá sống động, và nhất là bằng việc làm cho đời sống tu trì trở thành một lối sống đáng khao khát – một ơn gọi của tình yêu, của niềm vui và của sự tự hiến trọn vẹn.

Tại sao giới trẻ ngày nay không còn tha thiết với ơn gọi tu trì và dần xa rời những giá trị truyền thống?
Đây không chỉ là câu hỏi mang tính thống kê, mà là một lời mời gọi mục vụ sâu xa dành cho toàn thể Giáo hội – để lắng nghe, thấu hiểu và đồng hành với người trẻ trong hành trình đức tin giữa một thế giới nhiều biến chuyển. Có nhiều nguyên nhân đan xen khiến ơn gọi tu trì không còn là chọn lựa dễ đón nhận đối với thế hệ trẻ hôm nay. Dưới đây là những lý do chính yếu:

1.    Ảnh hưởng của xã hội hiện đại và chủ nghĩa cá nhân

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, một trong những thách đố lớn đối với ơn gọi tu trì chính là sự lan rộng của chủ nghĩa cá nhân và lối sống đề cao tự do lựa chọn cá nhân. Giới trẻ ngày nay được khuyến khích sống trọn vẹn cho hiện tại, khám phá bản thân và tự quyết định mọi điều, kể cả những giá trị sống và chọn lựa tôn giáo. Điều này dẫn đến một tâm lý ngại ràng buộc, sợ mất tự do và ngại những cam kết lâu dài, nhất là những cam kết trọn đời như trong đời sống thánh hiến. Đời tu – vốn đòi hỏi sự từ bỏ chính mình, sống thanh bần, khiết tịnh và vâng phục – lại dễ bị hiểu lầm như một hình thức tự giới hạn hay tự hy sinh không cần thiết, thay vì được nhìn nhận như một hành trình hiến thân trọn vẹn vì tình yêu Thiên Chúa và tha nhân.

Chính vì vậy, trong mục vụ ơn gọi hôm nay, cần có một cách trình bày đời sống tu trì như một con đường của tự do nội tâm và niềm vui hiến thân đích thực. Người trẻ cần được khơi gợi để khám phá rằng hạnh phúc không đến từ việc “làm điều mình thích”, mà từ việc “yêu điều mình chọn” trong sự kết hợp mật thiết với Đức Kitô. Khi người trẻ hiểu rằng đời tu không cướp đi tự do của họ, mà giúp họ sống tự do cách trọn vẹn hơn – tự do để yêu, để phục vụ và để trao hiến – thì cánh cửa ơn gọi mới thực sự được mở ra một cách thuyết phục và hấp dẫn.

Đồng thời, các chứng tá sống động từ những người thánh hiến – những tu sĩ sống vui tươi, bình an và đầy lửa mến – chính là “lá thư sống” mà người trẻ hôm nay cần được đọc. Họ cần thấy được rằng đời sống tu trì không triệt tiêu cá tính, mà thanh luyện và triển nở ơn gọi cá vị trong Chúa. Chính khi sống cho một lý tưởng cao đẹp và bền vững, con người mới cảm nếm được niềm vui sâu xa – một niềm vui mà thế gian không thể ban tặng, và cũng không thể lấy mất.

2.    Thiếu tiếp xúc thực tế và hiểu biết đúng đắn về đời tu

Một trong những lý do khiến giới trẻ ngày nay ít tha thiết với ơn gọi tu trì là do thiếu tiếp xúc thực tế và hiểu biết đúng đắn về đời sống dâng hiến. Nhiều bạn trẻ chưa từng có cơ hội gần gũi với một tu sĩ, chưa được nghe các ngài chia sẻ chân thành về đời sống hằng ngày, những thao thức, niềm vui cũng như thử thách của ơn gọi tu trì. Một số bạn chỉ biết đến các tu sĩ qua những hình ảnh nghiêm khắc, khô khan hoặc mang tính khuôn mẫu, từ đó hình thành định kiến rằng đời tu là điều buồn tẻ, xa cách và thiếu sinh động.

Thêm vào đó, trong chính các giáo xứ, sự hiện diện sinh động của những tu sĩ trẻ, sống hạnh phúc và tràn đầy nhiệt huyết với ơn gọi của mình vẫn còn hạn chế. Điều này khiến người trẻ khó cảm nhận rằng đời tu là một lối sống “đáng sống”, có thể mang lại niềm vui sâu xa và ý nghĩa trọn vẹn cho cuộc đời.

Vì thế, về phương diện mục vụ, rất cần tạo ra nhiều không gian gặp gỡ và tương tác giữa người trẻ và các tu sĩ: từ các buổi trại hè ơn gọi, nhóm cầu nguyện, các hoạt động thiện nguyện chung, đến những cuộc hành trình thiêng liêng hoặc các buổi chia sẻ thân tình. Những tiếp xúc thực tế và sống động này sẽ giúp người trẻ khám phá rằng đời tu không chỉ là một hành trình thiêng liêng đầy hy sinh, mà còn là một cuộc sống trọn vẹn trong yêu thương, niềm vui và hy vọng. Qua đó, họ có thể cảm nhận ơn gọi tu trì như một lời mời gọi đẹp đẽ và đầy nhân bản đến từ chính Thiên Chúa.

3.    Ảnh hưởng mạnh mẽ từ truyền thông và mạng xã hội

Trong thời đại kỹ thuật số, truyền thông và mạng xã hội có sức ảnh hưởng sâu rộng đến cách nghĩ và cách sống của giới trẻ. Tuy nhiên, hình ảnh về đời sống tu trì lại hiếm khi xuất hiện một cách sinh động, tích cực trên các phương tiện truyền thông đại chúng. Nếu có, chúng thường đi kèm với những thông tin tiêu cực, định kiến hoặc được trình bày một chiều, khiến người trẻ khó cảm nhận được nét đẹp thực sự của đời sống dâng hiến.

Mặt khác, mạng xã hội tạo ra một lối sống nhanh, gấp gáp và bề mặt, khiến giới trẻ trở nên thiếu kiên nhẫn với những giá trị cần chiều sâu như suy niệm, cầu nguyện hay trung thành với một lý tưởng. Các giá trị được đề cao trên mạng thường là thành công, nổi tiếng, sự hấp dẫn bên ngoài và tiện nghi hưởng thụ. Trong bối cảnh đó, đời tu – vốn cần sự lặng thinh, nội tâm và bền bỉ – trở nên xa lạ, thậm chí khó hiểu và ít hấp dẫn.

        Vì thế, một định hướng mục vụ cần thiết là Giáo hội phải hiện diện năng động và tích cực hơn trong không gian mạng. Cần giới thiệu đời sống tu trì qua những chứng tá thực tế, gần gũi và truyền cảm hứng – chẳng hạn như những video, bài viết, podcast của các tu sĩ trẻ đang sống đời dâng hiến cách vui tươi và hạnh phúc. Khi được giới thiệu một cách chân thực và đầy hy vọng, ơn gọi tu trì sẽ dần trở lại như một lựa chọn sống đáng quý trong trái tim của người trẻ hôm nay.

4.    Gia đình không còn là “vườn ươm ơn gọi” như xưa

Ngày xưa, trong nhiều gia đình Công giáo, đời sống dâng hiến được xem là một hồng ân và niềm vinh dự lớn lao. Không ít bà mẹ từng âm thầm cầu nguyện với lòng khát khao được thấy con mình trở thành linh mục hay tu sĩ. Hình ảnh người mẹ thắp nến cầu nguyện trước bàn thờ gia đình để “dâng con cho Chúa” từng là điều quen thuộc trong nền đạo đức truyền thống. Tuy nhiên, ngày nay, ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dụng và áp lực kinh tế khiến nhiều phụ huynh đặt nặng vấn đề nghề nghiệp, tài chính và sự “ổn định cuộc sống” hơn là hướng con cái đến đời sống thiêng liêng.

Một số bậc cha mẹ còn mang nỗi lo rằng nếu con đi tu thì sẽ “mất con”, không ai nối dõi, không ai phụng dưỡng khi về già, hoặc lo sợ con sẽ sống một cuộc đời thiếu thốn, vất vả. Những lo lắng này, tuy dễ hiểu, lại vô tình dập tắt đi những mầm ơn gọi ngay từ lúc còn nhen nhóm. Gia đình là mái ấm – lẽ ra là nơi khơi nguồn và nuôi dưỡng đức tin – đôi khi lại trở thành nơi khiến ơn gọi bị ngăn cản hoặc chùn bước.

Trước thực trạng đó, một định hướng mục vụ quan trọng là cần giúp các bậc cha mẹ hiểu rằng ơn gọi tu trì không phải là sự mất mát, mà là một phúc lành lớn lao cho chính gia đình và cho Hội Thánh. Những cuộc gặp gỡ, các buổi tĩnh tâm hoặc chương trình chia sẻ riêng dành cho cha mẹ có thể là cơ hội quý giá để họ hiểu rõ hơn về ý nghĩa đời tu, và từ đó đồng hành, nâng đỡ ơn gọi của con cái mình trong tinh thần đức tin và phó thác. Khi gia đình thực sự trở lại là “vườn ươm ơn gọi”, thì cánh đồng Hội Thánh sẽ tiếp tục có những thợ gặt nhiệt thành trong tương lai.

5.    Khủng hoảng niềm tin và giá trị

Trong đời sống hiện đại đầy biến động, nhiều người trẻ ngày càng xa rời đời sống thiêng liêng. Việc thực hành đức tin nhiều khi chỉ dừng lại ở những thói quen bề ngoài, thiếu chiều sâu nội tâm và không còn được nâng đỡ bởi một mối tương quan cá vị với Thiên Chúa. Đối với họ, tôn giáo không còn là động lực sống, mà chỉ là một phần của truyền thống gia đình hay văn hóa – mang tính hình thức nhiều hơn là xác tín. Trong bối cảnh ấy, những giá trị cốt lõi làm nên đời sống tu trì như vâng phục, từ bỏ, trung tín, hy sinh… lại dễ bị xem là “lỗi thời” hoặc “đi ngược thời đại”. Trong khi đó, xã hội lại không ngừng ca tụng tự do cá nhân, tiện nghi vật chất và thành công theo chuẩn mực thế gian như những mục tiêu tối hậu của đời người. Chính sự đảo lộn các giá trị này khiến cho ơn gọi tu trì không còn dễ bén rễ trong lòng người trẻ.

Để đáp lại thách đố mục vụ này, Giáo Hội được mời gọi tái loan báo Tin Mừng cho chính người trẻ hôm nay, không chỉ qua lời giảng dạy, mà trước hết là bằng đời sống chứng tá cụ thể: những khuôn mặt tu sĩ và giáo dân sống đức tin cách xác tín, đầy niềm vui và hy vọng. Chỉ khi người trẻ được đánh động bởi những con người thực sự sống đạo, và cảm nhận được vẻ đẹp của một đời sống gắn bó với Đức Kitô, họ mới dần mở lòng để lắng nghe và đáp trả tiếng gọi thiêng liêng. Hành trình ơn gọi không bắt đầu bằng những lý thuyết cao siêu, mà bằng một cuộc gặp gỡ cá vị với Đức Giêsu – Đấng duy nhất có thể đánh động trái tim và khơi lên trong họ một khát vọng sống cho điều lớn lao hơn chính mình.

Kết luận:

Ơn gọi tu trì không hề biến mất, nhưng đang âm thầm hiện diện như những hạt giống quý giá ẩn mình giữa lớp bụi mù của thời đại – chờ được đánh thức bằng tình yêu, bằng lời mời gọi chân thành, và bằng sự đồng hành đầy kiên nhẫn. Trong bối cảnh hôm nay, Giáo hội – đặc biệt là các gia đình, giáo xứ, và những người đang sống đời thánh hiến – được mời gọi không chỉ dừng lại ở việc kêu gọi ơn gọi, mà còn trở thành những người gieo giống: âm thầm gieo, kiên trì tưới gội bằng lời cầu nguyện, bằng chứng tá đời sống thánh thiện và đầy niềm vui, và bằng việc tạo dựng một môi trường thuận lợi để ơn gọi có thể nảy mầm, lớn lên và sinh hoa trái.

Ước gì chúng ta không quá lo lắng hay buồn phiền khi thấy “lúa chín đầy đồng mà thợ gặt thì ít”, nhưng biết tín thác hơn vào Đấng là Chủ mùa gặt. Với niềm hy vọng vững vàng, chúng ta tiếp tục vun trồng bằng những hành động cụ thể: cổ võ ơn gọi trong đời sống gia đình, tổ chức những không gian gặp gỡ và tìm hiểu, nâng đỡ các bạn trẻ đang phân định, và nhất là luôn kiên vững trong lời cầu nguyện. Bởi vì, chính Thiên Chúa là Đấng kêu gọi và làm cho hạt giống lớn lên. Khi mỗi người góp phần bằng cả con tim và đời sống mình, chắc chắn một ngày kia, mùa gặt ơn gọi sẽ lại trổ sinh – không chỉ dồi dào về số lượng, mà còn sâu sắc về chất lượng, như hoa trái ân sủng và niềm vui cho Hội Thánh và thế giới hôm nay.

Philippines, ngày 03 tháng 07 năm 2025

Lễ Thánh Tôma Tông Đồ

Lm. Antôn Trần Xuân Sang, SVD

 Đời Sống Tu Trì – Chứng Nhân Hy Vọng

 

 Trong một thế giới đầy bất trắc – nơi chiến tranh, khủng hoảng môi trường và sự cô lập ngày càng lan rộng – con người dễ rơi vào thất vọng và mất phương hướng. Chính trong bối cảnh ấy, đời sống tu trì xuất hiện như một chứng tá ngôn sứ âm thầm nhưng đầy sức mạnh. Bằng việc chọn lựa nghèo khó, khiết tịnh và vâng phục, người tu sĩ khẳng định rằng vẫn còn một con đường khác để sống, vẫn còn ánh sáng, vẫn còn hy vọng. Như lời Chúa Giêsu: “Phúc thay ai có tinh thần nghèo khó, vì Nước Trời là của họ” (Mt 5,3). Đức Giáo hoàng Phanxicô nói: “Các lời khấn tu trì không phải là hành động ‘từ bỏ’ tiêu cực, nhưng là lời ‘có’ tích cực đối với Thiên Chúa, là chọn lựa một đời sống đơn sơ, tự do và đầy tình yêu, trong một thế giới đang bị mê hoặc bởi sự ích kỷ và tiêu thụ” (Huấn từ Ngày Đời sống Thánh hiến, 2/2/2018).

Người tu sĩ không phải là ánh chớp rực rỡ, nhưng là ngọn lửa hy vọng âm ỉ cháy lên qua đời sống cầu nguyện, hiện diện và phục vụ. Dù ít ai để ý, sự hiện diện ấy vẫn là một lời nhắc nhở âm thầm nhưng kiên định rằng: Thiên Chúa vẫn đang ở đây, và hy vọng vẫn luôn có thể được tìm thấy. Thánh vịnh viết: “Hãy ký thác đường đời cho Chúa, tin tưởng nơi Người, Người sẽ ra tay” (Tv 37,5). Và Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II từng khẳng định: “Đời sống thánh hiến là sự tỏa sáng của Tin Mừng trong một nhân loại thường bị bóng tối bao phủ… Người tu sĩ trở thành ánh sáng khi sống trung thành với ơn gọi mình, trong âm thầm, khiêm tốn và kiên trì” (Vita Consecrata, số 109). Chính ngọn lửa nhỏ ấy – dù âm thầm – vẫn đủ sức sưởi ấm và soi sáng những tâm hồn đang khát khao ánh sáng và sự hiện diện của Thiên Chúa.

Đời Tu – Lối Sống Khơi Mở Hy Vọng

Trong khi thế giới đang đối diện với chiến tranh, khủng hoảng môi sinh và sự rạn nứt các giá trị nhân bản, người tu sĩ hiện diện giữa đời như một lời chứng sống động rằng Thiên Chúa vẫn đồng hành và hành động trong dòng lịch sử nhân loại. Là người của Thiên Chúa và của con người, người tu sĩ sống giữa thế gian nhưng không thuộc về thế gian. Họ chọn lối sống ngôn sứ – nghèo khó, khiết tịnh và vâng phục – như một lời đáp trả mạnh mẽ trước chủ nghĩa tiêu dùng, khoái lạc và cá nhân đang lan rộng. Qua đời sống dâng hiến, người tu sĩ không tìm kiếm những điều lớn lao, nhưng khơi mở một hướng đi khác: sống vì tình yêu, hiệp thông và dấn thân phục vụ.

Tuy nhiên, để trở thành chứng nhân của hy vọng, người tu sĩ trước hết cần xuất phát từ một nội tâm đã được Thiên Chúa chạm đến. Hy vọng Kitô giáo không phải là một dạng lạc quan mù quáng, mà là niềm xác tín sâu xa vào Đấng Phục Sinh – Đấng vẫn đang hiện diện và hành động, dù nhiều khi ta không thể nhận ra rõ ràng. Người tu sĩ gieo rắc niềm hy vọng ấy không phải bằng lời nói vang dội, mà bằng sự hiện diện yêu thương, khiêm tốn và trung tín.

Như Đức Giáo hoàng Phanxicô nói: “Niềm hy vọng Kitô giáo không phải là một ảo tưởng; đó là một hồng ân đến từ trời, được bắt rễ trong sự phục sinh của Chúa Giêsu. Niềm hy vọng ấy không làm chúng ta thất vọng, vì Chúa Thánh Thần đã đổ tràn tình yêu Thiên Chúa vào lòng chúng ta” (Bài Giáo lý về Hy vọng, 15/2/2017). Chính trong thinh lặng cầu nguyện và phục vụ âm thầm, người tu sĩ trở thành chứng tá sống động cho một niềm hy vọng không bao giờ chết.

Căng Rễ Trong Ơn Gọi – Hồng Ân Và Sứ Mạng

Ơn gọi là một sáng kiến đầy yêu thương của Thiên Chúa, chứ không đơn thuần là kết quả của một lựa chọn cá nhân. Đó là lời mời gọi bước vào một tương quan thân tình với Đấng đã yêu thương và kêu gọi mỗi người bằng tên riêng của mình. Người tu sĩ được mời gọi “cắm rễ” trong chính Đấng đã gọi mình – trở về với tình yêu ban đầu, nơi con tim đã từng rung động và thổn thức trước tiếng gọi của Thiên Chúa. Việc cắm rễ trong Chúa Kitô – qua Lời Chúa, đời sống cầu nguyện và hiệp thông trong cộng đoàn – là điều thiết yếu để ơn gọi được nuôi dưỡng và triển nở giữa những thử thách. Như cây không thể sống nếu không có rễ, người tu sĩ không thể trung thành nếu thiếu đời sống nội tâm sâu xa.

Ơn gọi là một hồng ân nhưng không – một món quà phát xuất từ lòng thương xót của Thiên Chúa, chứ không phải là phần thưởng cho sự xứng đáng của con người. Vì thế, ơn gọi cần được đón nhận với tâm tình biết ơn và lòng khiêm tốn. Như thánh Phaolô đã viết: “Người đã cứu độ và kêu gọi chúng ta bằng một ơn gọi thánh, không phải vì công nghiệp chúng ta, nhưng vì ý định và ân sủng của Người” (2 Tm 1,9). Đức Giáo hoàng Phanxicô cũng khẳng định: “Ơn gọi là một lời mời nhưng không mà Thiên Chúa trao ban cho chúng ta, không vì chúng ta hoàn hảo, nhưng vì Người yêu thương chúng ta” (Sứ điệp Ngày Thế giới Cầu nguyện cho Ơn gọi 2019). Sự trung thành chính là cách đẹp nhất để trân trọng phép lạ thầm lặng này – một lời “xin vâng” được lập lại mỗi ngày, giữa những niềm vui và thách đố của đời sống dâng hiến.

Ơn gọi không chỉ là được chọn, mà còn là được sai đi. Người tu sĩ không chỉ được yêu thương và gọi tên, nhưng còn được trao phó sứ mạng: trở nên dấu chỉ sống động của Tin Mừng giữa lòng đời. Sứ mạng ấy được thể hiện không phải bằng những hoạt động rầm rộ, nhưng qua sự hiện diện, lời cầu nguyện, lòng phục vụ và chứng tá âm thầm của đời sống hằng ngày.

Cộng Đoàn – Mảnh Đất Của Hy Vọng

Không ai có thể sống ơn gọi một mình. Cộng đoàn là nơi người tu sĩ được mời gọi học sống hy vọng, yêu thương, tha thứ và kiên nhẫn. Giữa một thế giới ngày càng đề cao chủ nghĩa cá nhân, cộng đoàn tu trì trở thành một dấu chỉ ngôn sứ cho tình yêu hiệp nhất và sự hiệp thông Tin Mừng. Thánh Phaolô đã nhắn nhủ: “Hãy tha thứ cho nhau như Thiên Chúa đã tha thứ cho anh em trong Đức Kitô… Hãy sống trong yêu thương, như Đức Kitô đã yêu thương chúng ta” (Ep 4,32 – 5,2). Đức Giáo hoàng Phanxicô cũng khẳng định: “Cộng đoàn là nơi học yêu thương, là trường học của nhân đức, nơi mỗi người góp phần làm cho ánh sáng Tin Mừng chiếu tỏa” (Huấn từ với các Tu sĩ trẻ, 2017).

Trong nhịp sống chung mỗi ngày – với những niềm vui giản dị, những bất đồng không thể tránh khỏi, và những hành vi tha thứ chân thành – cộng đoàn trở thành “ngọn đèn đặt trên giá”, âm thầm chiếu sáng vẻ đẹp của đời sống Tin Mừng. Từng bữa ăn, giờ cầu nguyện, khoảnh khắc chịu đựng và cảm thông là nơi hy vọng được gieo trồng, thử thách và lớn lên – không phải bằng những hành động vang dội, mà bằng sự trung tín trong những điều nhỏ bé.

Cộng đoàn cũng là nơi Thiên Chúa âm thầm hiện diện: trong nhà nguyện, phòng ăn, sân phơi, và cả trong từng tương quan đời thường. Những khác biệt và xung đột không phải là thất bại, nhưng là cơ hội để cùng nhau lớn lên trong đức tin, trong tình yêu, và trong niềm hy vọng chân thật. Thánh Kinh dạy: “Anh em hãy chịu đựng lẫn nhau và sẵn sàng tha thứ cho nhau… Và trên hết mọi sự, anh em phải có đức mến: đó là mối dây liên kết tuyệt hảo” (Cl 3,13-14). Đức Giáo hoàng Phanxicô cũng nói: “Đời sống huynh đệ trong cộng đoàn không phải là điều dễ dàng, nhưng chính trong những giới hạn và khác biệt, chúng ta học yêu thương như Chúa yêu” (Huấn từ với các Tu sĩ, 2015). Chính nơi đây – trong đời sống cộng đoàn – người tu sĩ được thanh luyện, được biến đổi, và được sai đi, như một chứng nhân sống động cho tình yêu không mỏi mệt của Thiên Chúa.

Sống Tu Trì Giữa Đời – Chứng Tá Thầm Lặng

Người tu sĩ hiện diện giữa lòng thế giới không phải để hòa tan vào dòng chảy xã hội, nhưng để âm thầm trở thành men, trở thành ánh sáng, và trở thành chứng nhân sống động cho Tin Mừng. Sự đơn sơ, đời sống cầu nguyện và phục vụ khiêm tốn của họ là lời chất vấn không lời giữa một thế giới thường chạy theo hiệu quả tức thời và vẻ ngoài hào nhoáng.

Chứng tá tu trì không đến từ lời nói hùng biện, nhưng từ sự hiện diện trung tín và bình an mỗi ngày. Khi xã hội bị cuốn theo những đổi thay chóng vánh, người tu sĩ chọn sống trung thành. Khi nhiều người quên cầu nguyện, họ âm thầm cầu thay. Khi thế giới trở nên dửng dưng, họ vẫn kiên trì yêu thương. Như lời Chúa Giêsu mời gọi: “Các con là muối cho đời… là ánh sáng cho trần gian” (Mt 5,13-14). Đức Giáo hoàng Phanxicô cũng khẳng định: “Giáo hội cần những người tu trì là những chuyên gia về hiệp thông, những chứng nhân của một lối sống huynh đệ và cầu nguyện, những người biết mang ánh sáng dịu dàng của Thiên Chúa vào những nơi bóng tối” (Tông huấn Vita Consecrata, 2014). Chính sự trung tín thầm lặng ấy là ngọn đèn không tắt giữa đêm tối của thời đại.

Đời sống thánh hiến là một cách sống “khác” để gợi lên điều khác – gợi lên sự hiện diện nhiệm mầu của Thiên Chúa trong lòng thế giới. Như ánh sáng không phô trương nhưng không thể bị che giấu, người tu sĩ âm thầm soi đường cho những ai đang mỏi mòn tìm kiếm chân lý và tình yêu. Chúa Giêsu dạy: “Ánh sáng của anh em phải chiếu giãi trước mặt thiên hạ, để họ thấy những công việc tốt đẹp anh em làm mà tôn vinh Cha của anh em, Đấng ngự trên trời” (Mt 5,16). Đức Giáo hoàng Phanxicô cũng nói: “Đời sống thánh hiến là một dấu chỉ. Chính sự hiện diện của anh chị em nói lên điều ‘khác’. Anh chị em là ngôn sứ của một lối sống như Chúa Giêsu đã sống trên trần gian này” (Bài giảng ngày Đời sống Thánh hiến, 2/2/2015). Trong thinh lặng và đơn sơ, đời tu trở thành một ánh lửa nhỏ nhưng không bao giờ tắt – một ánh sáng dịu dàng nhưng kiên vững, âm thầm chiếu rọi giữa những đêm tối của nhân loại đang cần được sưởi ấm bởi niềm hy vọng và tình yêu của Thiên Chúa.

Hy Vọng Trong Đau Khổ – Đồng Hành Với Thế Giới Bị Tổn Thương

Đau khổ là một phần không thể tránh khỏi của kiếp người – hiện diện trong bệnh tật, chiến tranh, bất công hay cô đơn. Người Kitô hữu không được phép quay lưng trước những thực tại ấy, nhưng được mời gọi hiện diện, lắng nghe và đồng hành với những ai đang đau khổ. Như Thánh Phaolô khuyên dạy: “Anh em hãy vui với người vui, khóc với người khóc” (Rm 12,15). Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II từng viết: “Kitô giáo không đem đến câu trả lời dễ dàng cho đau khổ. Nhưng chính Chúa Kitô đã chọn bước vào đau khổ để thánh hóa nó từ bên trong… Ai đau khổ vì yêu thương thì cộng tác cách đặc biệt vào ơn cứu độ của thế giới” (Salvifici Doloris, số 26). Từ chiều sâu thiêng liêng ấy, người tu sĩ – với trái tim cảm thông và đời sống hiến dâng – được mời gọi trở nên người bạn đồng hành, một dấu chỉ sống động của lòng thương xót Chúa giữa những đớn đau và gãy đổ của nhân loại. Sự hiện diện của họ không nhằm giải thích đau khổ, mà để chia sẻ, ở lại, và yêu thương qua những cử chỉ nhỏ bé mà thiết thực.

Hy vọng Kitô giáo không phủ nhận đau khổ, nhưng bừng sáng từ trong chính đau khổ. Đó là niềm xác tín vào Đấng đã chết và sống lại – Đấng biến đổi thập giá từ biểu tượng của thất bại thành cửa ngõ dẫn đến sự sống. Như Thánh Phaolô xác tín: “Nếu chúng ta cùng chết với Đức Kitô, chúng ta cũng sẽ cùng sống với Người; nếu chúng ta kiên trì, chúng ta sẽ cùng thống trị với Người” (2 Tm 2,11-12). Đức Giáo hoàng Phanxicô cũng nói: “Thập giá, với vẻ bề ngoài là thất bại, lại là nơi tình yêu Thiên Chúa bừng sáng. Chính từ đó phát sinh niềm hy vọng không làm thất vọng” (Bài giảng Chúa Nhật Lễ Lá, 2020). Nhờ ánh sáng đức tin, người tu sĩ có thể ôm lấy thập giá mỗi ngày và trở nên người gieo rắc hy vọng cho một thế giới đang bị thương tích.

Thế giới hôm nay không cần thêm những lời lý luận sắc sảo, nhưng cần hơn bao giờ hết một sự hiện diện cảm thông. Đồng hành trong hy vọng bắt đầu từ những hành động rất đơn sơ: lắng nghe mà không phán xét, ở lại mà không vội vã, và cầu nguyện thay cho những ai không còn sức để cầu nguyện. Đó là cách người tu sĩ mang ánh sáng Tin Mừng đến giữa đêm tối của nhân loại – lặng lẽ nhưng đầy sức sống.

Sứ Mạng – Mang Hy Vọng Đến Thế Giới

Sứ mạng của đời sống thánh hiến bắt nguồn từ biến cố Phục Sinh. Người được sai đi là người đã được chạm đến bởi tình yêu cứu độ, được bừng sáng bởi ánh sáng Phục Sinh. Như lời Chúa Giêsu: “Như Cha đã sai Thầy, Thầy cũng sai anh em” (Ga 20,21).

Sứ mạng không nhất thiết phải là những hành động lớn lao, nhưng là một cách sống: sống hiện diện, cầu nguyện, phục vụ và đồng hành. Người tu sĩ được mời gọi mang hy vọng đến với người trẻ mất định hướng, người nghèo bị quên lãng, và những ai đang lạc lối trong đức tin. Như Chúa Giêsu đã nói: “Ta bảo thật các ngươi: mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các ngươi đã làm cho chính Ta” (Mt 25,40). Đức Giáo hoàng Phanxicô nhấn mạnh: “Sứ mạng là niềm đam mê đối với Chúa Giêsu nhưng đồng thời là đam mê đối với dân của Người: chúng ta học cách nhìn và hành động như Chúa Kitô vì Người đang sống và đang hoạt động nơi những người nghèo khổ, những người đau khổ, những người bị loại trừ” (Evangelii Gaudium, số 268). Chính trong sự đơn sơ và gần gũi ấy, người tu sĩ trở thành khí cụ của lòng thương xót và ánh sáng giữa bóng tối.

Mang hy vọng là một sứ mạng cụ thể, phát xuất từ chiêm niệm và đổ ra trong hành động. Người tu sĩ sống niềm vui Tin Mừng ngay cả khi mỏi mệt, hiện diện nơi vùng ngoại biên cả địa lý lẫn tâm hồn. Họ không lên tiếng nhiều, nhưng hiện diện cách kiên trì, yêu thương và ủi an.

Canh Tân – Khởi Đi Từ Một Con Tim Hy Vọng

Canh tân không có nghĩa là bắt đầu lại từ con số không, mà là trở về với tình yêu ban đầu – tình yêu đã làm bừng cháy con tim ta trong ngày đầu tiên bước theo tiếng gọi của Thiên Chúa. Dù có những lúc nguội lạnh hay mỏi mệt, Thiên Chúa không bao giờ mỏi mệt bắt đầu lại với chúng ta. Ngài luôn kiên nhẫn chờ đợi, luôn sẵn sàng khơi dậy nơi ta một khởi đầu mới.

Hy vọng không nảy sinh từ một con tim khép kín, nhưng từ một trái tim được chữa lành. Chính Lời Chúa và Thánh Thần thắp lại ngọn lửa hy vọng – không phải bằng cách thay đổi hoàn cảnh trước tiên, mà bằng việc biến đổi nội tâm của chúng ta từ bên trong. Như Thánh Vịnh thổ lộ: “Lạy Chúa, xin tạo cho con một tấm lòng trong sạch, đổi mới tinh thần cho con nên trung kiên” (Tv 51,12). Đức Giáo hoàng Phanxicô cũng khẳng định: “Chính Chúa Thánh Thần là Đấng thắp lên trong chúng ta niềm hy vọng, không phải bằng cách cất đi những gì làm chúng ta đau đớn, nhưng bằng cách biến đổi con tim, để chúng ta có thể thấy mọi sự bằng đôi mắt của Chúa” (Bài giảng Lễ Vọng Phục Sinh, 2020). Nhờ đó, người tu sĩ trở nên người mang hy vọng – không phải vì họ không trải qua thử thách, nhưng vì họ để Lời Chúa và Thánh Thần làm bừng cháy lòng mình giữa bóng tối cuộc đời.

Canh tân cũng không chỉ là một cảm hứng nội tâm, mà là hành động cụ thể: dám sửa mình, dám tin vào tương lai, và dám bước tiếp dù đã từng vấp ngã. Như sách Châm Ngôn nói: “Người công chính có ngã bảy lần cũng đứng dậy” (Cn 24,16). Và trong hành trình đó, cộng đoàn trở thành nơi nâng đỡ, giúp ta bắt đầu lại mỗi ngày. Đức Giáo hoàng Phanxicô nhấn mạnh: “Canh tân đời sống thánh hiến không phải là thay đổi cơ cấu trước tiên, nhưng là thay đổi con tim; đó là để cho Chúa Kitô biến đổi chúng ta, sống Tin Mừng một cách triệt để hơn và sống gần gũi hơn với anh chị em mình” (Huấn từ với các Bề trên Thượng cấp, 2014). Chính nơi những vấp ngã và đứng dậy, giữa những giằng co giữa lý tưởng và thực tế, người tu sĩ được mời gọi bước vào hành trình canh tân không ngừng – một hành trình của ân sủng, của lòng tha thứ và niềm hy vọng mới mỗi ngày.

Kết Luận

Trong một thế giới đầy biến động – nơi bóng tối của chiến tranh, ích kỷ và tuyệt vọng ngày càng bao phủ lòng người – đời sống tu trì xuất hiện như một ngọn đèn nhỏ, âm thầm cháy sáng giữa đêm tối. Ngọn đèn ấy nhắc nhở rằng Thiên Chúa vẫn hiện diện, và hy vọng vẫn còn đó – không phải như một ảo tưởng hão huyền, nhưng như một thực tại được sống và thể hiện mỗi ngày. Như sách Huấn Ca viết: “Ánh sáng bừng lên trong tối tăm cho người ngay thẳng” (Hc 24,32). Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II khẳng định: “Đời sống thánh hiến là lời loan báo mạnh mẽ về sự hiện diện của Thiên Chúa trong một thế giới quá dễ dàng lãng quên Ngài… Nó là dấu chỉ ngôn sứ của một niềm hy vọng không hề thất vọng” (Vita Consecrata, số 85). Giữa lúc thế giới chao đảo, đời tu – với sự hiện diện âm thầm, cầu nguyện liên lỉ và phục vụ vô vị lợi – trở nên một lời chứng sống động rằng ánh sáng vẫn còn, và không bóng tối nào có thể dập tắt được nó.

Người tu sĩ không cần làm những điều phi thường, nhưng được mời gọi sống trung tín mỗi ngày: cầu nguyện khi người khác im lặng, yêu thương khi thế giới trở nên vô cảm, và âm thầm gieo những tia sáng hy vọng vào những mảnh đời tan vỡ. Như lời Thánh Phaolô khuyên: “Anh em hãy luôn vui mừng, không ngừng cầu nguyện và trong mọi hoàn cảnh, hãy tạ ơn” (1 Tx 5,16-18). Đức Giáo hoàng Phanxicô cũng nói: “Chứng tá đẹp nhất là sự hiện diện trung thành, vui tươi và hiền lành. Đó là những người tu sĩ không gây ồn ào, nhưng ánh sáng đời họ âm thầm lan tỏa” (Huấn từ với các Tu sĩ, 2/2/2018).

Ước gì mỗi người tu sĩ luôn sống ơn gọi của mình như một chứng nhân khiêm tốn và kiên vững của niềm hy vọng – không phải bằng những lời rao giảng hùng hồn, mà bằng sự hiện diện bình an, trung tín và đầy yêu thương, giữa lòng thế giới đang khao khát ánh sáng và sự nâng đỡ thiêng liêng.

Philippines, ngày 1/4/2025, 

Lm. Antôn Trần Xuân Sang, SVD


Sunday, July 27, 2025

 

CÁC BẬC LỄ TRONG PHỤNG VỤ

 

 Ngày 29 tháng 6 năm 2025 vừa qua, toàn thể Giáo Hội long trọng mừng kính thánh Phêrô và thánh Phaolô Tông đồ, dù ngày này trùng với Chúa Nhật XIII Thường Niên – Năm C. Nhiều tín hữu thắc mắc: tại sao lễ hai vị thánh này vẫn được cử hành trọng thể vào ngày Chúa Nhật, trong khi phần lớn lễ các thánh khác lại không thay thế được phụng vụ Chúa Nhật?

Để giải đáp thắc mắc này, chúng ta cần hiểu rõ hệ thống bậc lễ trong phụng vụ và nguyên tắc ưu tiên trong lịch phụng vụ, được quy định trong các văn kiện chính thức của Giáo Hội.

Phân loại bậc lễ trong phụng vụ

Theo Quy chế Tổng quát Sách Lễ Rôma (General Instruction of the Roman Missal – GIRM) và Lịch Phụng vụ chung của Giáo Hội, các ngày lễ được chia làm ba bậc:

1. Lễ trọng (Solemnitas)

  • Là những lễ có tầm quan trọng bậc nhất, thường liên quan đến các mầu nhiệm chính yếu của Đức Kitô, Đức Maria, và các thánh có vai trò nền tảng trong Hội Thánh (như Thánh Giuse, Thánh Gioan Tẩy Giả, các Thánh Tông đồ…).
  • Trong Thánh lễ có đọc Kinh Vinh Danh và Kinh Tin Kính.
  • Nếu trùng vào Chúa Nhật Mùa Thường Niên hoặc Mùa Giáng Sinh, thì lễ trọng được cử hành thay thế Chúa Nhật (trừ các mùa ưu tiên như Mùa Vọng, Mùa Chay và Mùa Phục Sinh).

2. Lễ kính (Festum)

  • Mừng các biến cố lớn trong cuộc đời Đức Kitô, Đức Mẹ và một số thánh có tầm ảnh hưởng rộng (như các Tông đồ, thánh sử…).
  • Có Kinh Vinh Danh, nhưng không có Kinh Tin Kính.
  • Nếu trùng với Chúa Nhật, lễ kính không thay thế được phụng vụ Chúa Nhật, trừ một số ngoại lệ đặc biệt đã được quy định.

3. Lễ nhớ (Memoria)

  • Dành để kính các thánh khác, được chia làm lễ nhớ bắt buộc và lễ nhớ tự chọn.
  • Không có Kinh Vinh Danh hay Kinh Tin Kính.
  • Không được cử hành nếu trùng với Chúa Nhật hoặc các ngày lễ trọng khác.

2. Nguyên tắc ưu tiên ngày lễ

Theo Bảng Ưu Tiên Phụng Vụ (Table of Liturgical Days) được đính kèm trong Sách Lễ Rôma và quy định tại Quy chế Tổng quát số 59–61, có quy định rõ như sau:

  • Lễ trọng kính các thánh Tông đồ được xếp vào hạng mục số 3, chỉ đứng sau Lễ Phục Sinh và các ngày đặc biệt trong Tuần Thánh (x. Table of Liturgical Days, no. 3a).
  • Chúa Nhật Mùa Thường Niên nằm ở hạng mục số 6 (x. Table of Liturgical Days, no. 6).
  • Do đó, khi lễ trọng kính thánh Phêrô và Phaolô (29/6) trùng với Chúa Nhật Thường Niên, thì lễ trọng này được ưu tiên cử hành thay cho Chúa Nhật.

“Lễ trọng mừng các thánh Tông đồ được xếp trên các Chúa Nhật trong Mùa Thường Niên, nên được cử hành thay thế.” (General Instruction of the Roman Missal, no. 60–61; Table of Liturgical Days, no. 3a)

3. Ý nghĩa mục vụ của việc mừng lễ trọng này

Thánh Phêrô là người đứng đầu các Tông đồ, được gọi là “đá tảng” để Đức Kitô xây dựng Hội Thánh. Thánh Phaolô là Tông đồ dân ngoại, người đã loan báo Tin Mừng khắp nơi. Cả hai vị đều đổ máu mình để làm chứng cho đức tin, trở thành nền móng vững chắc cho Hội Thánh toàn cầu.

Vì thế, việc cử hành lễ trọng kính hai thánh Tông đồ này mang ý nghĩa sâu xa về tính tông truyền, hiệp thông và sứ vụ phổ quát của Giáo Hội. Đây là dịp để cộng đoàn tín hữu khắp nơi cùng hiệp nhất với Giáo hoàng và toàn thể Hội Thánh trong việc canh tân đời sống đức tin và sứ vụ.

Kết luận

  • Lễ Thánh Phêrô và Phaolô Tông đồ (29/6) là lễ trọng có bậc ưu tiên cao trong lịch phụng vụ.
  • Khi trùng vào Chúa Nhật Mùa Thường Niên, lễ trọng này vẫn được cử hành, thay thế cho phụng vụ Chúa Nhật hôm đó.
  • Đây không phải là ngoại lệ, mà là quy định rõ ràng của phụng vụ và giáo luật.
  • Các thánh khác (không phải thánh Tông đồ) thường chỉ được mừng lễ nhớ hay lễ kính, nên không thay thế được Chúa Nhật, trừ khi có quy định riêng của Hội Thánh.

 Lm. Antôn Trần Xuân Sang, SVD

 

Làn Khói Trắng và Đức Tân Giáo Hoàng Lêô XIV: Dấu Chỉ Của Thánh Thần và Niềm Hy Vọng Cho Giáo Hội

 

Vào lúc 18 giờ 42 phút, ngày 8 tháng 5 năm 2025 (giờ Roma), làn khói trắng đã nhẹ nhàng bốc lên từ ống khói Nhà nguyện Sistina, báo hiệu một khoảnh khắc linh thiêng được mong đợi bởi hàng triệu tín hữu Công giáo trên khắp thế giới. Trong khoảnh khắc ấy, cả Giáo hội như lặng đi trong thinh lặng và hồi hộp, rồi vỡ òa trong niềm vui và lời nguyện tạ ơn. Khói trắng không chỉ là dấu hiệu kết thúc Mật nghị Hồng y, mà còn là biểu tượng cho khởi đầu của một triều đại giáo hoàng mới – người kế vị thứ 267 của Thánh Phêrô Tông đồ.

Ngay sau đó, tiếng công bố vang vọng từ ban công Đền thờ Thánh Phêrô: Đức Hồng y Robert Francis Prevost, thuộc Dòng Thánh Augustinô (OSA), đã được tuyển chọn làm giáo hoàng và nhận tông hiệu Lêô XIV. Đây là một sự kiện mang tính lịch sử đặc biệt, vì ngài là vị giáo hoàng đầu tiên xuất thân từ Dòng Thánh Augustinô, một dòng tu có linh đạo sâu sắc, bắt nguồn từ tư tưởng và gương sống của Thánh Augustinô thành Hippo – một trong những tiến sĩ Hội Thánh vĩ đại nhất trong lịch sử Kitô giáo.

Dòng Thánh Augustinô được chính thức thành lập vào thế kỷ XIII dưới sự bảo trợ của Tòa Thánh, và đặt trọng tâm vào ba giá trị cốt lõi: đời sống cộng đoàn huynh đệ, cầu nguyện chung và sự dấn thân phục vụ người nghèo cùng những ai bị gạt ra bên lề xã hội. Linh đạo của Dòng được thể hiện qua khẩu hiệu Unanimitas et Concordia – “một lòng một ý” – nhằm hướng đến sự kết hiệp với Thiên Chúa và yêu thương tha nhân. Trên nền tảng đó, các tu sĩ Augustinô đã và đang hiện diện tích cực trong các lĩnh vực giáo dục, truyền giáo, công lý xã hội và mục vụ tại hơn 50 quốc gia, trong đó có cả Việt Nam.[1]

Việc một tu sĩ Augustinô được tuyển chọn vào ngôi vị giáo hoàng không chỉ là niềm vinh dự lớn lao cho dòng tu, mà còn là dấu hiệu cho thấy Giáo hội đang hướng đến một định hướng mục vụ đậm chất Tin Mừng: đề cao sự hiệp thông, lòng bác ái, và sự gần gũi với những con người cụ thể trong thực tế hôm nay.

Đức Lêô XIV, sinh ngày 14 tháng 9 năm 1955 tại Chicago (Hoa Kỳ), gia nhập Dòng Thánh Augustinô năm 1977, khấn trọn đời năm 1981 và được thụ phong linh mục năm 1982. Ngài đã có hơn hai thập niên phục vụ truyền giáo tại Peru-Nam Mỹ, với vai trò là nhà đào tạo, linh hướng và sau đó là giám mục giáo phận Chiclayo. Từ năm 2001 đến 2013, ngài giữ chức Bề trên Tổng quyền Dòng Thánh Augustinô – một cương vị đòi hỏi sự khôn ngoan, tầm nhìn và lòng trung thành tuyệt đối với Tin Mừng.

Việc Đức Hồng y Prevost được chọn làm Giáo hoàng – một người không nằm trong danh sách các ứng viên “papabili” nổi bật – là một bất ngờ lớn đối với nhiều người. Nhưng chính trong sự bất ngờ đó, chúng ta nhận ra dấu ấn rõ nét của Thánh Thần. Đây không phải là kết quả của chiến lược con người, mà là sự linh hứng của Thiên Chúa, Đấng vẫn đang điều khiển con thuyền Giáo hội qua những dòng nước chập chùng của thời đại.

Thiên Chúa đã âm thầm chuẩn bị cho Đức Lêô XIV qua đời sống cộng đoàn và những năm tháng phục vụ tại các vùng ngoại vi. Chính nơi những biên cương xã hội và tâm linh ấy, ngài đã học được điều cốt lõi: một trái tim khiêm hạ, một tinh thần phục vụ và một đức tin sâu sắc. Việc ngài được chọn không phải vì hào quang bên ngoài, mà vì chính ngài là khí cụ cần thiết mà Thiên Chúa muốn dùng trong thời điểm hiện tại.

Triều đại của Đức Giáo hoàng Lêô XIV được kỳ vọng sẽ thổi một luồng sinh khí mới vào đời sống Giáo hội: làm sống lại lòng nhiệt thành tông đồ, cổ võ tinh thần hiệp hành, và đưa Giáo hội trở nên gần gũi hơn với người nghèo, người bị thương tổn và những ai đang tìm kiếm ánh sáng đức tin. Hình ảnh một vị giáo hoàng từng sống giữa người nghèo, từng đào tạo thế hệ tu sĩ trẻ và từng phục vụ trong thầm lặng nay trở thành một biểu tượng cho một Giáo hội “đi ra”, đúng như tinh thần mà Đức Phanxicô từng kêu gọi.

 

Lạy Chúa là Cha giàu lòng thương xót,
Chúng con cảm tạ Chúa vì đã tuyển chọn Đức Thánh Cha Lêô XIV làm người kế vị Thánh Phêrô, Người mục tử mà Chúa đã chuẩn bị từ lâu giữa lòng thế giới đầy thách đố hôm nay.

Xin tuôn đổ tràn đầy Thánh Thần trên ngài,
Để ngài trở nên vị mục tử theo gương Chúa Giêsu – khiêm tốn, can đảm, khôn ngoan và đầy lòng yêu thương.
Xin cho ngài luôn được nâng đỡ bởi lời cầu nguyện của toàn thể Dân Chúa,
Được soi sáng để phân định trong sự thật, và được sức mạnh để dẫn dắt Giáo hội
trên hành trình hiệp hành, bác ái và thánh thiện.

Lạy Chúa, trong một thế giới đầy chia rẽ và bất an,
Xin cho Đức Thánh Cha trở nên khí cụ của bình an,
Người gieo hy vọng và là chứng nhân trung thành của Tin Mừng.

Chúng con cầu xin, nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Amen.[2]

Philippines, ngày 10/5/2025

Lm. Antôn Trần Xuân Sang, SVD



[1] Xc. Order of Saint Augustine, Who We Are, accessed May 10, 2025, https://www.augustinian.org/about-us. Dòng Thánh Augustinô được chính thức hợp nhất năm 1256 bởi Giáo hoàng Alexandre IV qua Tông sắc Licet Ecclesiae catholicae, hợp nhất nhiều cộng đoàn ẩn tu sống theo Quy luật của Thánh Augustinô. Linh đạo của Dòng nhấn mạnh đời sống huynh đệ, chiêm niệm và phục vụ, với khẩu hiệu Unanimitas et Concordia ("Một lòng một ý") nhằm biểu lộ sự hiệp thông trong tình yêu Thiên Chúa và tha nhân. Hiện nay, Dòng hiện diện trên 50 quốc gia với các sứ mạng giáo dục, truyền giáo và công lý xã hội.

[2] Lời nguyện trên lấy cảm hứng từ giáo huấn của Đức Thánh Cha Phanxicô về vai trò mục tử và tinh thần hiệp hành của Giáo hội trong các văn kiện như Evangelii Gaudium (2013) và Praedicate Evangelium (2022).

 PHANXICO- VỊ GIÁO HOÀNG CỦA THỜI ĐẠI HÔM NAY

Trước sự ra đi của Đức Phanxico vào sáng ngày 21/4/2025 vừa qua, cả thế giới thương tiếc cho vị ‘giáo hoàng của lòng thương xót’ về nhân cách sống của ngài. Bản thân tôi cũng từng được gặp ngài trong những năm tháng làm việc truyền giáo tại châu Mỹ Latinh trước khi ngài được bầu làm giáo hoàng. Rồi năm 2015 khi ngài viếng thăm 3 quốc gia ở châu Mỹ Latinh trong đó có Paraguay, tôi cũng từng được đồng tế với ngài. Quả thực, vị giáo hoàng này là người được Chúa chọn cho thời đại hôm nay. Linh mục Antonio M. Pernia, nguyên Bề trên Tổng quyền của Dòng Ngôi Lời hai nhiệm kỳ, và hiện đang là Khoa trưởng Học Viện Truyền giáo thuộc Đại Học Giáo Hoàng Thánh Toma (University of Santo Tomas – UST) tại Philippines đã có vài chia sẻ tâm tình về vị giáo hoàng vừa tạ thế này. Dưới đây là những suy tư của Cha Antonio M. Pernia, SVD.

12 năm trước (2013), khi Hồng y Jorge Mario Bergoglio được bầu làm giáo hoàng với tông hiệu Phanxicô, tôi đang trong thời gian sabbatical tại Học viện Thần học Dòng Tên (JST) ở Berkeley, California, Hoa Kỳ. Ông Tom Fox, chủ bút của tờ National Catholic Reporter (NCR), người tôi từng quen ở Rôma, cũng đang đến thăm Học viện Thần học Dòng Tên (JST) vào thời điểm đó. Ông hỏi tôi về quan điểm của tôi trước việc Đức Phanxicô được bầu làm Giáo hoàng. Sau đây là những điều tôi đã viết: ‘Đức Giáo hoàng Phanxicô: Một Giáo hoàng của thời đại hôm nay’

Trả lời câu hỏi của một sinh viên tại Học viện Thần học Dòng Tên ở Berkeley, tôi nói: “Vâng, tôi rất vui mừng với việc Hồng y Jorge Mario Bergoglio được bầu làm Tân Giáo hoàng của Giáo hội Công giáo.” Tôi thực sự tin rằng đây là một chọn lựa được linh hứng. Bởi vì, với tư cách là Đức Giáo hoàng Phanxicô, Hồng y Bergoglio có tiềm năng đáp ứng một số thách đố quan trọng mà Giáo hội đang đối diện hôm nay.

Nhân cách

Nhiều người đã nói về sự khiêm nhường, đơn sơ và đời sống thiêng liêng của ngài. Và điều đó là thật. Khi bạn gặp ngài, bạn có thể dễ dàng cảm nhận được những đức tính ấy. Tôi chỉ gặp Hồng y Bergoglio hai lần: một lần ở Buenos Aires và một lần ở Rôma, nhưng cả hai lần đều rất truyền cảm hứng. Vào tháng 5 năm 2001, tôi có chuyến kinh lý thăm các nhà truyền giáo Dòng Ngôi Lời (SVD) tại Argentina. Một buổi sáng ở Buenos Aires, một tu sĩ SVD đồng hành đề nghị đưa tôi đi thăm thành phố. Khi chúng tôi đến nhà thờ Chính Tòa và nơi ở của Tổng Giám mục, người bạn đồng hành nói: “Chúng ta thử xem Hồng y có ở đó không, nếu có thì vào chào ngài.” Tôi e ngại vì chúng tôi không có hẹn trước. Nhưng người anh em đó nài nỉ tôi cứ thử xem. Và thật bất ngờ, Hồng y Jorge Bergoglio có ở đó và đón tiếp chúng tôi như thể đã hẹn từ trước. Cuộc gặp gỡ ấy thật nhẹ nhàng và đầy cảm hứng. Tôi rất ấn tượng bởi sự đơn sơ và khiêm nhường của vị “Hoàng tử Giáo hội” này. Rõ ràng ngài có một tình yêu chân thành đối với con người, đặc biệt là với người nghèo và những người bị gạt ra bên lề xã hội. Vì thế, không ai ngạc nhiên khi ngài chọn tên Phanxicô làm tông hiệu cho triều đại giáo hoàng của ngài. Ngài sẽ là một mục tử tốt lành cho một Giáo hội vì người nghèo và của người nghèo.

Xuất thân

Ngài là Giáo hoàng đầu tiên không đến từ châu Âu trong thời hiện đại, và là Giáo hoàng đầu tiên đến từ châu Mỹ Latinh. Việc Hồng y Bergoglio được chọn đã mang lại một khuôn mặt mới cho Giáo hội—không còn là Giáo hội châu Âu, mà là một Giáo hội toàn cầu. Điều đó cũng phản ánh sự “chuyển dịch dân số” trong Giáo hội, tức là sự dịch chuyển trung tâm từ phương Bắc toàn cầu sang phương Nam toàn cầu (tức là châu Mỹ Latinh, châu Phi, và châu Á), nơi hiện nay có khoảng hai phần ba trong tổng số 1,2 tỷ tín hữu Công giáo đang sống. Thực tế, gần 50% tín hữu Công giáo sống ở châu Mỹ Latinh. Vậy nên việc người đứng đầu Giáo hội xuất thân từ châu lục này là điều hợp lý.

Khi nói đến “phương Nam toàn cầu,” người ta cũng nói đến sứ mạng và việc loan báo Tin Mừng, bởi đây vốn là những “vùng đất truyền giáo truyền thống,” và ngày nay cũng là nơi nhiều nhà truyền giáo mới đang xuất thân. Quả vậy, thách đố lớn đầu tiên của Giáo hội hôm nay là chiều kích ad extra- tức là loan báo Tin Mừng cho muôn dân. Như các nhà thần học từng nói: Giáo hội hiện hữu vì sứ mạng, như ngọn lửa hiện hữu vì cháy. Nếu hôm nay có điều gì không ổn trong Giáo hội, có lẽ vì Giáo hội không đang làm- hoặc làm chưa đủ- điều mình phải làm. Giáo Hội thiếu lửa vì thiếu sự bừng cháy của sứ mạng. Không có sứ mạng, thì cũng không còn là Giáo hội đúng nghĩa.

Là Một tu Sĩ

Jorge Bergoglio không chỉ là vị Giáo hoàng đầu tiên từ châu Mỹ Latinh, ngài còn là Giáo hoàng Dòng Tên đầu tiên, và cũng là Giáo hoàng đầu tiên trong thời hiện đại xuất thân từ một dòng tu. Vì thế, có khả năng Đức Phanxicô sẽ cảm thấy nhu cầu cải tổ không chỉ Giáo triều, mà cả chức vụ giáo hoàng, theo lối điều hành dân chủ và hiệp hành hơn như trong các dòng tu. Ví dụ: như Bề trên Tổng quyền của một Hội Dòng có hội đồng cùng điều hành, thì tại sao Giáo hoàng không thể có một hội đồng (6, 8, hay 10 người) để cùng chia sẻ trách nhiệm lãnh đạo?

Trong một thế giới ngày càng đa văn hóa, đa nguyên, hậu hiện đại, toàn cầu và công nghệ, không thể nào một người có thể lãnh đạo một mình. Sự lãnh đạo cộng tác, hay lãnh đạo theo nhóm, là điều ngày càng cần thiết. Có lẽ trực giác của Công đồng Vatican II về tính hiệp hành và tập thể nay cần được thực hiện nghiêm túc hơn bao giờ hết.

Thực vậy, thách đố lớn thứ hai của Giáo hội là chiều kích ad intra—tức là vấn đề quản trị, và từ đó kéo theo việc cải tổ Giáo triều và chức vụ giáo hoàng. Việc loan báo Tin Mừng (ad extra) sẽ không thể hiệu quả nếu bên trong (ad intra) Giáo hội không được tổ chức và điều hành đúng đắn. Muốn đem Tin Mừng đến tận cùng trái đất, Giáo hội cần phải chỉnh đốn lại chính mình trước.

Kết luận

Đức Giáo hoàng Phanxicô dường như được Chúa quan phòng chọn lựa để dẫn dắt Giáo hội vượt qua các thách đố này. Với ơn Chúa và ánh sáng của Thánh Thần, chúng ta có thể hy vọng nhìn thấy Giáo hội được canh tân lại dưới triều đại của ngài.

Trên đây là những nhận định về Đức Giáo Hoàng Phanxico của vị Cựu Tổng Quyền Dòng Ngôi Lời Antonio M. Pernia vừa được tác giả hồi tưởng lại khi nghe tin vị Cha Chung của Giáo Hội về với Chúa. Những ngày này trên khắp thế giới, ngay cả nước Mỹ cũng đã treo cờ rũ để tưởng nhớ đến một vị giáo hoàng của thời đại vừa mới ra đi, một ngọn đèn vừa mới tắt. Hy vọng vị giáo hoàng kế tiếp sẽ tiếp tục thắp sáng ngọn nến của Giáo Hội để mọi người biết nhận ra chân lý của Chúa. Xin cho linh hồn Đức Thánh Cha Phanxico thân yêu của chúng con sớm hưởng nhan thánh Chúa cùng với các thần thánh trên trời.

Philippines, Tuần Bát Nhật Phục Sinh 2025

Lm. Antôn Trần Xuân Sang, SVD 

(lược dịch và biên soạn)


 Ý Nghĩa của Quả Trứng trong Mùa Phục Sinh

Quả trứng trong Mùa Phục Sinh, hay thường gọi là Trứng Phục Sinh, là một trong những biểu tượng truyền thống và giàu ý nghĩa nhất trong mùa cao điểm của phụng vụ Kitô giáo. Tuy đơn sơ và quen thuộc trong đời sống hằng ngày, quả trứng lại mang trong mình một sứ điệp thiêng liêng sâu xa: nói lên sự sống mới, niềm hy vọng, và mầu nhiệm Phục Sinh – trung tâm của đức tin chúng ta (x. 1Cr 15,14).

Trứng – Biểu tượng sự sống mới và sự sống lại

Trứng, thoạt nhìn, chỉ là một vật vô tri, tưởng như bất động. Nhưng kỳ diệu thay, bên trong lại ẩn chứa một mầm sống âm thầm, chờ ngày bừng nở. Khi gà con phá vỡ lớp vỏ trứng để chào đời, chúng ta chứng kiến một hình ảnh mạnh mẽ về sự sống phát sinh từ nơi tưởng chừng là chết lặng.

Tương tự như vậy, Chúa Giêsu đã sống lại từ cõi chết, phá tan xiềng xích của tử thần và bước vào sự sống vinh quang. Ngôi mộ trống trở nên điểm khởi đầu của sự sống mới cho nhân loại. Hình ảnh gà con chui ra khỏi vỏ trứng trở thành một cách diễn tả cụ thể và gần gũi về Đấng Phục Sinh (x. Rm 6,4).

Một biểu tượng cổ xưa trong Kitô giáo

Ngay từ thời Giáo hội sơ khai, trứng đã được xem là biểu tượng cho ngôi mộ trống, nơi Chúa Giêsu được đặt vào, nhưng rồi Ngài đã sống lại và không còn trong đó nữa. Đặc biệt tại các Giáo hội Đông phương, trứng thường được tô màu đỏ – biểu tượng cho Máu Thánh của Đức Kitô đã đổ ra trên Thập Giá để cứu chuộc nhân loại (x. Ga 19,34).

Nhiều cộng đoàn tín hữu vào thời cổ còn trao nhau trứng được làm phép trong Thánh lễ, như một dấu chỉ hy vọng và lời chúc mừng Phục Sinh. Hành vi tô màu và trao trứng không chỉ là tập tục dân gian, mà còn là một hành động phụng vụ mang chiều sâu biểu tượng.

Truyền thống tặng trứng – Chia sẻ niềm vui Phục Sinh

Trong nhiều nền văn hóa Kitô giáo, việc tặng trứng Phục Sinh vào dịp lễ này đã trở thành một truyền thống quen thuộc, thể hiện niềm vui được chia sẻ và hy vọng được phục hồi. Những quả trứng được trang trí rực rỡ như một lời loan báo thầm lặng nhưng mạnh mẽ: “Chúa đã sống lại! Alleluia!” (x. Mt 28,6).

Chúng không chỉ là những món quà mang tính trang trí, mà còn là một dụ ngôn bằng hình ảnh, nhắc nhở con người rằng ánh sáng và sự sống đã chiến thắng bóng tối và cái chết (x. Ga 1,5).

Trò chơi tìm trứng – Một hành trình tìm kiếm đức tin

Trò chơi tìm trứng Phục Sinh (Easter egg hunt) rất phổ biến với thiếu nhi, đặc biệt tại các nước Âu – Mỹ. Trứng được giấu đi trong sân vườn hoặc trong nhà, tạo nên một trò chơi đầy bất ngờ và thích thú, nhưng cũng mang ý nghĩa thiêng liêng sâu sắc.

Quả trứng được giấu kín chính là hình ảnh của Chúa Phục Sinh ẩn mình giữa cuộc sống đời thường, mời gọi con người bước ra khỏi sự thờ ơ, vượt qua sự lười biếng tinh thần, để bắt đầu hành trình tìm kiếm Thiên Chúa bằng trái tim đơn sơ và khát khao (x. Gr 29,13).

Một dụ ngôn sống động về đức tin

Từ những hình ảnh cụ thể và sinh động ấy, trứng Phục Sinh không chỉ còn là một biểu tượng văn hóa, mà là một dụ ngôn sống động về đức tin Kitô giáo.

Trứng là biểu tượng của ngôi mộ trống.

Trứng là dấu chỉ của sự sống mới.

Trứng nhắc ta rằng sự chết không phải là tiếng nói cuối cùng (x. Kh 21,4-5).

Mời gọi sống niềm hy vọng Phục Sinh

Trong một thế giới đang bị bao phủ bởi nhiều bóng tối – của chiến tranh, bệnh tật, thất vọng và chia rẽ – hình ảnh quả trứng Phục Sinh như một ánh sáng hy vọng nảy mầm. Nhờ mầu nhiệm Chúa Phục Sinh, mỗi người chúng ta được mời gọi sống lại trong đức tin, và mang theo niềm hy vọng không bao giờ tắt đến cho người khác (x. 1Pr 3,15). Mừng Chúa Phục Sinh đến tất cả mọi người.

Philippines Mùa Phục Sinh 2025, 

Lm. Antôn Trần Xuân Sang, SVD


 Tâm Trạng Của Mẹ Maria Khi Chúa Giêsu Bị Kết Án và Đóng Đinh

 

Giữa khung cảnh ảm đạm của cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu, hình ảnh Mẹ Maria hiện lên như một ngọn nến âm thầm cháy sáng trong đêm tối. Người phụ nữ của thinh lặng và tín thác, Mẹ đã âm thầm theo sát từng bước chân đau khổ của Con mình – từ lúc Ngài bị bắt, bị kết án, vác thập giá, cho đến khi bị treo trên đồi Canvê. Mỗi bước đi của Đức Giêsu là một nhát dao đâm vào lòng Mẹ, nhưng Mẹ không gào khóc, không than vãn. Mẹ đứng đó – trong âm thầm và trung thành – dưới chân Thánh Giá, như lời Thánh Gioan thuật lại: “Đứng gần thập giá Đức Giêsu, có thân mẫu Người...” (Ga 19,25)


Nỗi đau âm thầm khi Con bị kết án

Khi dân chúng gào thét: “Đóng đinh nó vào thập giá!” (Mt 27,22-23), và khi Chúa Giêsu bị điệu ra trước tòa, bị đánh đòn và lăng nhục, Mẹ Maria không thể không quặn đau trong lòng. Nhưng nỗi đau ấy không chỉ là của một người mẹ chứng kiến con mình bị kết án oan, mà còn là nỗi đau của đức tin: đau vì yêu, nhưng vẫn tin rằng Thiên Chúa đang thực hiện một điều cao cả trong âm thầm.

Lời tiên báo năm xưa của cụ già Simêon trong Đền Thờ giờ đây đang ứng nghiệm: “Một lưỡi gươm sẽ đâm thâu tâm hồn bà” (Lc 2,35). Lưỡi gươm ấy chính là từng chặng thương khó của Chúa Giêsu – và Mẹ Maria, với tình yêu trọn vẹn, đã âm thầm đón nhận.

Đồng hành trên con đường Thập Giá

Dù không có chi tiết rõ ràng trong Tin Mừng, nhưng theo truyền thống Giáo Hội, Mẹ Maria đã hiện diện trên con đường thương khó, nơi Con Mẹ vác thập giá lên đồi Canvê. Mẹ không cố gắng ngăn cản hành trình đau khổ ấy, vì Mẹ hiểu rằng ý Cha phải được hoàn tất. Tuy nhiên, Mẹ đã đồng hành bằng ánh mắt, nước mắt, và sự hiện diện yêu thương.

Trong một thế giới dễ chọn sự lánh xa đau khổ, Mẹ chọn đến gần khổ đau, và trở thành người môn đệ đầu tiên vác Thập Giá bằng cả tâm hồn và trái tim người Mẹ.

Đứng dưới chân Thập Giá – Trung tín đến tận cùng

Thánh Gioan là người duy nhất ghi lại việc Mẹ “đứng dưới chân Thánh Giá” (Ga 19,25). Hành động "đứng" của Mẹ không chỉ là một cử chỉ thể lý, mà còn là biểu tượng của một đức tin kiên cường, không bị quật ngã bởi thử thách.

Khi tất cả dường như sụp đổ, khi ánh sáng như đã tắt lịm, Mẹ vẫn đứng đó, không bỏ cuộc, không chạy trốn. Mẹ đứng đó như người canh giữ Tình Yêu – giữa đau thương, giữa bóng tối, nhưng vẫn tràn đầy hy vọng. Mẹ tin rằng Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi những ai yêu mến Người, và rằng sự sống sẽ chiến thắng sự chết, dù trong giây phút ấy, điều đó vẫn còn bị che khuất.

Người Mẹ của những ai đau khổ

Từ trên Thánh Giá, trong những hơi thở cuối cùng, Chúa Giêsu đã trao phó Mẹ Ngài cho nhân loại: “Thưa Bà, đây là con của Bà… Đây là Mẹ của anh” (Ga 19,26-27). Từ giây phút ấy, Mẹ không chỉ là Mẹ của Chúa Giêsu, mà còn là Mẹ của Hội Thánh, Mẹ của những người đau khổ, Mẹ của tất cả những ai đang vác thập giá cuộc đời. Trong Mẹ, chúng ta tìm thấy sự an ủi, nâng đỡ và gương sáng về sự hiện diện âm thầm mà đầy sức mạnh giữa mọi đau thương trần thế.

Một người Mẹ không bỏ cuộc

Tâm trạng của Mẹ Maria trong cuộc khổ nạn là sự hòa quyện giữa nước mắt và hy vọng, giữa đau đớn và tín thác. Mẹ không cứu Con khỏi Thập Giá, nhưng đã đồng hành trọn vẹn với Con trên hành trình ấy.

Chính nhờ sự kết hiệp mật thiết này, Mẹ trở nên mẫu gương cho mỗi chúng ta: trong những thử thách cuộc đời, hãy như Mẹ, đừng tuyệt vọng, đừng bỏ cuộc, nhưng hãy vững tin rằng sau đêm dài sẽ là bình minh của Phục Sinh.

Lạy Mẹ Sầu Bi, xin dạy chúng con biết đứng vững trong đức tin, yêu thương đến tận cùng, và trung thành với Thập Giá như Mẹ đã sống.

Philippines, thứ Sáu Tuần Thánh 2025 

Lm. Antôn Trần Xuân Sang, SVD