MỘT
THOÁNG PALAWAN… CHUYỆN GIỜ MỚI KỂ!
Giữa
cái nóng oi ả đặc trưng của mùa hè Philippines, thủ đô Manila lại càng trở nên
ngột ngạt bởi khói bụi, kẹt xe và nhịp sống đô thị hối hả – một khung cảnh chẳng
khác gì Sài Gòn hay Hà Nội vào giờ cao điểm. Nhiều người dân nơi đây, nếu có điều
kiện, thường tranh thủ thời gian nghỉ hè để rời xa thành phố, tìm đến các hòn đảo
thanh bình hoặc du lịch đến các quốc gia lân cận, hòng tránh nắng nóng và tìm lại
chút an yên.
Tôi cũng đã lên kế hoạch từ đầu năm cho một chuyến đi đặc biệt – về Palawan, một vùng đất tôi từng hứa sẽ đến, không chỉ vì cảnh sắc thiên nhiên tuyệt đẹp, mà còn vì một sứ mạng. Nơi đây từng là trại tị nạn lớn cho hàng ngàn người Việt Nam vượt biên sau biến cố 1975, và tôi muốn tận mắt chứng kiến, chạm đến lịch sử và tiếp cận đời sống hiện tại của một vùng đất gắn liền với khát vọng tự do và hy vọng.
Chuyến
bay đến Palawan không dễ dàng. Chiếc máy bay giá rẻ của hãng Cebu Pacific (na
ná như Vietjet ở Việt Nam) liên tục bị hoãn do thời tiết và quá tải. Cuối cùng,
chúng tôi cất cánh lúc nửa đêm và đến sân bay Puerto Princesa vào lúc 2 giờ
sáng – mệt mỏi, nhưng lòng vẫn tràn đầy háo hức.
Từ
sân bay, chúng tôi bắt một chuyến xe buýt đường dài kéo dài hơn 7 tiếng đồng hồ
để đến một cộng đoàn truyền giáo của các Sư Huynh Dòng Maristas – một dòng tu
âm thầm phục vụ vùng sâu vùng xa suốt hơn 25 năm qua. Khi xe dừng, chúng tôi tiếp
tục đi bộ gần một tiếng trên con đường gập ghềnh, xuyên rừng và dốc đá, để đến
được nơi các Sư Huynh đang sống và phục vụ giữa một cộng đồng nghèo khó.
Ngay
giây phút đầu tiên đặt chân đến cộng đoàn, tôi đã thấy mình như được đưa trở lại
một thời đã xa – thời tôi còn là nhà truyền giáo ở Paraguay: không điện, không
nước máy, không internet, không tiện nghi. Mọi sinh hoạt hằng ngày đều diễn ra
trong sự đơn sơ đến tận cùng. Các Sư Huynh nấu ăn bằng bếp củi, sử dụng nguồn
rau củ tự trồng trong vườn, tắm giặt ở nơi lộ thiên, và sống hoàn toàn tách biệt
với sự tiện nghi hiện đại. Mọi thứ đều gợi nhớ đến một đời sống "nghèo
khó" đúng nghĩa – không chỉ về vật chất, mà còn là một sự từ bỏ tự nguyện,
một lối sống chọn lựa vì Tin Mừng.
Ban đầu, tôi đã thấy khó chịu. Dù từng quen với môi trường thiếu thốn, nhưng sau nhiều năm sống trong sự tiện nghi tương đối, giờ đây quay lại đời sống "bốn không" quả thực là một thách thức lớn cho thân xác – và cả tinh thần. Tuy nhiên, khi nhìn vào gương sống của các Sư Huynh, tôi chợt nhớ đến lời Chúa Giêsu trong Bài Giảng Trên Núi: "Phúc thay ai có tâm hồn nghèo khó, vì Nước Trời là của họ" (Mt 5,3).
Quả
thật, các Sư Huynh đang sống giữa người nghèo không chỉ bằng sự hiện diện, mà bằng
chính cuộc sống khiêm hạ và tận hiến của mình. Không cần giảng thuyết, không cần
những công trình hoành tráng, họ truyền giáo bằng chính đời sống thường nhật –
đời sống của hy sinh, phục vụ và âm thầm yêu thương. Họ hiện diện như men trong
bột, như muối trong lòng đất – lặng lẽ nhưng làm dậy lên hương vị của Nước Trời
giữa một vùng đất bị lãng quên.
Trong
những ngày ngắn ngủi sống giữa cộng đồng này, tôi học được nhiều hơn bất cứ bài
giảng nào. Người dân nơi đây – đơn sơ, chất phác, không toan tính, không tệ nạn
– sống với nhau bằng niềm tin và sự đùm bọc. Trẻ em bắt đầu được khuyến khích học
hành, những truyền thuyết và giá trị truyền thống vẫn được lưu giữ qua từng thế
hệ. Một cộng đoàn nghèo nhưng giàu về nhân phẩm, về tình người, và nhất là về đức
tin.
Chuyến
đi đến Palawan không chỉ là một cuộc khám phá về thiên nhiên hay lịch sử, mà là
một hành trình tâm linh sâu sắc. Tôi đã được đánh động bởi sự hiện diện thầm lặng
nhưng mạnh mẽ của các Sư Huynh Maristas – những người âm thầm gieo Tin Mừng qua
từng ngày sống khó nghèo. Tôi cũng được nhìn lại chính mình, để thấy rằng hành
trình truyền giáo không bắt đầu từ những bài giảng lớn lao, mà từ trái tim biết
cúi xuống, từ đôi tay sẵn sàng chạm đến những nỗi đau âm thầm nhất của nhân loại.
Trong chuyến đi này, tôi cũng ghé thăm các anh em truyền giáo cùng Dòng đang làm việc tại các giáo xứ và giáo điểm của vùng Palawan, mảnh đất xa xôi ở cực Tây Nam Philippines – để gặp gỡ và tìm hiểu đời sống truyền giáo của anh em cùng Dòng đang phục vụ nơi đây. Giữa khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ và hoang sơ, tôi được chạm đến một thực tại thấm đẫm tinh thần truyền giáo: sự hiện diện khiêm hạ nhưng bền bỉ của các tu sĩ Dòng Ngôi Lời, trong đó có những anh em linh mục người Việt Nam đã âm thầm phục vụ từ sau năm 1975.
Dòng
Ngôi Lời (SVD – Societas Verbi Divini), là một hội dòng quốc tế hiện diện
và phục vụ tại hơn 80 quốc gia, chuyên dấn thân trong các vùng truyền giáo xa
xôi, nghèo khó và ít được chăm sóc mục vụ. Tại Philippines, Palawan là một
trong những địa điểm đặc biệt – vừa giàu tiềm năng truyền giáo, vừa mang nhiều
thách đố khắc nghiệt. Palawan được ví như “biên giới sinh thái cuối cùng” của
Philippines, nhưng cũng là vùng đất mà các sắc tộc bản địa như Tagbanwa,
Palaw’an và Batak còn sống trong thiếu thốn về giáo dục, y tế và mục vụ. Trong
bối cảnh ấy, các tu sĩ Dòng Ngôi Lời đã hiện diện không phải như những người
mang đến giải pháp, mà như những người bạn đồng hành – sống giữa người dân, học
tiếng địa phương, tôn trọng văn hóa bản xứ, và chia sẻ mọi khó khăn đời thường.
Sứ vụ tại đây mang đậm tính truyền giáo lưu động. Các tu sĩ phải vượt biển bằng thuyền, băng rừng nhiều ngày để đến với các cộng đoàn nhỏ bé, hẻo lánh. Họ cử hành Thánh lễ, ban các bí tích, dạy giáo lý, đào tạo giáo lý viên, xây trường học, tổ chức lớp học tình thương, hỗ trợ chăm sóc sức khỏe và thực hiện các chương trình phát triển cộng đồng. Không dừng lại ở đó, họ còn đồng hành với người dân trong những cuộc đấu tranh gìn giữ đất đai, bảo vệ sinh kế và nhân phẩm – những khía cạnh thiết yếu nhưng dễ bị bỏ quên trong hoạt động truyền giáo.
Trong
giai đoạn từ 1975 đến 1990, sự hiện diện của các linh mục gốc Việt Nam tại
Palawan là một điểm sáng đặc biệt. Phần lớn các ngài là những người từng trải
qua hành trình tị nạn hoặc được đào tạo tại hải ngoại. Dù mang trong mình nỗi
đau của lịch sử, các ngài vẫn chọn bước vào hành trình phục vụ, sống tinh thần
khiêm nhu và kiên trì. Trong khi không ít linh mục bản xứ e ngại đến các vùng
xa, thì các tu sĩ Việt Nam lại chấp nhận dấn thân, phục vụ trong thầm lặng, trở
thành chứng nhân cho Tình Yêu giữa những người nghèo nhất.
Chính
đời sống đơn sơ, gần gũi và đầy tình thương của họ đã làm lan tỏa ánh sáng Tin
Mừng. Nhiều người bản địa tuy chưa chính thức trở thành Kitô hữu, nhưng đã cảm
nhận được sự hiện diện của Thiên Chúa qua đời sống phục vụ chân thành của các
tu sĩ Ngôi Lời.
Hôm
nay, dù Palawan không còn là nơi tị nạn như những năm sau 1975, nhưng vẫn là
cánh đồng truyền giáo mênh mông – nơi Lời Chúa cần được rao giảng không chỉ bằng
tiếng nói, mà bằng cả sự hiện diện kiên trì và tình thương cụ thể. Sứ vụ của
Dòng Ngôi Lời tại đây, đặc biệt với những đóng góp thầm lặng của các linh mục gốc
Việt, là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về căn tính truyền giáo: không tìm kiếm vinh
quang, nhưng trung tín gieo trồng giữa lòng đời, phó thác cho Chúa Thánh Thần
và gắn bó với người nghèo như chính Đức Giêsu xưa kia.
Trong
hành trình khám phá tại Palawan, tôi đã đến thăm những địa điểm từng là trại tị
nạn của người Việt Nam sau biến cố lịch sử 30/4/1975. Giữa khung cảnh thiên
nhiên hoang sơ của đảo, tôi tìm lại những dấu vết còn sót lại của một thời khốn
khó – thời mà hàng trăm ngàn người Việt vượt biển tìm tự do, đánh đổi tất cả,
thậm chí cả mạng sống, để giữ lấy phẩm giá và niềm tin.
Sau
năm 1975, Philippines là một trong những quốc gia mở lòng đón nhận người tị nạn
Việt Nam. Hai trại tị nạn lớn được thành lập: Trại Bataan gần thủ đô Manila là
nơi chuẩn bị định cư, còn trại Puerto Princesa tại Palawan là điểm tiếp nhận
ban đầu cho hàng chục ngàn thuyền nhân. Trại này do Cao Ủy Tị Nạn Liên Hiệp Quốc
(UNHCR) điều hành, phối hợp với Chính phủ Philippines, Tổ chức Di dân Quốc tế
(IOM) và nhiều tổ chức nhân đạo, tôn giáo khác, trong đó có sự hiện diện âm thầm
của các linh mục, tu sĩ và giáo dân từ khắp nơi đến để chăm lo đời sống đức tin
cho cộng đoàn tị nạn.
Người Việt tại đây sống trong điều kiện đơn sơ: nhà lợp tôn, sinh hoạt tập thể. Nhưng giữa cảnh thiếu thốn vật chất, họ lại giàu nghị lực và hy vọng. Trẻ em được học chữ, người lớn học tiếng Anh, học nghề; và trên hết, đức tin được nuôi dưỡng qua các Thánh lễ, giờ kinh, và những sinh hoạt đạo đức thường xuyên. Chính nơi đây, giữa cảnh lưu đày, nhiều tâm hồn đã được nâng đỡ và lớn lên trong niềm tin vào Chúa – niềm tin trở thành điểm tựa cho hành trình đầy đau thương.
Tôi
cũng đã đến khu Vietville – “Làng Việt Nam” – nơi một thời từng là nơi sinh sống
của hàng trăm người Việt Nam sau khi trại tị nạn đóng cửa. Nay nơi đây chỉ còn
là một di tích. Ngôi nhà nguyện nhỏ đang bị bỏ hoang, bên cạnh là tượng đài Đức
Mẹ vẫn lặng lẽ đứng đó, như không ngừng dõi theo và bảo bọc đoàn con năm xưa.
Nhiều sách lễ, đồ dùng phụng vụ của người Việt vẫn còn nằm im trong những ngăn
tủ cũ, đã ố vàng theo năm tháng. Dấu tích của những lễ rước, lễ bổn mạng, rước
lễ lần đầu... dường như vẫn còn vang vọng trong ký ức những người sống sót. Lâu
lâu cũng có một linh mục người Philippines đến dâng lễ bằng tiếng Tagalog cho
những người dân đang sinh sống tại khu vực này.
Tôi
đã gặp gỡ một số người Việt còn lưu lại nơi đây để lắng nghe những câu chuyện của
họ sau khi trại tị nạn đóng cửa. Họ là những người không thể định cư tại quốc
gia thứ ba vì đã kết hôn với người bản xứ trong thời gian chờ đợi kéo dài. Dù
các tổ chức và cá nhân như nhóm luật sư Trịnh Hội đã hết lòng can thiệp, nhưng
vì hoàn cảnh riêng, họ đã chọn ở lại, và kể từ đó âm thầm sống đời lưu vong
ngay tại mảnh đất từng là trạm dừng chân tạm bợ.
Trong một buổi chiều lặng gió, tôi gặp một bà cụ người Việt đã ngoài 80 tuổi – đã sống gần nửa cuộc đời mình nơi đất khách. Khi mới trò chuyện, bà còn ngập ngừng và dè dặt. Nhưng rồi, từng lời kể của bà như mở ra một cuốn sử đầy nước mắt: những năm tháng lênh đênh trên biển, những lần tưởng chừng không thể sống sót, những người đồng hương đã bỏ mình giữa đại dương mênh mông vì đói khát, cướp biển, hay vì chính chiếc thuyền không còn chống chọi nổi với sóng gió. Bà từng chứng kiến những người đồng hương phải trả giá bằng máu và nước mắt, thậm chí có người sống sót sau cơn đắm tàu nhờ vào những phương cách sinh tồn rùng rợn mà không ai muốn nhắc lại. Giọng bà chùng xuống khi kể rằng bà từng gặp những người mẹ phải làm điều không ai dám tưởng tượng để nuôi sống đứa con đang hấp hối trên ghe. Những ký ức ấy, dù đã hơn nửa thế kỷ, vẫn in đậm trong ánh mắt bà – ánh mắt mang vết tích của cả một thế hệ tan tác vì chiến tranh, nhưng chưa bao giờ thôi hy vọng.
Bà
kể rằng mình là người Công giáo, nhưng ngần ấy thời gian qua không dám bước
chân vào nhà thờ, không dám lãnh nhận các bí tích, vì cảm thấy bản thân quá xa
cách với Chúa. Khi tôi hỏi lần cuối bà có về quê chưa, bà rưng rưng: “Chưa...
còn mẹ già hơn 100 tuổi và nhiều người thân ở Việt Nam, nhưng tôi không dám về…
không phải vì tiền vé… mà vì không có gì đem về cho người thân. Tôi thấy mình
nghèo quá, xấu hổ lắm cha ơi...”. Lời nói ấy khiến tôi lặng đi – không phải vì
nghèo vật chất, mà vì nỗi đau không thể sẻ chia.
Kể từ ngày chồng bà – một quân nhân Philippines – qua đời, bà sống một mình lẻ loi trong căn nhà cấp bốn do chính phủ cấp. Hai người con lập gia đình rồi đi làm ăn xa, thi thoảng mới ghé về thăm mẹ. Trong căn nhà đơn sơ ấy, bà vẫn giữ một bàn thờ nhỏ, có ảnh Chúa và Đức Mẹ. Dù bảo rằng không còn cầu nguyện nữa, nhưng hình ảnh ấy nói lên rằng ngọn lửa đức tin chưa bao giờ hoàn toàn tắt. Tôi mời bà cùng đọc một kinh Lạy Cha, một kinh Kính Mừng và một kinh Sáng Danh, và hát nhẹ một bài quen thuộc về Đức Mẹ giữa sự tĩnh lặng thiêng liêng của chiều tà. Bà im lặng, rồi rưng rưng cất giọng – yếu ớt, run rẩy nhưng đầy xúc động. Dường như, trong giây phút ấy, Thiên Chúa đã nhẹ nhàng chạm vào vết thương sâu kín nơi tâm hồn bà. Không cần lời biện minh, không cần gì to tát – chỉ cần một chút tình người, một chút lời kinh, và lòng xót thương của Chúa vẫn đủ sức chạm đến trái tim tưởng đã nguội lạnh.
Tôi
nói với bà: “Bà không cô đơn đâu. Chúa vẫn luôn ở đây, và Mẹ Maria vẫn dõi theo
bà mỗi ngày. Đừng sợ. Hãy cứ trở về.” Tôi hứa sẽ cầu nguyện cho bà, và nếu có
thể, sẽ tìm đến gia đình bà ở Việt Nam để thay bà nói một lời thương nhớ sau gần
50 năm xa cách.
Đó
không chỉ là một cuộc gặp gỡ, mà là một cuộc hẹn thiêng liêng của ân sủng – nơi
người ta không chỉ kể lại quá khứ, mà được mở ra một hy vọng mới. Những người
như bà cụ ấy chính là “những hạt giống âm thầm” mà Chúa gieo giữa lòng thế giới
– nhỏ bé, âm thầm, nhưng luôn được Ngài nâng niu gìn giữ. “Người không quên những
ai nghèo hèn – Người nâng dậy kẻ khốn cùng khỏi bùn đất…” (Tv 113,7)
Ngày nay, nơi từng là trại tị nạn Puerto Princesa đã đổi thay. Những dãy nhà tôn đơn sơ năm nào đã được quy hoạch lại thành khu dân cư dành cho người dân Philippines. Nhưng trong lòng những con người nơi đây – những người từng sống cạnh, làm bạn, giúp đỡ người Việt trong cơn khốn khó – ký ức vẫn còn nguyên vẹn. Một số cư dân lớn tuổi vẫn xúc động khi kể lại những ngày chứng kiến cảnh người Việt vượt biển đến bờ trong tình trạng kiệt quệ, khi đói khát và tuyệt vọng gần như đã tước đi hết nhân phẩm, nhưng rồi họ lại đứng dậy, cùng nhau sống, học hành, làm việc và cầu nguyện. Họ nhắc lại với niềm kính phục – và cả sự xót xa – về những hy sinh, mất mát mà họ đã tận mắt chứng kiến, như một chương sử mà họ không bao giờ quên.
Giữa
thập niên 1990, khi chính sách tị nạn quốc tế thay đổi, trại tị nạn Palawan chính
thức đóng cửa. Phần lớn người Việt được tái định cư tại Hoa Kỳ, Canada, Úc hay
các nước châu Âu – bắt đầu lại một hành trình mới. Nhưng cũng có một số ít chọn
ở lại Palawan, vì tình duyên, vì hoàn cảnh, hay đơn giản là vì họ không còn nơi
nào để đi nữa. Những người ấy, dù tản mát, vẫn giữ lấy căn tính của mình: một
người Việt, một người có đức tin. Họ âm thầm sống đạo, giữ gìn văn hóa, và bằng
đời sống bình dị, họ trở thành những chứng nhân sống động cho một giai đoạn lịch
sử đầy đau thương – nhưng cũng rạng ngời ánh sáng đức tin.
Palawan
không chỉ là một vùng đất truyền giáo – mà còn là nơi lòng thương xót của Chúa
từng được chạm xuống cách cụ thể nhất. Những thuyền nhân ngày ấy – không chỉ
mang theo hành lý vật chất, mà còn là cả gánh nặng lịch sử, niềm hy vọng mong
manh, và đức tin được nung luyện trong đau khổ. Từng mái nhà lợp tôn, từng nhà
nguyện bằng ván gỗ đơn sơ, từng lời kinh thầm thĩ trong đêm – chính là nơi
Thiên Chúa đã hiện diện cách nhiệm mầu, qua các linh mục, tu sĩ, giáo dân và cả
những người không tôn giáo nhưng biết sống yêu thương, chia sẻ.
Họ
đến với hai bàn tay trắng, nhưng mang theo một kho tàng vô giá: khát vọng tự
do, phẩm giá làm người, và đức tin được gìn giữ giữa biển đời đầy giông bão.
Chính giữa những thiếu thốn, cộng đồng người Việt đã dựng xây một đời sống mới
– nơi con trẻ được học chữ, người lớn học nghề, và tất cả cùng học cách tin tưởng
vào ngày mai. Chính nơi ấy, biết bao tâm hồn đã được vực dậy bởi Lời Chúa, bởi
Bí tích Thánh Thể, và bởi sự hiện diện yêu thương của những người đồng hành với
họ.
Và
hôm nay, dù trại tị nạn đã không còn, nhưng mảnh đất này vẫn tiếp tục nói lên một
lời chứng hùng hồn: rằng Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi con cái Người. Ngài vẫn
tiếp tục viết nên câu chuyện ơn cứu độ qua những cuộc đời nhỏ bé, âm thầm – những
cuộc đời tưởng như bị lãng quên, nhưng lại quý giá vô cùng trong mắt Ngài. "Ta
đã thấy cảnh khốn khổ của dân Ta... Ta đã nghe tiếng kêu than của chúng... và
Ta xuống để giải thoát chúng.” (Xh 3,7-8)
Sau những cuộc gặp gỡ đầy xúc động tại Vietville và tâm sự với những người Việt còn sót lại, tôi cùng vài người bạn dành thời gian ghé thăm một số điểm du lịch nổi bật trên đảo Palawan, để cảm nhận vẻ đẹp nguyên sơ mà Thiên Chúa đã ân ban cho mảnh đất này.
Ấn
tượng nhất là khu sinh thái Underground River – con sông ngầm dài hơn 8km chảy
xuyên qua lòng núi đá vôi, được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới.
Khác hẳn với những khu du lịch thường thấy ở Việt Nam, nơi đây vẫn giữ được vẻ
nguyên sơ hiếm có. Du khách phải di chuyển bằng thuyền gỗ nhỏ len lỏi qua rừng
rậm, rồi xuống thuyền tay chèo vào sâu bên trong hang động – nơi bóng tối và tiếng
vọng tạo nên một không gian huyền bí gần như linh thiêng. Những nhũ đá hình thù
kỳ lạ hiện lên dưới ánh đèn pin mờ nhạt khiến tôi không khỏi thầm nguyện: “Lạy Chúa,
công trình tay Ngài thật diệu kỳ biết bao!” (Tv 92,6). Dù dịch vụ ở đây còn khá
thô sơ, đôi lúc chậm chạp, nhưng điều đáng quý là sự lịch sự và ý thức bảo vệ
thiên nhiên của du khách. Mọi người đều giữ im lặng trong hang, không xả rác,
không ồn ào – như thể đang bước vào một “nhà nguyện thiên nhiên” của Đấng Tạo
Hóa. Đó không chỉ là chuyến đi ngắm cảnh, mà là một trải nghiệm thiêng liêng, gợi
nhắc mỗi người về trách nhiệm gìn giữ và tôn trọng công trình sáng tạo.
Sau đó, chúng tôi dừng chân thưởng thức
các món ăn địa phương. Palawan nổi tiếng với hải sản tươi sống, nhưng điều khiến
tôi xúc động nhất là khi gặp lại hương vị quê hương qua những món Việt như phở,
cháo lòng, bánh cuốn – được người dân bản địa nấu lại từ công thức của những
người Việt tị nạn năm xưa. Tô phở ở đây không trọn vẹn như ở quê nhà, nhưng lại
đầy ắp ký ức và lòng biết ơn – như thể mỗi món ăn là một lời cầu nguyện thầm lặng
dâng lên Chúa.
Palawan
không chỉ là thiên đường du lịch sinh thái, mà còn là vùng đất thánh – nơi từng
cưu mang những phận người lưu lạc, và nơi Tin Mừng đã được rao giảng không bằng
những lời hùng hồn, mà qua những vết thương, lời kinh lặng lẽ, và tình người vượt
biên giới.
Hôm nay, Vietville (Làng Việt Nam) chỉ còn là một vết tích nhạt nhòa, nhưng tinh thần sống đạo và niềm tin từng được nuôi dưỡng ở đó vẫn âm vang trong ký ức những người sống sót – và trong những câu chuyện được kể lại. Họ không phải là những người nổi bật trên sân khấu lịch sử, nhưng chính đời sống của họ là một trang sử – một chứng từ của Tin Mừng giữa khổ đau, một minh chứng cho sức mạnh của ơn gọi và lòng thương xót.
Palawan,
với tất cả sự hoang sơ và huyền bí của nó, không chỉ đẹp bởi cảnh sắc thiên
nhiên, mà còn vì những con người âm thầm giữ gìn văn hóa, bảo vệ môi trường, và
sống đức tin trong lặng lẽ. Tộc người Tau’t Bato vẫn sống ẩn mình nơi núi rừng,
như hình ảnh của một nền văn hóa biết gìn giữ gốc rễ – một bài học quý giá cho
thế giới hiện đại.
Giữa
lòng Palawan hôm nay, người lữ khách không chỉ bắt gặp vẻ đẹp của biển trời, mà
còn được mời gọi lắng nghe – lắng nghe tiếng nói của lịch sử, của những phận
người lưu lạc, và của Thiên Chúa vẫn đang âm thầm đồng hành với con người trên
mọi nẻo đường dâu bể.
Palawan
– từ một trại tị nạn đến vùng đất truyền giáo – vẫn là biểu tượng của tình liên
đới, của đức tin vượt qua thử thách, và của một Giáo Hội không ngừng lên đường.
“Phúc thay ai đem Lời Chúa đến tận cùng trái đất, vì họ sẽ được gọi là chứng
nhân của Tình Yêu.”.
Philippines, 7/8/2025,
Lm. Antôn Trần Xuân Sang, SVD
No comments:
Post a Comment