VUI BUỒN CHUYỆN SÁP NHẬP CÁC TỈNH-THÀNH: NHÌN TỪ GÓC ĐỘ XÃ HỘI, VĂN HÓA VÀ TÔN GIÁO
Tuy
nhiên, cũng như mọi sự thay đổi lớn, việc sáp nhập tỉnh-thành không chỉ đơn thuần
là những con số và bản đồ hành chính, mà còn kéo theo nhiều vui buồn, trăn trở
của người dân, đồng thời tác động sâu sắc đến đời sống văn hóa, tôn giáo và
truyền thống của từng địa phương.
Những
điểm sáng và tín hiệu tích cực sau khi sáp nhập các tỉnh-thành
Theo
báo cáo của Tổng cục Thống kê công bố tháng 6/2025, sau 6 tháng triển khai mô
hình đơn vị hành chính mới, ngân sách chi thường xuyên của các tỉnh–thành đã giảm
trung bình 18% so với cùng kỳ năm 2024, trong đó khoản chi dành cho bộ máy hành
chính cấp huyện và xã giảm rõ rệt nhất. Đây là kết quả cụ thể và dễ nhận thấy
nhất từ chủ trương tinh gọn bộ máy, đồng thời cho thấy hiệu quả bước đầu của việc
sáp nhập tỉnh–thành trên phạm vi cả nước.
Tiêu biểu là thành phố Hồ Chí Minh (mới), hình thành từ việc hợp nhất thành phố Hồ Chí Minh (cũ), Bình Dương và Bà Rịa–Vũng Tàu. Thành phố mới này nhanh chóng phát huy lợi thế quy mô với dân số khoảng 14 triệu người, tổng GRDP (Gross Regional Domestic Product- Tổng sản phẩm trên khu vực) ước đạt 2,717 triệu tỷ đồng, tương đương gần 121 tỷ USD, chiếm khoảng 25% GDP (Gross Domestic Product- Tổng sản phẩm quốc nội) cả nước. Việc sáp nhập tạo nên một chuỗi liên kết chặt chẽ giữa tài chính, công nghiệp và cảng biển, trở thành động lực phát triển mạnh mẽ cho toàn vùng Đông Nam Bộ. Hệ thống cảng biển liên hoàn Cái Mép–Thị Vải kết nối với cảng Cát Lái cùng các dự án hạ tầng chiến lược như Vành đai 3, cao tốc Bến Lức–Long Thành, metro liên vùng, giúp thành phố này vươn lên thành trung tâm logistics hàng đầu Đông Nam Á. Người dân vùng sáp nhập cũng được hưởng lợi khi tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục chất lượng cao đồng đều hơn, đồng thời thị trường lao động và nguồn vốn FDI phát triển mạnh mẽ với tổng giá trị lên đến khoảng 137 tỷ USD. Lĩnh vực du lịch cũng chứng kiến sự bứt phá, hình thành trục du lịch liên vùng Thành phố Hồ Chí Minh – Vũng Tàu – Côn Đảo với các sản phẩm và dịch vụ đa dạng, hiện đại.
Tại
miền Trung, việc sáp nhập tỉnh Quảng Nam và thành phố Đà Nẵng đã mở ra một cực
tăng trưởng mới với tổng GRDP hợp nhất ước đạt gần 450.000 tỷ đồng. Sự kết hợp
này cho phép phát huy thế mạnh công nghiệp công nghệ cao của Đà Nẵng và tiềm
năng sản xuất, nông nghiệp, du lịch văn hóa của Quảng Nam. Hệ thống hạ tầng
giao thông liên vùng được quy hoạch đồng bộ hơn, kết nối sân bay quốc tế, cảng
biển, khu kinh tế mở Chu Lai thành một trục logistics liên hoàn. Dịch vụ công
và quản lý đô thị cũng được cải thiện đáng kể nhờ tinh gọn bộ máy và ứng dụng dịch
vụ hành chính công trực tuyến thống nhất. Trong lĩnh vực du lịch, việc kết nối
giữa di sản văn hóa như Phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn với các điểm du lịch hiện
đại như Bà Nà Hills, biển Mỹ Khê giúp tăng sức hút với du khách, với mức tăng
trưởng dự kiến 12–15% mỗi năm từ 2025–2030. Không dừng lại ở đó, vùng đất mới
này cũng nổi lên như trung tâm khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo của miền Trung, với
sự hội tụ của các dự án FDI lớn trong lĩnh vực công nghệ sạch và sản xuất linh
kiện điện tử. Về mặt xã hội, việc sáp nhập giúp tăng cường gắn kết cộng đồng,
khẳng định bản sắc văn hóa chung qua các lễ hội như Lễ hội Quảng Đà hay
Festival Di sản miền Trung.
Tại
miền Bắc, việc hợp nhất tỉnh Hải Dương và thành phố Hải Phòng đã tạo nên một
vùng kinh tế thống nhất với GRDP ước đạt khoảng 760.000 tỷ đồng, đóng vai trò
quan trọng trong vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ. Sự kết nối giữa các tuyến cao
tốc, cảng biển Lạch Huyện, cụm cảng Đình Vũ và hệ thống đường sắt liên vận quốc
tế giúp tăng cường hiệu quả vận tải và logistics toàn vùng. Dịch vụ công cũng
được tinh gọn, ngân sách chi thường xuyên giảm 18–20%, người dân tại các huyện
xa trung tâm dễ dàng tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục chất lượng cao. Việc tích
hợp hệ thống dịch vụ công trực tuyến giữa hai địa phương giúp giảm bớt thủ tục
hành chính chồng chéo, tăng tính thuận tiện cho người dân. Về công nghiệp, vùng
mới hình thành hệ thống khu công nghiệp – cảng biển liên hoàn, thu hút FDI trên
40 tỷ USD. Lĩnh vực du lịch cũng phát triển đa dạng, kết hợp thế mạnh biển đảo
của Hải Phòng với du lịch văn hóa, làng nghề truyền thống của Hải Dương. Sự hợp
nhất này còn củng cố gắn kết xã hội, phát huy bản sắc văn hóa chung qua các lễ
hội lớn như Lễ hội Hoa Phượng Đỏ mở rộng và Festival Ẩm thực Hải Phòng – Hải
Dương.
Ngoài
ba ví dụ nổi bật kể trên, việc sáp nhập các tỉnh–thành khác tại miền Trung,
Đông Nam Bộ và Tây Nguyên cũng mang lại nhiều triển vọng rõ rệt. Việc hợp nhất
Khánh Hòa với Ninh Thuận đã tạo nên một vùng kinh tế biển và năng lượng tái tạo
quy mô lớn, với trục du lịch biển từ vịnh Vân Phong đến Ninh Chữ và hệ thống điện
gió, điện mặt trời kết nối lưới điện quốc gia. Đồng Nai – Bình Phước trở thành
trung tâm công nghiệp và logistics liên vùng với tổng vốn FDI ước tính trên 45
tỷ USD, kết nối trực tiếp với sân bay quốc tế Long Thành. Lâm Đồng – Bình Thuận
– Đắk Nông hình thành vùng kinh tế sinh thái liên kết giữa cao nguyên và duyên
hải, kết hợp chuỗi giá trị nông nghiệp, du lịch xanh và trung tâm du lịch nghỉ
dưỡng sinh thái bền vững. Các khu bảo tồn thiên nhiên liên tỉnh cũng được quản
lý đồng bộ hơn, góp phần bảo vệ hệ sinh thái lâu dài.
Điều
quan trọng là, việc sáp nhập không chỉ tạo ra lợi ích kinh tế và hạ tầng mà còn
nâng cao chất lượng dịch vụ công, giúp người dân vùng sâu vùng xa dễ dàng tiếp
cận các tiện ích hiện đại. Việc tổ chức lại các lễ hội văn hóa vùng miền cũng
trở nên phong phú và đa dạng, góp phần bảo tồn bản sắc địa phương trong diện mạo
hành chính mới.
Tóm
lại, việc sáp nhập các tỉnh–thành không chỉ là sự điều chỉnh kỹ thuật hành
chính, mà còn là bước đi chiến lược nhằm tạo lập không gian phát triển rộng lớn,
liên kết vùng bền vững, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao đời sống người dân.
Đây là xu thế phù hợp với yêu cầu hiện đại hóa bộ máy quản lý quốc gia và hội
nhập sâu rộng, giúp Việt Nam phát triển đồng đều giữa các vùng miền mà vẫn giữ
vững căn tính và bản sắc văn hóa dân tộc.
Những
điểm tối và tiêu cực sau việc sáp nhập các tỉnh-thành
Bên
cạnh những lợi ích rõ rệt về kinh tế, hạ tầng và quản lý, việc sáp nhập các tỉnh–thành
cũng kéo theo nhiều hệ lụy và tác động tiêu cực đáng lưu ý, ảnh hưởng trực tiếp
đến đời sống người dân cũng như hoạt động của chính quyền địa phương.
Theo
khảo sát nhanh do Viện Xã hội học Việt Nam công bố gần đây, có tới 37% người
dân tại các địa phương vừa sáp nhập cho biết gặp khó khăn khi thực hiện các thủ
tục hành chính do thay đổi tên gọi và địa giới hành chính như tỉnh, huyện, xã,
phường. Việc cập nhật giấy tờ tùy thân, hồ sơ đất đai, đăng ký kinh doanh trở
nên phức tạp và tốn thời gian hơn, đặc biệt đối với người cao tuổi, doanh nghiệp
vừa và nhỏ vốn không quen với quy trình hành chính mới.
Không
chỉ dừng lại ở thủ tục hành chính, việc xác định trung tâm hành chính mới cũng
trở thành vấn đề gây nhiều tranh cãi và tâm lý “bằng mặt nhưng chưa bằng lòng”
giữa các khu vực. Đơn cử như tỉnh Gia Lai (mới), hình thành từ việc sáp nhập tỉnh
Gia Lai và Bình Định, hay tỉnh Quảng Ngãi (mới), hình thành từ việc hợp nhất
Kon Tum và Quảng Ngãi, quá trình lựa chọn trụ sở hành chính cấp tỉnh đã dẫn đến
những mâu thuẫn khó tránh giữa các địa phương vốn quen với vai trò trung tâm
trước đây. Đây là hiện tượng khá phổ biến khi chưa có sự thống nhất rõ ràng và
minh bạch về cơ chế phân bổ nguồn lực và vị trí trung tâm mới.
Bên
cạnh đó, nhiều dự án đầu tư và quy hoạch đô thị cũng bị ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt
sau quá trình sáp nhập. Tại một số đô thị mới trên cả nước, các dự án trọng điểm
như khu công nghệ cao, khu đô thị mới, khu công nghiệp liên vùng buộc phải tạm
dừng triển khai hoặc điều chỉnh quy mô do thay đổi địa giới hành chính, điều chỉnh
quy hoạch cũng như sự chuyển đổi cơ quan chủ quản giữa các địa phương. Việc này
khiến tiến độ dự án bị đình trệ, ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch phát triển
kinh tế–xã hội địa phương, đồng thời làm giảm lòng tin và sự an tâm của nhà đầu
tư, nhất là khi các chính sách hỗ trợ và thủ tục hành chính vẫn đang phải rà
soát, cập nhật theo đơn vị hành chính mới.
Về
mặt tâm lý xã hội, nhiều người dân bày tỏ cảm giác hụt hẫng và lạc lõng khi những
địa danh quen thuộc gắn bó lâu đời nay bị xóa bỏ hoặc đổi tên. Đơn cử như một số
địa danh lịch sử gắn liền với các vị anh hùng dân tộc, chẳng hạn tên vua Quang
Trung vốn trước đây thuộc tỉnh Bình Định, nay lại được sáp nhập chung với một
phần Gia Lai, khiến người dân cảm thấy mất mát về giá trị văn hóa và ý nghĩa
truyền thống địa phương. Việc làm quen với hệ thống biển báo mới, địa giới mới
cũng gây ra nhiều xáo trộn trong đời sống thường ngày. Không ít người dân chia
sẻ câu chuyện “đi lạc ngay trong làng mình” chỉ vì tên đường đổi tên, hoặc khi
hỏi đường thì chính người địa phương cũng không rõ mình đang thuộc xã nào, phường
nào trong đơn vị hành chính mới. Những câu chuyện trào phúng này lan truyền
trên mạng xã hội, phản ánh tâm trạng bối rối, hoang mang thực sự khi sự thay đổi
diễn ra quá nhanh mà chưa có thời gian thích nghi.
Những
hệ lụy kể trên cho thấy, dù chủ trương sáp nhập hướng đến mục tiêu tinh gọn bộ
máy và phát triển bền vững, nếu thiếu lộ trình cụ thể, thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng
cũng như đồng bộ trong triển khai, thì chính người dân và doanh nghiệp sẽ là những
đối tượng chịu ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất trong giai đoạn chuyển tiếp.
Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với các cấp chính quyền về việc tăng cường
công tác truyền thông, hướng dẫn cụ thể cho người dân và doanh nghiệp, đồng thời
hoàn thiện nhanh chóng hệ thống thủ tục hành chính, bản đồ quy hoạch và cơ chế
phối hợp phù hợp với thực tế mới, nhằm bảo đảm sự ổn định xã hội và tạo thuận lợi
tối đa cho quá trình phát triển lâu dài.
Vấn
đề liên quan đến tôn giáo sau việc sáp nhập các tỉnh-thành
Vấn
đề liên quan đến tôn giáo sau khi sáp nhập các tỉnh–thành cũng bộc lộ nhiều khó
khăn và hệ lụy cần được đánh giá nghiêm túc. Việc thay đổi địa giới hành chính
không chỉ tác động đến hệ thống chính quyền dân sự mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến
tổ chức bộ máy, hoạt động mục vụ và đời sống sinh hoạt tôn giáo của các cộng đồng
tín hữu.
Đối
với Giáo hội Công giáo, quá trình sáp nhập buộc nhiều giáo phận phải điều chỉnh
địa bàn mục vụ và phối hợp lại với các cơ quan chính quyền địa phương. Ví dụ,
trước đây Tổng Giáo phận Sài Gòn chỉ giới hạn trong địa bàn thành phố Hồ Chí
Minh (cũ), nhưng nay sau khi sáp nhập, địa giới mục vụ phải mở rộng, bao gồm cả
những khu vực vốn thuộc các giáo phận khác như Phú Cường hay Bà Rịa. Tương tự,
Giáo phận Kon Tum trước đây chỉ bao gồm hai tỉnh Gia Lai và Kon Tum, nay phải
làm việc thêm với chính quyền tỉnh Quảng Ngãi (mới) và Gia Lai (mới) do địa giới
hành chính thay đổi. Những điều chỉnh này kéo theo việc cập nhật lại danh sách
giáo xứ, giáo hạt, thay đổi địa chỉ liên hệ chính thức, đồng thời phát sinh
thêm các thủ tục hành chính trong việc đăng ký hoạt động tôn giáo, tổ chức sự
kiện mục vụ hay quản lý cơ sở thờ tự. Điều này gây không ít phiền toái và áp lực
cho các giáo phận cũng như tín hữu, nhất là tại những địa phương vốn đã quen với
nếp làm việc ổn định lâu nay.
Giáo
hội Phật giáo Việt Nam cũng không nằm ngoài những thách thức này. Việc sáp nhập
tỉnh–thành kéo theo yêu cầu phải tổ chức lại hệ thống Ban Trị sự Giáo hội Phật
giáo cấp tỉnh/thành. Theo thống kê từ Ban Tôn giáo Chính phủ, tính đến cuối
tháng 6/2025, mới có khoảng 60% các tổ chức tôn giáo hoàn tất việc điều chỉnh
phù hợp với địa giới hành chính mới. Phần còn lại vẫn đang trong quá trình rà
soát, sắp xếp lại nhân sự, cơ cấu tổ chức và thủ tục hành chính liên quan. Quá
trình này không chỉ đòi hỏi thời gian mà còn yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa
Giáo hội và các cơ quan nhà nước, nhằm đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật
hiện hành cũng như đảm bảo quyền và lợi ích chính đáng của các tổ chức tôn
giáo.
Bên
cạnh đó, các lễ hội tôn giáo truyền thống cũng chịu tác động trực tiếp từ quá
trình sáp nhập. Một số lễ hội quy mô lớn như lễ hội chùa Hương hay các lễ hội tại
các đền, chùa, nhà thờ trên địa bàn các tỉnh–thành sáp nhập buộc phải điều chỉnh
lại về quy mô tổ chức, ngân sách cấp phát cũng như phương thức quản lý hành
chính. Việc phân bổ ngân sách cho lễ hội, xác định địa bàn tổ chức và cơ quan
chịu trách nhiệm hiện nay không còn đơn giản như trước, bởi địa giới đã thay đổi,
đơn vị quản lý cũng có thể đã khác. Điều này khiến cho công tác tổ chức gặp nhiều
lúng túng, nhất là ở những địa phương có truyền thống tổ chức lễ hội lớn, thu
hút đông đảo khách hành hương và du khách.
Những
khó khăn và hệ lụy nói trên cho thấy, bên cạnh các mặt tích cực về kinh tế, hạ
tầng và quản lý hành chính, quá trình sáp nhập tỉnh–thành cần được chú trọng
hơn về khía cạnh tôn giáo và đời sống tinh thần của người dân. Nhà nước cần có
hướng dẫn rõ ràng, cụ thể đối với các tổ chức tôn giáo trong việc điều chỉnh địa
bàn, cơ cấu tổ chức và thủ tục hành chính. Đồng thời, cần tăng cường phối hợp
chặt chẽ giữa các cấp chính quyền với các tổ chức tôn giáo nhằm bảo đảm quyền tự
do tín ngưỡng, tôn giáo của người dân không bị gián đoạn hoặc ảnh hưởng tiêu cực
trong giai đoạn chuyển đổi hành chính. Đây là yếu tố quan trọng để duy trì sự ổn
định xã hội và phát huy vai trò tích cực của các tổ chức tôn giáo trong đời sống
cộng đồng.
Những
tác động về văn hóa, tôn giáo và truyền thống sau việc sáp nhập các tỉnh-thành
Sự
thay đổi đơn vị hành chính sau khi sáp nhập các tỉnh–thành không chỉ ảnh hưởng
đến bộ máy quản lý nhà nước mà còn tác động rõ rệt đến bản sắc văn hóa, đời sống
tôn giáo và truyền thống vùng miền. Những yếu tố này vốn được hình thành và bồi
đắp qua nhiều thế hệ, gắn chặt với căn tính và bản sắc cộng đồng địa phương.
Theo
nghiên cứu của Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam (VICAS), hơn 60% các tỉnh–thành
bị sáp nhập sở hữu những nét văn hóa, phong tục tập quán riêng biệt. Khi nhiều
địa phương với đặc trưng khác nhau được gộp lại thành một đơn vị hành chính mới,
nguy cơ làm lu mờ hoặc đồng hóa những giá trị văn hóa bản địa là điều không thể
xem nhẹ nếu không có chính sách bảo tồn phù hợp. Những lễ hội, làn điệu dân ca,
nghề truyền thống gắn với từng vùng có thể bị giảm tần suất tổ chức hoặc không
còn được ưu tiên trong quy hoạch văn hóa tổng thể cấp tỉnh.
Một
ví dụ điển hình là tỉnh mới Ninh Bình, hình thành từ sự sáp nhập giữa Ninh
Bình, Nam Định và Hà Nam. Trước đây, mỗi tỉnh đều có hệ thống lễ hội đặc thù
riêng. Lễ hội Tràng An – chùa Bái Đính của Ninh Bình vốn mang tầm quốc gia; lễ
hội Phủ Dầy, chợ Viềng ở Nam Định nổi tiếng với giá trị tâm linh và thương mại
truyền thống; Hà Nam có lễ hội đền Trúc – đền Trần Thương gắn với lịch sử vùng
châu thổ sông Hồng. Sau sáp nhập, theo quy hoạch văn hóa mới, một số lễ hội nhỏ
hơn như lễ hội đền Ngọc Sơn (Hà Nam), lễ hội làng nghề dệt chiếu Kim Sơn (Ninh
Bình) đứng trước nguy cơ bị cắt giảm ngân sách hoặc gộp lại với các lễ hội lớn
hơn, khiến người dân lo ngại về nguy cơ mai một những giá trị truyền thống gắn
liền với từng vùng quê.
Tình
hình tương tự cũng diễn ra tại tỉnh Vĩnh Long mới, hình thành từ sự sáp nhập giữa
Vĩnh Long, Trà Vinh và Bến Tre. Trà Vinh vốn nổi tiếng với các lễ hội văn hóa
dân tộc Khmer như Ok Om Bok, Chol Chnam Thmay; Bến Tre có lễ hội Dừa và các lễ
hội đình làng mang đậm chất Nam Bộ. Khi sáp nhập, ngân sách văn hóa buộc phải
tính toán lại theo quy mô và mức độ ưu tiên, dẫn đến khả năng một số lễ hội nhỏ
như lễ hội đình Tân Ngãi (Vĩnh Long) hay các lễ hội cúng đình ở các xã ven sông
của Trà Vinh bị giảm nguồn hỗ trợ hoặc gộp lại với quy mô lớn hơn. Điều này khiến
cho các hoạt động văn hóa gắn liền với đời sống tinh thần từng cộng đồng dễ bị
xem nhẹ.
Việc
sáp nhập làm cho nguồn lực tập trung chủ yếu vào các sự kiện lớn mang tính đại
diện cho toàn tỉnh mới, trong khi các hoạt động nhỏ, gắn với căn tính riêng của
từng vùng lại dễ bị bỏ quên. Đây là thách thức lớn trong việc vừa bảo tồn giá
trị di sản chung, vừa giữ gìn bản sắc riêng biệt của từng địa phương. Vì thế,
chính sách văn hóa sau sáp nhập cần được xây dựng với sự linh hoạt, hài hòa giữa
quy hoạch tổng thể và tôn trọng đa dạng bản sắc vùng miền, tránh tình trạng “đồng
phục hóa” không gian văn hóa.
Không
chỉ dừng lại ở khía cạnh văn hóa, một tác động sâu sắc khác là ảnh hưởng đến
tâm lý xã hội và cảm xúc cộng đồng. Dù tên gọi tỉnh–thành và địa giới hành
chính đã chính thức thay đổi, nhưng trong đời sống thường ngày, cảm thức “quê
hương gốc” vẫn tồn tại mạnh mẽ. Người dân vẫn giới thiệu bản thân bằng địa danh
cũ như “tôi là dân Bình Định cũ”, “Tôi là người Quảng Bình”, hay “tôi là dân Thái Bình xưa”, kể cả
khi giấy tờ hành chính đã ghi tên mới.
Điều
này cho thấy bản sắc vùng miền không dễ gì bị xóa nhòa chỉ bằng quyết định hành
chính. Quê hương đối với mỗi người không chỉ là tên gọi trên bản đồ mà còn là
ký ức, làng xóm, phong tục, giọng nói, món ăn và những kỷ niệm gia đình qua nhiều
thế hệ. Việc gộp địa giới hành chính không thể ngay lập tức thay thế được cảm
giác gắn bó sâu sắc ấy. Thậm chí, càng trong bối cảnh xã hội hiện đại và nhiều
biến động, nhu cầu giữ gìn cội nguồn, khẳng định căn tính văn hóa càng trở nên
rõ nét, như một điểm tựa tinh thần của mỗi người.
Chính
vì vậy, những tác động tâm lý và cảm xúc sau khi sáp nhập đặt ra yêu cầu cấp
thiết đối với chính quyền các cấp trong việc xây dựng chính sách văn hóa phù hợp
với bối cảnh mới. Việc bảo tồn di sản, hỗ trợ các lễ hội truyền thống, đồng thời
tôn trọng sự đa dạng bản sắc vùng miền không chỉ là vấn đề văn hóa mà còn là yếu
tố then chốt để xây dựng sự đồng thuận và gắn kết xã hội. Nếu quá trình sáp nhập
chỉ dừng lại ở khía cạnh kỹ thuật hành chính mà bỏ qua yếu tố tinh thần và bản
sắc địa phương, nguy cơ dẫn tới tâm lý chia rẽ ngấm ngầm, khó tạo dựng sự hài
hòa và phát triển bền vững trong cộng đồng là điều có thể thấy trước. Một tiến
trình phát triển thực sự cần song hành giữa đổi mới vật chất và gìn giữ giá trị
tinh thần, để mỗi người dân dù ở tỉnh mới vẫn cảm nhận rõ ràng rằng “quê hương
mình vẫn còn đó”, dù tên gọi có thể đã khác đi.
Kết
luận
Việc
sáp nhập các tỉnh–thành là một chủ trương lớn của Nhà nước, nhằm mục tiêu tinh
gọn bộ máy hành chính, nâng cao hiệu quả quản lý và mở rộng không gian phát triển
kinh tế theo hướng liên kết vùng và phát huy tối đa tiềm năng của từng địa
phương. Đây là bước đi phù hợp với xu thế hiện đại hóa, giúp các vùng, miền kết
nối chặt chẽ hơn, tăng khả năng thu hút đầu tư, phát triển đồng đều và bền vững
hơn trên bình diện quốc gia.
Chỉ
khi đạt được sự hài hòa giữa tinh thần đổi mới và việc gìn giữ giá trị truyền
thống, quá trình sáp nhập mới thực sự đáp ứng được mục tiêu phát triển bền vững,
không gây ra những xáo trộn lớn về tâm lý xã hội hay sự đứt gãy về văn hóa và
tôn giáo. Những bài học kinh nghiệm từ đợt sáp nhập này sẽ là cơ sở quan trọng
cho các bước điều chỉnh tiếp theo, nếu có, giúp Việt Nam tiếp tục vững vàng
trên con đường hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, đồng thời vẫn bảo tồn vững chắc
cội nguồn văn hóa và căn tính dân tộc của mình.
Philippines ngày 26/07/2025
Lm. Antôn Trần Xuân Sang, SVD.
No comments:
Post a Comment