Saturday, July 26, 2025

 VUI BUỒN CHUYỆN SÁP NHẬP CÁC TỈNH-THÀNH: NHÌN TỪ GÓC ĐỘ XÃ HỘI, VĂN HÓA VÀ TÔN GIÁO

 

        Ngày 1/7/2025 vừa qua ghi dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử hành chính Việt Nam: từ 63 tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, cả nước chính thức còn lại 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh sau quá trình sáp nhập quy mô lớn. Đây là kết quả của Nghị quyết số 36/NQ-CP do Chính phủ ban hành từ năm 2024, với mục tiêu tinh gọn bộ máy, tiết kiệm ngân sách và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.

Tuy nhiên, cũng như mọi sự thay đổi lớn, việc sáp nhập tỉnh-thành không chỉ đơn thuần là những con số và bản đồ hành chính, mà còn kéo theo nhiều vui buồn, trăn trở của người dân, đồng thời tác động sâu sắc đến đời sống văn hóa, tôn giáo và truyền thống của từng địa phương.

Những điểm sáng và tín hiệu tích cực sau khi sáp nhập các tỉnh-thành

Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê công bố tháng 6/2025, sau 6 tháng triển khai mô hình đơn vị hành chính mới, ngân sách chi thường xuyên của các tỉnh–thành đã giảm trung bình 18% so với cùng kỳ năm 2024, trong đó khoản chi dành cho bộ máy hành chính cấp huyện và xã giảm rõ rệt nhất. Đây là kết quả cụ thể và dễ nhận thấy nhất từ chủ trương tinh gọn bộ máy, đồng thời cho thấy hiệu quả bước đầu của việc sáp nhập tỉnh–thành trên phạm vi cả nước.

Tiêu biểu là thành phố Hồ Chí Minh (mới), hình thành từ việc hợp nhất thành phố Hồ Chí Minh (cũ), Bình Dương và Bà Rịa–Vũng Tàu. Thành phố mới này nhanh chóng phát huy lợi thế quy mô với dân số khoảng 14 triệu người, tổng GRDP (Gross Regional Domestic Product- Tổng sản phẩm trên khu vực) ước đạt 2,717 triệu tỷ đồng, tương đương gần 121 tỷ USD, chiếm khoảng 25% GDP (Gross Domestic Product- Tổng sản phẩm quốc nội) cả nước. Việc sáp nhập tạo nên một chuỗi liên kết chặt chẽ giữa tài chính, công nghiệp và cảng biển, trở thành động lực phát triển mạnh mẽ cho toàn vùng Đông Nam Bộ. Hệ thống cảng biển liên hoàn Cái Mép–Thị Vải kết nối với cảng Cát Lái cùng các dự án hạ tầng chiến lược như Vành đai 3, cao tốc Bến Lức–Long Thành, metro liên vùng, giúp thành phố này vươn lên thành trung tâm logistics hàng đầu Đông Nam Á. Người dân vùng sáp nhập cũng được hưởng lợi khi tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục chất lượng cao đồng đều hơn, đồng thời thị trường lao động và nguồn vốn FDI phát triển mạnh mẽ với tổng giá trị lên đến khoảng 137 tỷ USD. Lĩnh vực du lịch cũng chứng kiến sự bứt phá, hình thành trục du lịch liên vùng Thành phố Hồ Chí Minh – Vũng Tàu – Côn Đảo với các sản phẩm và dịch vụ đa dạng, hiện đại.

Tại miền Trung, việc sáp nhập tỉnh Quảng Nam và thành phố Đà Nẵng đã mở ra một cực tăng trưởng mới với tổng GRDP hợp nhất ước đạt gần 450.000 tỷ đồng. Sự kết hợp này cho phép phát huy thế mạnh công nghiệp công nghệ cao của Đà Nẵng và tiềm năng sản xuất, nông nghiệp, du lịch văn hóa của Quảng Nam. Hệ thống hạ tầng giao thông liên vùng được quy hoạch đồng bộ hơn, kết nối sân bay quốc tế, cảng biển, khu kinh tế mở Chu Lai thành một trục logistics liên hoàn. Dịch vụ công và quản lý đô thị cũng được cải thiện đáng kể nhờ tinh gọn bộ máy và ứng dụng dịch vụ hành chính công trực tuyến thống nhất. Trong lĩnh vực du lịch, việc kết nối giữa di sản văn hóa như Phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn với các điểm du lịch hiện đại như Bà Nà Hills, biển Mỹ Khê giúp tăng sức hút với du khách, với mức tăng trưởng dự kiến 12–15% mỗi năm từ 2025–2030. Không dừng lại ở đó, vùng đất mới này cũng nổi lên như trung tâm khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo của miền Trung, với sự hội tụ của các dự án FDI lớn trong lĩnh vực công nghệ sạch và sản xuất linh kiện điện tử. Về mặt xã hội, việc sáp nhập giúp tăng cường gắn kết cộng đồng, khẳng định bản sắc văn hóa chung qua các lễ hội như Lễ hội Quảng Đà hay Festival Di sản miền Trung.

Tại miền Bắc, việc hợp nhất tỉnh Hải Dương và thành phố Hải Phòng đã tạo nên một vùng kinh tế thống nhất với GRDP ước đạt khoảng 760.000 tỷ đồng, đóng vai trò quan trọng trong vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ. Sự kết nối giữa các tuyến cao tốc, cảng biển Lạch Huyện, cụm cảng Đình Vũ và hệ thống đường sắt liên vận quốc tế giúp tăng cường hiệu quả vận tải và logistics toàn vùng. Dịch vụ công cũng được tinh gọn, ngân sách chi thường xuyên giảm 18–20%, người dân tại các huyện xa trung tâm dễ dàng tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục chất lượng cao. Việc tích hợp hệ thống dịch vụ công trực tuyến giữa hai địa phương giúp giảm bớt thủ tục hành chính chồng chéo, tăng tính thuận tiện cho người dân. Về công nghiệp, vùng mới hình thành hệ thống khu công nghiệp – cảng biển liên hoàn, thu hút FDI trên 40 tỷ USD. Lĩnh vực du lịch cũng phát triển đa dạng, kết hợp thế mạnh biển đảo của Hải Phòng với du lịch văn hóa, làng nghề truyền thống của Hải Dương. Sự hợp nhất này còn củng cố gắn kết xã hội, phát huy bản sắc văn hóa chung qua các lễ hội lớn như Lễ hội Hoa Phượng Đỏ mở rộng và Festival Ẩm thực Hải Phòng – Hải Dương.

Ngoài ba ví dụ nổi bật kể trên, việc sáp nhập các tỉnh–thành khác tại miền Trung, Đông Nam Bộ và Tây Nguyên cũng mang lại nhiều triển vọng rõ rệt. Việc hợp nhất Khánh Hòa với Ninh Thuận đã tạo nên một vùng kinh tế biển và năng lượng tái tạo quy mô lớn, với trục du lịch biển từ vịnh Vân Phong đến Ninh Chữ và hệ thống điện gió, điện mặt trời kết nối lưới điện quốc gia. Đồng Nai – Bình Phước trở thành trung tâm công nghiệp và logistics liên vùng với tổng vốn FDI ước tính trên 45 tỷ USD, kết nối trực tiếp với sân bay quốc tế Long Thành. Lâm Đồng – Bình Thuận – Đắk Nông hình thành vùng kinh tế sinh thái liên kết giữa cao nguyên và duyên hải, kết hợp chuỗi giá trị nông nghiệp, du lịch xanh và trung tâm du lịch nghỉ dưỡng sinh thái bền vững. Các khu bảo tồn thiên nhiên liên tỉnh cũng được quản lý đồng bộ hơn, góp phần bảo vệ hệ sinh thái lâu dài.

Điều quan trọng là, việc sáp nhập không chỉ tạo ra lợi ích kinh tế và hạ tầng mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ công, giúp người dân vùng sâu vùng xa dễ dàng tiếp cận các tiện ích hiện đại. Việc tổ chức lại các lễ hội văn hóa vùng miền cũng trở nên phong phú và đa dạng, góp phần bảo tồn bản sắc địa phương trong diện mạo hành chính mới.

Tóm lại, việc sáp nhập các tỉnh–thành không chỉ là sự điều chỉnh kỹ thuật hành chính, mà còn là bước đi chiến lược nhằm tạo lập không gian phát triển rộng lớn, liên kết vùng bền vững, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao đời sống người dân. Đây là xu thế phù hợp với yêu cầu hiện đại hóa bộ máy quản lý quốc gia và hội nhập sâu rộng, giúp Việt Nam phát triển đồng đều giữa các vùng miền mà vẫn giữ vững căn tính và bản sắc văn hóa dân tộc.

Những điểm tối và tiêu cực sau việc sáp nhập các tỉnh-thành

Bên cạnh những lợi ích rõ rệt về kinh tế, hạ tầng và quản lý, việc sáp nhập các tỉnh–thành cũng kéo theo nhiều hệ lụy và tác động tiêu cực đáng lưu ý, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống người dân cũng như hoạt động của chính quyền địa phương.

Theo khảo sát nhanh do Viện Xã hội học Việt Nam công bố gần đây, có tới 37% người dân tại các địa phương vừa sáp nhập cho biết gặp khó khăn khi thực hiện các thủ tục hành chính do thay đổi tên gọi và địa giới hành chính như tỉnh, huyện, xã, phường. Việc cập nhật giấy tờ tùy thân, hồ sơ đất đai, đăng ký kinh doanh trở nên phức tạp và tốn thời gian hơn, đặc biệt đối với người cao tuổi, doanh nghiệp vừa và nhỏ vốn không quen với quy trình hành chính mới.

Không chỉ dừng lại ở thủ tục hành chính, việc xác định trung tâm hành chính mới cũng trở thành vấn đề gây nhiều tranh cãi và tâm lý “bằng mặt nhưng chưa bằng lòng” giữa các khu vực. Đơn cử như tỉnh Gia Lai (mới), hình thành từ việc sáp nhập tỉnh Gia Lai và Bình Định, hay tỉnh Quảng Ngãi (mới), hình thành từ việc hợp nhất Kon Tum và Quảng Ngãi, quá trình lựa chọn trụ sở hành chính cấp tỉnh đã dẫn đến những mâu thuẫn khó tránh giữa các địa phương vốn quen với vai trò trung tâm trước đây. Đây là hiện tượng khá phổ biến khi chưa có sự thống nhất rõ ràng và minh bạch về cơ chế phân bổ nguồn lực và vị trí trung tâm mới.

Bên cạnh đó, nhiều dự án đầu tư và quy hoạch đô thị cũng bị ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt sau quá trình sáp nhập. Tại một số đô thị mới trên cả nước, các dự án trọng điểm như khu công nghệ cao, khu đô thị mới, khu công nghiệp liên vùng buộc phải tạm dừng triển khai hoặc điều chỉnh quy mô do thay đổi địa giới hành chính, điều chỉnh quy hoạch cũng như sự chuyển đổi cơ quan chủ quản giữa các địa phương. Việc này khiến tiến độ dự án bị đình trệ, ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch phát triển kinh tế–xã hội địa phương, đồng thời làm giảm lòng tin và sự an tâm của nhà đầu tư, nhất là khi các chính sách hỗ trợ và thủ tục hành chính vẫn đang phải rà soát, cập nhật theo đơn vị hành chính mới.

Về mặt tâm lý xã hội, nhiều người dân bày tỏ cảm giác hụt hẫng và lạc lõng khi những địa danh quen thuộc gắn bó lâu đời nay bị xóa bỏ hoặc đổi tên. Đơn cử như một số địa danh lịch sử gắn liền với các vị anh hùng dân tộc, chẳng hạn tên vua Quang Trung vốn trước đây thuộc tỉnh Bình Định, nay lại được sáp nhập chung với một phần Gia Lai, khiến người dân cảm thấy mất mát về giá trị văn hóa và ý nghĩa truyền thống địa phương. Việc làm quen với hệ thống biển báo mới, địa giới mới cũng gây ra nhiều xáo trộn trong đời sống thường ngày. Không ít người dân chia sẻ câu chuyện “đi lạc ngay trong làng mình” chỉ vì tên đường đổi tên, hoặc khi hỏi đường thì chính người địa phương cũng không rõ mình đang thuộc xã nào, phường nào trong đơn vị hành chính mới. Những câu chuyện trào phúng này lan truyền trên mạng xã hội, phản ánh tâm trạng bối rối, hoang mang thực sự khi sự thay đổi diễn ra quá nhanh mà chưa có thời gian thích nghi.

Những hệ lụy kể trên cho thấy, dù chủ trương sáp nhập hướng đến mục tiêu tinh gọn bộ máy và phát triển bền vững, nếu thiếu lộ trình cụ thể, thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng cũng như đồng bộ trong triển khai, thì chính người dân và doanh nghiệp sẽ là những đối tượng chịu ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất trong giai đoạn chuyển tiếp. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với các cấp chính quyền về việc tăng cường công tác truyền thông, hướng dẫn cụ thể cho người dân và doanh nghiệp, đồng thời hoàn thiện nhanh chóng hệ thống thủ tục hành chính, bản đồ quy hoạch và cơ chế phối hợp phù hợp với thực tế mới, nhằm bảo đảm sự ổn định xã hội và tạo thuận lợi tối đa cho quá trình phát triển lâu dài.

Vấn đề liên quan đến tôn giáo sau việc sáp nhập các tỉnh-thành

Vấn đề liên quan đến tôn giáo sau khi sáp nhập các tỉnh–thành cũng bộc lộ nhiều khó khăn và hệ lụy cần được đánh giá nghiêm túc. Việc thay đổi địa giới hành chính không chỉ tác động đến hệ thống chính quyền dân sự mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tổ chức bộ máy, hoạt động mục vụ và đời sống sinh hoạt tôn giáo của các cộng đồng tín hữu.

Đối với Giáo hội Công giáo, quá trình sáp nhập buộc nhiều giáo phận phải điều chỉnh địa bàn mục vụ và phối hợp lại với các cơ quan chính quyền địa phương. Ví dụ, trước đây Tổng Giáo phận Sài Gòn chỉ giới hạn trong địa bàn thành phố Hồ Chí Minh (cũ), nhưng nay sau khi sáp nhập, địa giới mục vụ phải mở rộng, bao gồm cả những khu vực vốn thuộc các giáo phận khác như Phú Cường hay Bà Rịa. Tương tự, Giáo phận Kon Tum trước đây chỉ bao gồm hai tỉnh Gia Lai và Kon Tum, nay phải làm việc thêm với chính quyền tỉnh Quảng Ngãi (mới) và Gia Lai (mới) do địa giới hành chính thay đổi. Những điều chỉnh này kéo theo việc cập nhật lại danh sách giáo xứ, giáo hạt, thay đổi địa chỉ liên hệ chính thức, đồng thời phát sinh thêm các thủ tục hành chính trong việc đăng ký hoạt động tôn giáo, tổ chức sự kiện mục vụ hay quản lý cơ sở thờ tự. Điều này gây không ít phiền toái và áp lực cho các giáo phận cũng như tín hữu, nhất là tại những địa phương vốn đã quen với nếp làm việc ổn định lâu nay.

Giáo hội Phật giáo Việt Nam cũng không nằm ngoài những thách thức này. Việc sáp nhập tỉnh–thành kéo theo yêu cầu phải tổ chức lại hệ thống Ban Trị sự Giáo hội Phật giáo cấp tỉnh/thành. Theo thống kê từ Ban Tôn giáo Chính phủ, tính đến cuối tháng 6/2025, mới có khoảng 60% các tổ chức tôn giáo hoàn tất việc điều chỉnh phù hợp với địa giới hành chính mới. Phần còn lại vẫn đang trong quá trình rà soát, sắp xếp lại nhân sự, cơ cấu tổ chức và thủ tục hành chính liên quan. Quá trình này không chỉ đòi hỏi thời gian mà còn yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa Giáo hội và các cơ quan nhà nước, nhằm đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật hiện hành cũng như đảm bảo quyền và lợi ích chính đáng của các tổ chức tôn giáo.

Bên cạnh đó, các lễ hội tôn giáo truyền thống cũng chịu tác động trực tiếp từ quá trình sáp nhập. Một số lễ hội quy mô lớn như lễ hội chùa Hương hay các lễ hội tại các đền, chùa, nhà thờ trên địa bàn các tỉnh–thành sáp nhập buộc phải điều chỉnh lại về quy mô tổ chức, ngân sách cấp phát cũng như phương thức quản lý hành chính. Việc phân bổ ngân sách cho lễ hội, xác định địa bàn tổ chức và cơ quan chịu trách nhiệm hiện nay không còn đơn giản như trước, bởi địa giới đã thay đổi, đơn vị quản lý cũng có thể đã khác. Điều này khiến cho công tác tổ chức gặp nhiều lúng túng, nhất là ở những địa phương có truyền thống tổ chức lễ hội lớn, thu hút đông đảo khách hành hương và du khách.

Những khó khăn và hệ lụy nói trên cho thấy, bên cạnh các mặt tích cực về kinh tế, hạ tầng và quản lý hành chính, quá trình sáp nhập tỉnh–thành cần được chú trọng hơn về khía cạnh tôn giáo và đời sống tinh thần của người dân. Nhà nước cần có hướng dẫn rõ ràng, cụ thể đối với các tổ chức tôn giáo trong việc điều chỉnh địa bàn, cơ cấu tổ chức và thủ tục hành chính. Đồng thời, cần tăng cường phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền với các tổ chức tôn giáo nhằm bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người dân không bị gián đoạn hoặc ảnh hưởng tiêu cực trong giai đoạn chuyển đổi hành chính. Đây là yếu tố quan trọng để duy trì sự ổn định xã hội và phát huy vai trò tích cực của các tổ chức tôn giáo trong đời sống cộng đồng.

Những tác động về văn hóa, tôn giáo và truyền thống sau việc sáp nhập các tỉnh-thành

Sự thay đổi đơn vị hành chính sau khi sáp nhập các tỉnh–thành không chỉ ảnh hưởng đến bộ máy quản lý nhà nước mà còn tác động rõ rệt đến bản sắc văn hóa, đời sống tôn giáo và truyền thống vùng miền. Những yếu tố này vốn được hình thành và bồi đắp qua nhiều thế hệ, gắn chặt với căn tính và bản sắc cộng đồng địa phương.

Theo nghiên cứu của Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam (VICAS), hơn 60% các tỉnh–thành bị sáp nhập sở hữu những nét văn hóa, phong tục tập quán riêng biệt. Khi nhiều địa phương với đặc trưng khác nhau được gộp lại thành một đơn vị hành chính mới, nguy cơ làm lu mờ hoặc đồng hóa những giá trị văn hóa bản địa là điều không thể xem nhẹ nếu không có chính sách bảo tồn phù hợp. Những lễ hội, làn điệu dân ca, nghề truyền thống gắn với từng vùng có thể bị giảm tần suất tổ chức hoặc không còn được ưu tiên trong quy hoạch văn hóa tổng thể cấp tỉnh.

Một ví dụ điển hình là tỉnh mới Ninh Bình, hình thành từ sự sáp nhập giữa Ninh Bình, Nam Định và Hà Nam. Trước đây, mỗi tỉnh đều có hệ thống lễ hội đặc thù riêng. Lễ hội Tràng An – chùa Bái Đính của Ninh Bình vốn mang tầm quốc gia; lễ hội Phủ Dầy, chợ Viềng ở Nam Định nổi tiếng với giá trị tâm linh và thương mại truyền thống; Hà Nam có lễ hội đền Trúc – đền Trần Thương gắn với lịch sử vùng châu thổ sông Hồng. Sau sáp nhập, theo quy hoạch văn hóa mới, một số lễ hội nhỏ hơn như lễ hội đền Ngọc Sơn (Hà Nam), lễ hội làng nghề dệt chiếu Kim Sơn (Ninh Bình) đứng trước nguy cơ bị cắt giảm ngân sách hoặc gộp lại với các lễ hội lớn hơn, khiến người dân lo ngại về nguy cơ mai một những giá trị truyền thống gắn liền với từng vùng quê.

Tình hình tương tự cũng diễn ra tại tỉnh Vĩnh Long mới, hình thành từ sự sáp nhập giữa Vĩnh Long, Trà Vinh và Bến Tre. Trà Vinh vốn nổi tiếng với các lễ hội văn hóa dân tộc Khmer như Ok Om Bok, Chol Chnam Thmay; Bến Tre có lễ hội Dừa và các lễ hội đình làng mang đậm chất Nam Bộ. Khi sáp nhập, ngân sách văn hóa buộc phải tính toán lại theo quy mô và mức độ ưu tiên, dẫn đến khả năng một số lễ hội nhỏ như lễ hội đình Tân Ngãi (Vĩnh Long) hay các lễ hội cúng đình ở các xã ven sông của Trà Vinh bị giảm nguồn hỗ trợ hoặc gộp lại với quy mô lớn hơn. Điều này khiến cho các hoạt động văn hóa gắn liền với đời sống tinh thần từng cộng đồng dễ bị xem nhẹ.

Việc sáp nhập làm cho nguồn lực tập trung chủ yếu vào các sự kiện lớn mang tính đại diện cho toàn tỉnh mới, trong khi các hoạt động nhỏ, gắn với căn tính riêng của từng vùng lại dễ bị bỏ quên. Đây là thách thức lớn trong việc vừa bảo tồn giá trị di sản chung, vừa giữ gìn bản sắc riêng biệt của từng địa phương. Vì thế, chính sách văn hóa sau sáp nhập cần được xây dựng với sự linh hoạt, hài hòa giữa quy hoạch tổng thể và tôn trọng đa dạng bản sắc vùng miền, tránh tình trạng “đồng phục hóa” không gian văn hóa.

Không chỉ dừng lại ở khía cạnh văn hóa, một tác động sâu sắc khác là ảnh hưởng đến tâm lý xã hội và cảm xúc cộng đồng. Dù tên gọi tỉnh–thành và địa giới hành chính đã chính thức thay đổi, nhưng trong đời sống thường ngày, cảm thức “quê hương gốc” vẫn tồn tại mạnh mẽ. Người dân vẫn giới thiệu bản thân bằng địa danh cũ như “tôi là dân Bình Định cũ”, “Tôi là người Quảng Bình”, hay “tôi là dân Thái Bình xưa”, kể cả khi giấy tờ hành chính đã ghi tên mới.

Điều này cho thấy bản sắc vùng miền không dễ gì bị xóa nhòa chỉ bằng quyết định hành chính. Quê hương đối với mỗi người không chỉ là tên gọi trên bản đồ mà còn là ký ức, làng xóm, phong tục, giọng nói, món ăn và những kỷ niệm gia đình qua nhiều thế hệ. Việc gộp địa giới hành chính không thể ngay lập tức thay thế được cảm giác gắn bó sâu sắc ấy. Thậm chí, càng trong bối cảnh xã hội hiện đại và nhiều biến động, nhu cầu giữ gìn cội nguồn, khẳng định căn tính văn hóa càng trở nên rõ nét, như một điểm tựa tinh thần của mỗi người.

Chính vì vậy, những tác động tâm lý và cảm xúc sau khi sáp nhập đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với chính quyền các cấp trong việc xây dựng chính sách văn hóa phù hợp với bối cảnh mới. Việc bảo tồn di sản, hỗ trợ các lễ hội truyền thống, đồng thời tôn trọng sự đa dạng bản sắc vùng miền không chỉ là vấn đề văn hóa mà còn là yếu tố then chốt để xây dựng sự đồng thuận và gắn kết xã hội. Nếu quá trình sáp nhập chỉ dừng lại ở khía cạnh kỹ thuật hành chính mà bỏ qua yếu tố tinh thần và bản sắc địa phương, nguy cơ dẫn tới tâm lý chia rẽ ngấm ngầm, khó tạo dựng sự hài hòa và phát triển bền vững trong cộng đồng là điều có thể thấy trước. Một tiến trình phát triển thực sự cần song hành giữa đổi mới vật chất và gìn giữ giá trị tinh thần, để mỗi người dân dù ở tỉnh mới vẫn cảm nhận rõ ràng rằng “quê hương mình vẫn còn đó”, dù tên gọi có thể đã khác đi.

Kết luận

Việc sáp nhập các tỉnh–thành là một chủ trương lớn của Nhà nước, nhằm mục tiêu tinh gọn bộ máy hành chính, nâng cao hiệu quả quản lý và mở rộng không gian phát triển kinh tế theo hướng liên kết vùng và phát huy tối đa tiềm năng của từng địa phương. Đây là bước đi phù hợp với xu thế hiện đại hóa, giúp các vùng, miền kết nối chặt chẽ hơn, tăng khả năng thu hút đầu tư, phát triển đồng đều và bền vững hơn trên bình diện quốc gia.

Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ rệt về kinh tế, hạ tầng và hành chính, việc sáp nhập cũng đặt ra những thách thức không nhỏ liên quan đến đời sống xã hội, văn hóa và tôn giáo. Những tác động này không chỉ dừng lại ở khía cạnh kỹ thuật hay tổ chức bộ máy, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến căn tính văn hóa, tâm lý cộng đồng và hoạt động tôn giáo vốn gắn chặt với đời sống tinh thần của người dân. Để quá trình sáp nhập phát huy hiệu quả lâu dài, điều quan trọng là cần xây dựng lộ trình thực hiện phù hợp, có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, kết hợp chặt chẽ với công tác truyền thông, tham vấn ý kiến người dân, cũng như ban hành chính sách bảo tồn di sản văn hóa, tôn giáo và truyền thống vùng miền một cách cụ thể và đồng bộ.

Chỉ khi đạt được sự hài hòa giữa tinh thần đổi mới và việc gìn giữ giá trị truyền thống, quá trình sáp nhập mới thực sự đáp ứng được mục tiêu phát triển bền vững, không gây ra những xáo trộn lớn về tâm lý xã hội hay sự đứt gãy về văn hóa và tôn giáo. Những bài học kinh nghiệm từ đợt sáp nhập này sẽ là cơ sở quan trọng cho các bước điều chỉnh tiếp theo, nếu có, giúp Việt Nam tiếp tục vững vàng trên con đường hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, đồng thời vẫn bảo tồn vững chắc cội nguồn văn hóa và căn tính dân tộc của mình.

Philippines ngày 26/07/2025

Lm. Antôn Trần Xuân Sang, SVD.

No comments:

Post a Comment