Đời Sống Tu Trì – Chứng Nhân Hy Vọng
Trong
một thế giới đầy bất trắc – nơi chiến tranh, khủng hoảng môi trường và sự cô lập
ngày càng lan rộng – con người dễ rơi vào thất vọng và mất phương hướng. Chính
trong bối cảnh ấy, đời sống tu trì xuất hiện như một chứng tá ngôn sứ âm thầm
nhưng đầy sức mạnh. Bằng việc chọn lựa nghèo khó, khiết tịnh và vâng phục, người
tu sĩ khẳng định rằng vẫn còn một con đường khác để sống, vẫn còn ánh sáng, vẫn
còn hy vọng. Như lời Chúa Giêsu: “Phúc thay ai có tinh thần nghèo khó, vì Nước
Trời là của họ” (Mt 5,3). Đức Giáo hoàng Phanxicô nói: “Các lời khấn tu
trì không phải là hành động ‘từ bỏ’ tiêu cực, nhưng là lời ‘có’ tích cực đối với
Thiên Chúa, là chọn lựa một đời sống đơn sơ, tự do và đầy tình yêu, trong một
thế giới đang bị mê hoặc bởi sự ích kỷ và tiêu thụ” (Huấn từ Ngày Đời sống
Thánh hiến, 2/2/2018).
Đời
Tu – Lối Sống Khơi Mở Hy Vọng
Trong
khi thế giới đang đối diện với chiến tranh, khủng hoảng môi sinh và sự rạn nứt
các giá trị nhân bản, người tu sĩ hiện diện giữa đời như một lời chứng sống động
rằng Thiên Chúa vẫn đồng hành và hành động trong dòng lịch sử nhân loại. Là người
của Thiên Chúa và của con người, người tu sĩ sống giữa thế gian nhưng không thuộc
về thế gian. Họ chọn lối sống ngôn sứ – nghèo khó, khiết tịnh và vâng phục –
như một lời đáp trả mạnh mẽ trước chủ nghĩa tiêu dùng, khoái lạc và cá nhân
đang lan rộng. Qua đời sống dâng hiến, người tu sĩ không tìm kiếm những điều lớn
lao, nhưng khơi mở một hướng đi khác: sống vì tình yêu, hiệp thông và dấn thân
phục vụ.
Tuy
nhiên, để trở thành chứng nhân của hy vọng, người tu sĩ trước hết cần xuất phát
từ một nội tâm đã được Thiên Chúa chạm đến. Hy vọng Kitô giáo không phải là một
dạng lạc quan mù quáng, mà là niềm xác tín sâu xa vào Đấng Phục Sinh – Đấng vẫn
đang hiện diện và hành động, dù nhiều khi ta không thể nhận ra rõ ràng. Người
tu sĩ gieo rắc niềm hy vọng ấy không phải bằng lời nói vang dội, mà bằng sự hiện
diện yêu thương, khiêm tốn và trung tín.
Như
Đức Giáo hoàng Phanxicô nói: “Niềm hy vọng Kitô giáo không phải là một ảo tưởng;
đó là một hồng ân đến từ trời, được bắt rễ trong sự phục sinh của Chúa Giêsu.
Niềm hy vọng ấy không làm chúng ta thất vọng, vì Chúa Thánh Thần đã đổ tràn
tình yêu Thiên Chúa vào lòng chúng ta” (Bài Giáo lý về Hy vọng, 15/2/2017).
Chính trong thinh lặng cầu nguyện và phục vụ âm thầm, người tu sĩ trở thành chứng
tá sống động cho một niềm hy vọng không bao giờ chết.
Căng
Rễ Trong Ơn Gọi – Hồng Ân Và Sứ Mạng
Ơn gọi
là một sáng kiến đầy yêu thương của Thiên Chúa, chứ không đơn thuần là kết quả
của một lựa chọn cá nhân. Đó là lời mời gọi bước vào một tương quan thân tình với
Đấng đã yêu thương và kêu gọi mỗi người bằng tên riêng của mình. Người tu sĩ được
mời gọi “cắm rễ” trong chính Đấng đã gọi mình – trở về với tình yêu ban đầu,
nơi con tim đã từng rung động và thổn thức trước tiếng gọi của Thiên Chúa. Việc
cắm rễ trong Chúa Kitô – qua Lời Chúa, đời sống cầu nguyện và hiệp thông trong
cộng đoàn – là điều thiết yếu để ơn gọi được nuôi dưỡng và triển nở giữa những
thử thách. Như cây không thể sống nếu không có rễ, người tu sĩ không thể trung
thành nếu thiếu đời sống nội tâm sâu xa.
Ơn gọi
là một hồng ân nhưng không – một món quà phát xuất từ lòng thương xót của Thiên
Chúa, chứ không phải là phần thưởng cho sự xứng đáng của con người. Vì thế, ơn
gọi cần được đón nhận với tâm tình biết ơn và lòng khiêm tốn. Như thánh Phaolô
đã viết: “Người đã cứu độ và kêu gọi chúng ta bằng một ơn gọi thánh, không
phải vì công nghiệp chúng ta, nhưng vì ý định và ân sủng của Người” (2 Tm
1,9). Đức Giáo hoàng Phanxicô cũng khẳng định: “Ơn gọi là một lời mời nhưng
không mà Thiên Chúa trao ban cho chúng ta, không vì chúng ta hoàn hảo, nhưng vì
Người yêu thương chúng ta” (Sứ điệp Ngày Thế giới Cầu nguyện cho Ơn gọi
2019). Sự trung thành chính là cách đẹp nhất để trân trọng phép lạ thầm lặng
này – một lời “xin vâng” được lập lại mỗi ngày, giữa những niềm vui và thách đố
của đời sống dâng hiến.
Ơn gọi
không chỉ là được chọn, mà còn là được sai đi. Người tu sĩ không chỉ được yêu
thương và gọi tên, nhưng còn được trao phó sứ mạng: trở nên dấu chỉ sống động của
Tin Mừng giữa lòng đời. Sứ mạng ấy được thể hiện không phải bằng những hoạt động
rầm rộ, nhưng qua sự hiện diện, lời cầu nguyện, lòng phục vụ và chứng tá âm thầm
của đời sống hằng ngày.
Cộng
Đoàn – Mảnh Đất Của Hy Vọng
Không
ai có thể sống ơn gọi một mình. Cộng đoàn là nơi người tu sĩ được mời gọi học sống
hy vọng, yêu thương, tha thứ và kiên nhẫn. Giữa một thế giới ngày càng đề cao
chủ nghĩa cá nhân, cộng đoàn tu trì trở thành một dấu chỉ ngôn sứ cho tình yêu
hiệp nhất và sự hiệp thông Tin Mừng. Thánh Phaolô đã nhắn nhủ: “Hãy tha thứ
cho nhau như Thiên Chúa đã tha thứ cho anh em trong Đức Kitô… Hãy sống trong
yêu thương, như Đức Kitô đã yêu thương chúng ta” (Ep 4,32 – 5,2). Đức Giáo
hoàng Phanxicô cũng khẳng định: “Cộng đoàn là nơi học yêu thương, là trường
học của nhân đức, nơi mỗi người góp phần làm cho ánh sáng Tin Mừng chiếu tỏa”
(Huấn từ với các Tu sĩ trẻ, 2017).
Trong
nhịp sống chung mỗi ngày – với những niềm vui giản dị, những bất đồng không thể
tránh khỏi, và những hành vi tha thứ chân thành – cộng đoàn trở thành “ngọn đèn
đặt trên giá”, âm thầm chiếu sáng vẻ đẹp của đời sống Tin Mừng. Từng bữa ăn, giờ
cầu nguyện, khoảnh khắc chịu đựng và cảm thông là nơi hy vọng được gieo trồng,
thử thách và lớn lên – không phải bằng những hành động vang dội, mà bằng sự
trung tín trong những điều nhỏ bé.
Cộng
đoàn cũng là nơi Thiên Chúa âm thầm hiện diện: trong nhà nguyện, phòng ăn, sân
phơi, và cả trong từng tương quan đời thường. Những khác biệt và xung đột không
phải là thất bại, nhưng là cơ hội để cùng nhau lớn lên trong đức tin, trong
tình yêu, và trong niềm hy vọng chân thật. Thánh Kinh dạy: “Anh em hãy chịu
đựng lẫn nhau và sẵn sàng tha thứ cho nhau… Và trên hết mọi sự, anh em phải có
đức mến: đó là mối dây liên kết tuyệt hảo” (Cl 3,13-14). Đức Giáo hoàng
Phanxicô cũng nói: “Đời sống huynh đệ trong cộng đoàn không phải là điều dễ
dàng, nhưng chính trong những giới hạn và khác biệt, chúng ta học yêu thương
như Chúa yêu” (Huấn từ với các Tu sĩ, 2015). Chính nơi đây – trong đời sống
cộng đoàn – người tu sĩ được thanh luyện, được biến đổi, và được sai đi, như một
chứng nhân sống động cho tình yêu không mỏi mệt của Thiên Chúa.
Sống
Tu Trì Giữa Đời – Chứng Tá Thầm Lặng
Người
tu sĩ hiện diện giữa lòng thế giới không phải để hòa tan vào dòng chảy xã hội,
nhưng để âm thầm trở thành men, trở thành ánh sáng, và trở thành chứng nhân sống
động cho Tin Mừng. Sự đơn sơ, đời sống cầu nguyện và phục vụ khiêm tốn của họ
là lời chất vấn không lời giữa một thế giới thường chạy theo hiệu quả tức thời
và vẻ ngoài hào nhoáng.
Chứng
tá tu trì không đến từ lời nói hùng biện, nhưng từ sự hiện diện trung tín và
bình an mỗi ngày. Khi xã hội bị cuốn theo những đổi thay chóng vánh, người tu
sĩ chọn sống trung thành. Khi nhiều người quên cầu nguyện, họ âm thầm cầu thay.
Khi thế giới trở nên dửng dưng, họ vẫn kiên trì yêu thương. Như lời Chúa Giêsu
mời gọi: “Các con là muối cho đời… là ánh sáng cho trần gian” (Mt
5,13-14). Đức Giáo hoàng Phanxicô cũng khẳng định: “Giáo hội cần những người
tu trì là những chuyên gia về hiệp thông, những chứng nhân của một lối sống
huynh đệ và cầu nguyện, những người biết mang ánh sáng dịu dàng của Thiên Chúa
vào những nơi bóng tối” (Tông huấn Vita Consecrata, 2014). Chính sự
trung tín thầm lặng ấy là ngọn đèn không tắt giữa đêm tối của thời đại.
Đời
sống thánh hiến là một cách sống “khác” để gợi lên điều khác – gợi lên sự hiện
diện nhiệm mầu của Thiên Chúa trong lòng thế giới. Như ánh sáng không phô
trương nhưng không thể bị che giấu, người tu sĩ âm thầm soi đường cho những ai
đang mỏi mòn tìm kiếm chân lý và tình yêu. Chúa Giêsu dạy: “Ánh sáng của anh
em phải chiếu giãi trước mặt thiên hạ, để họ thấy những công việc tốt đẹp anh
em làm mà tôn vinh Cha của anh em, Đấng ngự trên trời” (Mt 5,16). Đức Giáo
hoàng Phanxicô cũng nói: “Đời sống thánh hiến là một dấu chỉ. Chính sự hiện
diện của anh chị em nói lên điều ‘khác’. Anh chị em là ngôn sứ của một lối sống
như Chúa Giêsu đã sống trên trần gian này” (Bài giảng ngày Đời sống Thánh
hiến, 2/2/2015). Trong thinh lặng và đơn sơ, đời tu trở thành một ánh lửa nhỏ
nhưng không bao giờ tắt – một ánh sáng dịu dàng nhưng kiên vững, âm thầm chiếu
rọi giữa những đêm tối của nhân loại đang cần được sưởi ấm bởi niềm hy vọng và
tình yêu của Thiên Chúa.
Hy
Vọng Trong Đau Khổ – Đồng Hành Với Thế Giới Bị Tổn Thương
Đau
khổ là một phần không thể tránh khỏi của kiếp người – hiện diện trong bệnh tật,
chiến tranh, bất công hay cô đơn. Người Kitô hữu không được phép quay lưng trước
những thực tại ấy, nhưng được mời gọi hiện diện, lắng nghe và đồng hành với những
ai đang đau khổ. Như Thánh Phaolô khuyên dạy: “Anh em hãy vui với người vui,
khóc với người khóc” (Rm 12,15). Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II từng viết:
“Kitô giáo không đem đến câu trả lời dễ dàng cho đau khổ. Nhưng chính Chúa
Kitô đã chọn bước vào đau khổ để thánh hóa nó từ bên trong… Ai đau khổ vì yêu
thương thì cộng tác cách đặc biệt vào ơn cứu độ của thế giới” (Salvifici
Doloris, số 26). Từ chiều sâu thiêng liêng ấy, người tu sĩ – với trái tim cảm
thông và đời sống hiến dâng – được mời gọi trở nên người bạn đồng hành, một dấu
chỉ sống động của lòng thương xót Chúa giữa những đớn đau và gãy đổ của nhân loại.
Sự hiện diện của họ không nhằm giải thích đau khổ, mà để chia sẻ, ở lại, và yêu
thương qua những cử chỉ nhỏ bé mà thiết thực.
Hy vọng
Kitô giáo không phủ nhận đau khổ, nhưng bừng sáng từ trong chính đau khổ. Đó là
niềm xác tín vào Đấng đã chết và sống lại – Đấng biến đổi thập giá từ biểu tượng
của thất bại thành cửa ngõ dẫn đến sự sống. Như Thánh Phaolô xác tín: “Nếu
chúng ta cùng chết với Đức Kitô, chúng ta cũng sẽ cùng sống với Người; nếu
chúng ta kiên trì, chúng ta sẽ cùng thống trị với Người” (2 Tm 2,11-12). Đức
Giáo hoàng Phanxicô cũng nói: “Thập giá, với vẻ bề ngoài là thất bại, lại là
nơi tình yêu Thiên Chúa bừng sáng. Chính từ đó phát sinh niềm hy vọng không làm
thất vọng” (Bài giảng Chúa Nhật Lễ Lá, 2020). Nhờ ánh sáng đức tin, người
tu sĩ có thể ôm lấy thập giá mỗi ngày và trở nên người gieo rắc hy vọng cho một
thế giới đang bị thương tích.
Thế
giới hôm nay không cần thêm những lời lý luận sắc sảo, nhưng cần hơn bao giờ hết
một sự hiện diện cảm thông. Đồng hành trong hy vọng bắt đầu từ những hành động
rất đơn sơ: lắng nghe mà không phán xét, ở lại mà không vội vã, và cầu nguyện
thay cho những ai không còn sức để cầu nguyện. Đó là cách người tu sĩ mang ánh
sáng Tin Mừng đến giữa đêm tối của nhân loại – lặng lẽ nhưng đầy sức sống.
Sứ
Mạng – Mang Hy Vọng Đến Thế Giới
Sứ mạng
không nhất thiết phải là những hành động lớn lao, nhưng là một cách sống: sống
hiện diện, cầu nguyện, phục vụ và đồng hành. Người tu sĩ được mời gọi mang hy vọng
đến với người trẻ mất định hướng, người nghèo bị quên lãng, và những ai đang lạc
lối trong đức tin. Như Chúa Giêsu đã nói: “Ta bảo thật các ngươi: mỗi lần
các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các
ngươi đã làm cho chính Ta” (Mt 25,40). Đức Giáo hoàng Phanxicô nhấn mạnh: “Sứ
mạng là niềm đam mê đối với Chúa Giêsu nhưng đồng thời là đam mê đối với dân của
Người: chúng ta học cách nhìn và hành động như Chúa Kitô vì Người đang sống và
đang hoạt động nơi những người nghèo khổ, những người đau khổ, những người bị
loại trừ” (Evangelii Gaudium, số 268). Chính trong sự đơn sơ và gần
gũi ấy, người tu sĩ trở thành khí cụ của lòng thương xót và ánh sáng giữa bóng
tối.
Mang
hy vọng là một sứ mạng cụ thể, phát xuất từ chiêm niệm và đổ ra trong hành động.
Người tu sĩ sống niềm vui Tin Mừng ngay cả khi mỏi mệt, hiện diện nơi vùng ngoại
biên cả địa lý lẫn tâm hồn. Họ không lên tiếng nhiều, nhưng hiện diện cách kiên
trì, yêu thương và ủi an.
Canh
Tân – Khởi Đi Từ Một Con Tim Hy Vọng
Canh
tân không có nghĩa là bắt đầu lại từ con số không, mà là trở về với tình yêu
ban đầu – tình yêu đã làm bừng cháy con tim ta trong ngày đầu tiên bước theo tiếng
gọi của Thiên Chúa. Dù có những lúc nguội lạnh hay mỏi mệt, Thiên Chúa không
bao giờ mỏi mệt bắt đầu lại với chúng ta. Ngài luôn kiên nhẫn chờ đợi, luôn sẵn
sàng khơi dậy nơi ta một khởi đầu mới.
Hy vọng
không nảy sinh từ một con tim khép kín, nhưng từ một trái tim được chữa lành.
Chính Lời Chúa và Thánh Thần thắp lại ngọn lửa hy vọng – không phải bằng cách
thay đổi hoàn cảnh trước tiên, mà bằng việc biến đổi nội tâm của chúng ta từ
bên trong. Như Thánh Vịnh thổ lộ: “Lạy Chúa, xin tạo cho con một tấm lòng
trong sạch, đổi mới tinh thần cho con nên trung kiên” (Tv 51,12). Đức Giáo
hoàng Phanxicô cũng khẳng định: “Chính Chúa Thánh Thần là Đấng thắp lên
trong chúng ta niềm hy vọng, không phải bằng cách cất đi những gì làm chúng ta
đau đớn, nhưng bằng cách biến đổi con tim, để chúng ta có thể thấy mọi sự bằng
đôi mắt của Chúa” (Bài giảng Lễ Vọng Phục Sinh, 2020). Nhờ đó, người tu sĩ
trở nên người mang hy vọng – không phải vì họ không trải qua thử thách, nhưng
vì họ để Lời Chúa và Thánh Thần làm bừng cháy lòng mình giữa bóng tối cuộc đời.
Canh
tân cũng không chỉ là một cảm hứng nội tâm, mà là hành động cụ thể: dám sửa
mình, dám tin vào tương lai, và dám bước tiếp dù đã từng vấp ngã. Như sách Châm
Ngôn nói: “Người công chính có ngã bảy lần cũng đứng dậy” (Cn 24,16). Và
trong hành trình đó, cộng đoàn trở thành nơi nâng đỡ, giúp ta bắt đầu lại mỗi
ngày. Đức Giáo hoàng Phanxicô nhấn mạnh: “Canh tân đời sống thánh hiến không
phải là thay đổi cơ cấu trước tiên, nhưng là thay đổi con tim; đó là để cho
Chúa Kitô biến đổi chúng ta, sống Tin Mừng một cách triệt để hơn và sống gần
gũi hơn với anh chị em mình” (Huấn từ với các Bề trên Thượng cấp, 2014).
Chính nơi những vấp ngã và đứng dậy, giữa những giằng co giữa lý tưởng và thực
tế, người tu sĩ được mời gọi bước vào hành trình canh tân không ngừng – một
hành trình của ân sủng, của lòng tha thứ và niềm hy vọng mới mỗi ngày.
Kết
Luận
Trong
một thế giới đầy biến động – nơi bóng tối của chiến tranh, ích kỷ và tuyệt vọng
ngày càng bao phủ lòng người – đời sống tu trì xuất hiện như một ngọn đèn nhỏ,
âm thầm cháy sáng giữa đêm tối. Ngọn đèn ấy nhắc nhở rằng Thiên Chúa vẫn hiện
diện, và hy vọng vẫn còn đó – không phải như một ảo tưởng hão huyền, nhưng như
một thực tại được sống và thể hiện mỗi ngày. Như sách Huấn Ca viết: “Ánh
sáng bừng lên trong tối tăm cho người ngay thẳng” (Hc 24,32). Thánh Giáo
hoàng Gioan Phaolô II khẳng định: “Đời sống thánh hiến là lời loan báo mạnh
mẽ về sự hiện diện của Thiên Chúa trong một thế giới quá dễ dàng lãng quên
Ngài… Nó là dấu chỉ ngôn sứ của một niềm hy vọng không hề thất vọng” (Vita
Consecrata, số 85). Giữa lúc thế giới chao đảo, đời tu – với sự hiện diện
âm thầm, cầu nguyện liên lỉ và phục vụ vô vị lợi – trở nên một lời chứng sống động
rằng ánh sáng vẫn còn, và không bóng tối nào có thể dập tắt được nó.
Người
tu sĩ không cần làm những điều phi thường, nhưng được mời gọi sống trung tín mỗi
ngày: cầu nguyện khi người khác im lặng, yêu thương khi thế giới trở nên vô cảm,
và âm thầm gieo những tia sáng hy vọng vào những mảnh đời tan vỡ. Như lời Thánh
Phaolô khuyên: “Anh em hãy luôn vui mừng, không ngừng cầu nguyện và trong mọi
hoàn cảnh, hãy tạ ơn” (1 Tx 5,16-18). Đức Giáo hoàng Phanxicô cũng nói: “Chứng
tá đẹp nhất là sự hiện diện trung thành, vui tươi và hiền lành. Đó là những người
tu sĩ không gây ồn ào, nhưng ánh sáng đời họ âm thầm lan tỏa” (Huấn từ với
các Tu sĩ, 2/2/2018).
Ước
gì mỗi người tu sĩ luôn sống ơn gọi của mình như một chứng nhân khiêm tốn và
kiên vững của niềm hy vọng – không phải bằng những lời rao giảng hùng hồn, mà bằng
sự hiện diện bình an, trung tín và đầy yêu thương, giữa lòng thế giới đang khao
khát ánh sáng và sự nâng đỡ thiêng liêng.
Philippines,
ngày 1/4/2025
Lm.
Anton Trần Xuân Sang, SVD
No comments:
Post a Comment