TÌM
HIỂU CÁC PHONG TRÀO VÀ HỘI ĐOÀN
TRONG
GIÁO HỘI CÔNG GIÁO TẠI VIỆT NAM
Giáo
Hội Công Giáo tại Việt Nam không chỉ là nơi loan báo Tin Mừng mà còn là một cộng
đồng sống động với nhiều phong trào và hội đoàn đa dạng, góp phần thúc đẩy đời
sống tinh thần và xã hội của người tín hữu. Các phong trào và hội đoàn này
không chỉ giúp củng cố đức tin và nuôi dưỡng tinh thần cộng đồng mà còn tổ chức
nhiều hoạt động bổ ích và thiết thực, góp phần xây dựng một Giáo Hội vững mạnh,
liên đới và gắn kết.
Bài
viết này nhằm tìm hiểu và tổng hợp những nét đặc trưng nổi bật của các phong
trào và hội đoàn Công giáo đang hoạt động tại Việt Nam, từ đó góp phần làm rõ
vai trò quan trọng của các tổ chức này trong việc đồng hành, giáo dục và phát
triển đời sống đức tin của người Công giáo Việt Nam ngày nay.
Phong
trào Thiếu Nhi Thánh Thể – Hành trình đức tin dành cho các em nhỏ trong GHCG
TNTT
hướng đến việc đào tạo người Kitô hữu trẻ tuổi biết cầu nguyện, rước lễ, hy
sinh và sống tinh thần tông đồ. Qua đó, các em không chỉ sống đức tin trong đời
thường mà còn trở thành những chứng nhân loan báo Tin Mừng trong môi trường sống:
gia đình, học đường, giáo xứ và xã hội. Linh đạo Thánh Thể là nền tảng cốt lõi,
mời gọi các em sống gắn bó sâu xa với Chúa Giêsu qua Thánh lễ, chầu Thánh Thể,
lãnh nhận các bí tích và dấn thân phục vụ tha nhân với tình yêu của Chúa.
Tại
Việt Nam, phong trào được du nhập từ năm 1929 và nhanh chóng bén rễ trong lòng
Giáo hội, hiện diện tại hầu hết các giáo xứ, giáo phận và cộng đoàn Việt Nam hải
ngoại. Dù trải qua nhiều giai đoạn khó khăn, TNTT vẫn phát triển mạnh mẽ và
đóng vai trò quan trọng trong mục vụ thiếu nhi, là môi trường nuôi dưỡng ơn gọi
và đào luyện những Kitô hữu trưởng thành, dấn thân phục vụ Giáo hội và xã hội.
Với
khẩu hiệu “Cầu nguyện – Rước lễ – Hy sinh – Làm tông đồ” và tinh thần sống Tin
Mừng theo gương Thánh Thể, phong trào không chỉ là một tổ chức dành cho thiếu
nhi, mà còn là một hành trình đào tạo nên những người sống đạo giữa đời, yêu mến
Chúa, yêu thương tha nhân, và sẵn sàng ra đi loan báo Tin Mừng – từ tuổi thơ
hôm nay đến tuổi trưởng thành mai sau. TNTT chính là cánh tay nối dài của Giáo
Hội trong việc chăm sóc và truyền lửa đức tin cho thế hệ trẻ – những mầm non và
tương lai của Hội Thánh
Phong
trào Hùng Tâm Dũng Chí – Sức trẻ dấn thân trong
Giáo hội Công giáo Việt Nam
Phong
trào Hùng Tâm Dũng Chí, với nguồn gốc từ Mouvement Cœurs Vaillants – Âmes
Vaillantes, được thành lập tại Pháp năm 1936 như một phong trào Tông đồ Thiếu
nhi nhằm giáo dục các em sống đức tin Công giáo một cách năng động, vui tươi và
gắn bó sâu sắc với cộng đồng. Từ năm 1937, phong trào được chia thành hai nhánh
riêng biệt: Hùng Tâm dành cho thiếu nhi nam và Dũng Chí dành cho thiếu nhi nữ.
Đến năm 1966, phong trào được công nhận là Phong trào Quốc tế Tông đồ Thiếu nhi
(M.I.D.A.D.E.), lan rộng ảnh hưởng trên nhiều quốc gia.
Tại
Việt Nam, phong trào Hùng Tâm Dũng Chí đã được đón nhận và phát triển mạnh mẽ
trước năm 1975 tại nhiều giáo phận lớn như Sài Gòn, Huế, Đà Lạt, Kontum, Đà Nẵng
với hàng chục nghìn đoàn sinh tích cực tham gia. Mặc dù hoạt động của phong
trào tạm ngưng sau năm 1975, tinh thần và giá trị của Hùng Tâm Dũng Chí vẫn được
nhiều thế hệ huynh trưởng, đoàn sinh lưu giữ và truyền lại. Trong những năm gần
đây, phong trào đã bắt đầu được phục hồi tại một số giáo phận, đặc biệt là Đà Nẵng,
nhờ sự nhiệt huyết và trung thành của các cựu huynh trưởng.
Về
giáo dục và mục vụ, phong trào dựa trên những giá trị nền tảng mang tính thiêng
liêng và nhân bản sâu sắc, được thể hiện qua các khẩu hiệu: “Sẵn sàng – Không
gì khó – Càng khó càng hay – Khó để mà thắng”, cùng phương châm sống: “Vui tươi
– Hùng dũng – Bác ái.” Huynh trưởng được mời gọi làm gương sáng qua đời sống hy
sinh, hiếu thảo, vâng phục và phục vụ tha nhân với tinh thần quảng đại, tạo nên
môi trường giáo dục gắn kết đức tin với hành động cụ thể.
Phong
trào Hùng Tâm Dũng Chí không chỉ là nơi sinh hoạt lành mạnh mà còn là hành
trình trưởng thành toàn diện trong đức tin và nhân bản, giúp thiếu nhi trở nên
những chứng nhân sống động của Tin Mừng giữa đời thường. Trong bối cảnh xã hội
hiện nay, việc tái phát triển phong trào là một cơ hội mục vụ quý giá để Giáo Hội
tiếp tục đồng hành, chăm sóc và giáo dục thiếu nhi bằng một linh đạo vừa truyền
thống vừa phù hợp với đời sống và tâm hồn của các em hôm nay.
Phong
trào Thanh-Sinh-Công - Cổ võ tinh thần dấn thân và phục vụ
Phong
trào Thanh-Sinh-Công (TSC – Thanh niên, Sinh viên, Học sinh Công giáo) là một
phong trào tông đồ đặc thù dành cho giới trẻ Công giáo, đặc biệt trong môi trường
học đường. Khởi nguồn từ châu Âu năm 1924 dưới tên gọi Eucharistic Youth
Movement (Phong trào Giới trẻ Thánh Thể), phong trào dần lan rộng và được
du nhập vào Việt Nam vào thập niên 1950 qua các cộng đoàn tại Hà Nội và giáo xứ
Taberd (Sài Gòn). Đến năm 1964, Thanh-Sinh-Công chính thức được Hội đồng Giám mục
Việt Nam công nhận như một đoàn thể Công giáo tiến hành, đồng hành cùng học
sinh, sinh viên trong đời sống đức tin.
Về
mặt tổ chức, trước năm 1975, TSC phát triển mạnh mẽ trên toàn quốc với khoảng
12 liên đoàn, hơn 100 đoàn và gần 4.500 đoàn viên. Sau biến cố 1975, phong trào
bị gián đoạn tại nhiều nơi nhưng vẫn duy trì sinh hoạt tại một số giáo phận, đặc
biệt là Tổng Giáo phận Sài Gòn, với khoảng 6 đơn vị và gần 200 đoàn viên tích cực.
Ở hải ngoại, phong trào vẫn sống động trong cộng đồng người Việt, nhất là tại
Hoa Kỳ và Canada, tổ chức nhiều hoạt động phong phú như Đại hội toàn quốc vào dịp
cuối năm.
Trong
bối cảnh văn hóa học đường hiện nay đầy thách đố, phong trào Thanh-Sinh-Công tiếp
tục là nhịp cầu quan trọng giúp người trẻ sống đức tin trưởng thành và hội nhập.
Với linh đạo Thánh Thể làm nền tảng, TSC không chỉ đào tạo những Kitô hữu biết
cầu nguyện, phân định, mà còn cổ võ tinh thần dấn thân và phục vụ, góp phần xây
dựng môi trường học đường công bằng, chân thật và giàu lòng nhân ái. Qua đó,
Tin Mừng của Chúa được gieo trồng sâu sắc trong lòng người trẻ, trở thành động
lực thúc đẩy các em sống chứng tá đức tin một cách sống động và có ý nghĩa giữa
đời thường
Phong
trào Hướng Đạo - Sống trung thực, có ích, can đảm và khiêm nhường giữa đời
Mục tiêu của phong trào là giáo dục con người
qua thực hành thiết thực trong môi trường thiên nhiên. Những hoạt động như dựng
lều, nấu ăn ngoài trời, sơ cứu, đi rừng, làm việc nhóm… không chỉ giúp các em
phát triển kỹ năng sống mà còn rèn luyện tinh thần trách nhiệm, khả năng lãnh đạo
và tinh thần phục vụ. Hướng Đạo nhấn mạnh các giá trị đạo đức nền tảng như
trung thực, kỷ luật, lòng can đảm, tình yêu thương và sẵn lòng giúp đỡ người
khác. Khẩu hiệu “Sắp sẵn” (Be prepared) khơi dậy nơi mỗi bạn trẻ thái độ
sống chủ động, tỉnh thức và luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của xã hội và tha
nhân.
Phương
pháp giáo dục của Hướng Đạo đặc biệt hiệu quả nhờ nguyên tắc “học qua thực
hành”, kết hợp với hệ thống đội nhóm năng động và chương trình huấn luyện theo
từng lứa tuổi – từ Ấu sinh (7–11 tuổi) đến Tráng sinh (18 tuổi trở lên). Mỗi
ngành có những thử thách và hoạt động phù hợp với sự phát triển tâm sinh lý,
giúp các em trưởng thành từng bước về nhận thức, hành vi và nhân cách. Luật Hướng
Đạo gồm 10 điều cụ thể cùng Lời hứa thiêng liêng là kim chỉ nam giúp hướng đạo
sinh sống trung thực, có ích, can đảm và khiêm nhường giữa đời.
Trong
bối cảnh toàn cầu hóa và nhiều biến đổi xã hội hiện nay, Hướng Đạo tiếp tục là
môi trường giáo dục lành mạnh, mở ra cho thanh thiếu niên một lối sống tích cực,
nhân bản và hướng thiện. Kết nối trong Tổ chức Hướng Đạo Thế giới với hơn 170
quốc gia và hơn 50 triệu hướng đạo sinh, phong trào này là nhịp cầu hòa bình,
không phân biệt tôn giáo, sắc tộc hay chính trị, quy tụ người trẻ dưới một lý
tưởng chung: trở thành công dân trưởng thành, biết phục vụ tha nhân và góp phần
xây dựng thế giới tốt đẹp hơn.
Phong
trào Gia đình Công giáo - Trung tâm truyền giáo tại gia
Hoạt động của phong trào rất đa dạng và thiết
thực, bao gồm tổ chức các buổi cầu nguyện chung, đọc kinh trong gia đình, mở
các lớp giáo lý dành cho cả cha mẹ và con cái. Những buổi gặp gỡ, chia sẻ kinh
nghiệm sống đạo và xây dựng hạnh phúc gia đình cũng tạo nên không gian thân
tình để các gia đình nâng đỡ nhau về tinh thần và thiêng liêng. Bên cạnh đó,
phong trào còn tích cực thúc đẩy các hoạt động bác ái trong giáo xứ, đồng thời
tổ chức các sinh hoạt văn hóa, thể thao nhằm tăng cường tình liên đới và sự hiệp
nhất giữa các gia đình trong cộng đoàn.
Tại
Việt Nam, phong trào Gia đình Công giáo đã và đang được triển khai linh hoạt,
hiệu quả tại nhiều giáo phận, nhất là ở những giáo xứ có đời sống cộng đoàn sôi
động. Phong trào không chỉ là nhịp cầu kết nối các gia đình trong cùng cộng
đoàn, mà còn góp phần củng cố đời sống đức tin, xây dựng môi trường sống lành mạnh,
chan chứa tình yêu thương cho các thế hệ trẻ. Nhờ đó, Gia đình Công giáo trở
thành trung tâm truyền giáo tại gia, làm sống động tinh thần hiệp thông trong
giáo xứ và nâng cao ý thức sống Tin Mừng giữa đời thường của các gia đình Kitô
hữu ngày nay, góp phần loan báo Tin Mừng bằng chính chứng tá của đời sống gia
đình.
Phong
trào Công Giáo Tiến Hành - Trở thành men trong bột, ánh sáng trong trần gian
Phong
trào hướng tới việc nâng cao dân trí, củng cố đạo đức và khơi dậy tinh thần
trách nhiệm xã hội nơi người giáo dân Công giáo. Qua đó, phong trào đã tổ chức
nhiều hoạt động thiết thực như mở các lớp học phổ thông, tổ chức các buổi hội
thảo về xã hội và chính trị, cũng như phát hành báo chí Công giáo với nội dung
mang tính tiến bộ, nhân văn và sâu sắc. Đặc biệt, phong trào khuyến khích giới
trẻ và giới trí thức Công giáo tích cực tham gia vào các phong trào xã hội, thể
hiện trách nhiệm đối với đất nước, đồng thời cổ vũ tinh thần liên đới, công bằng
và phát triển bền vững trong cộng đồng.
Tại
Việt Nam, phong trào Công Giáo Tiến Hành đã để lại dấu ấn sâu đậm trong sự phát
triển văn hóa, xã hội và tinh thần dân tộc, đặc biệt trong nửa đầu thế kỷ 20.
Trong bối cảnh đất nước còn nhiều khó khăn, phong trào đã góp phần tích cực vào
công cuộc đấu tranh cho độc lập dân tộc, bảo vệ quyền lợi chính đáng của người
dân và cộng đồng Công giáo. Ngày nay, dù xã hội có nhiều đổi thay, tinh thần dấn
thân và trách nhiệm xã hội của phong trào vẫn được kế thừa và phát huy qua các
hoạt động mục vụ, giáo dục và xã hội của Giáo hội tại Việt Nam.
Qua
phong trào Công Giáo Tiến Hành, người giáo dân được mời gọi không chỉ sống đạo
trong nhà thờ, mà còn hiện diện tích cực và sống động giữa lòng xã hội, trở
thành men trong bột, ánh sáng trong trần gian. Họ góp phần xây dựng một xã hội
công bằng, nhân ái và chan chứa hy vọng, qua đó loan báo Tin Mừng bằng chính chứng
tá cụ thể trong đời sống xã hội và tinh thần phục vụ tha nhân
Phong
trào Cursillo - Kết hiệp sâu xa với Thiên Chúa và sống gắn bó yêu thương với
tha nhân
Phương
pháp hoạt động đặc trưng của Cursillo là tổ chức các khóa học kéo dài
khoảng ba ngày, nơi người tham dự được nghe các bài giảng sâu sắc, cùng nhau cầu
nguyện, chia sẻ kinh nghiệm sống đạo và xây dựng tinh thần huynh đệ Kitô giáo.
Sau khóa học, các thành viên tiếp tục sinh hoạt trong các nhóm nhỏ (nhóm 4–5
người) để hỗ trợ, nâng đỡ nhau trong đời sống đức tin và thực hành các giá trị
Tin Mừng trong môi trường sống cụ thể. Điểm khác biệt và đặc sắc của phong trào
là không chỉ dừng lại ở kiến thức hay cảm xúc thoáng qua, mà hướng đến sự biến
đổi căn bản và bền vững trong đời sống mỗi người, qua đó mang tinh thần Tin Mừng
vào mọi lĩnh vực sinh hoạt cá nhân, gia đình, xã hội và công việc.
Tại
Việt Nam, phong trào Cursillo đã được du nhập và phát triển ở nhiều giáo
phận, đặc biệt tại những cộng đoàn giáo dân khao khát đổi mới đời sống đức tin
và hoạt động truyền giáo. Các khóa Cursillo trở thành cơ hội quý giá để
nhiều người tìm lại niềm vui sống đạo, làm mới đức tin và tái khám phá ơn gọi của
mình trong cộng đoàn cũng như trong đời thường. Nhờ đó, phong trào không chỉ
góp phần củng cố đời sống thiêng liêng cá nhân mà còn xây dựng cộng đoàn Công
giáo sống động, hiệp nhất và có khả năng lan tỏa tinh thần Tin Mừng một cách
sâu rộng trong xã hội.
Những
người tham gia Cursillo được gọi là cursillistas. Châm ngôn “Một
tay nắm lấy Chúa, một tay nắm lấy anh chị em mình” là linh đạo cốt lõi của
phong trào Cursillo, diễn tả sứ mạng kép của người Kitô hữu: kết hiệp
sâu xa với Thiên Chúa và sống gắn bó yêu thương với tha nhân. “Một tay nắm lấy Chúa” mời gọi người Cursillistas
đặt trọng tâm đời sống mình nơi Thiên Chúa – Đấng là nguồn sống, tình yêu và ơn
cứu độ – qua việc siêng năng cầu nguyện, tham dự Thánh lễ, rước lễ, suy niệm Lời
Chúa và sống các bí tích. Đồng thời, “một tay nắm lấy anh chị em mình” nhắc nhở
họ không sống đức tin cách cô lập, nhưng luôn hướng ra với cộng đồng: biết yêu
thương, chia sẻ, đồng hành và phục vụ trong gia đình, giáo xứ, và giữa xã hội.
Phong
trào Cursillo không nhắm đến việc tạo ra những Kitô hữu ưu tú, nhưng
khơi dậy nơi người tín hữu bình thường một khát vọng nên thánh ngay trong đời sống
hằng ngày. Qua hành trình ba bước gặp gỡ Chúa – hoán cải bản thân – biến đổi
môi trường sống, người Cursillistas được đào luyện để sống đức tin một
cách cụ thể, vui tươi, quảng đại, và đầy sức sống giữa đời. Đời sống Cursillo
được nâng đỡ bởi ba trụ cột: nhóm bạn – học hỏi – hành động, giúp họ giữ lửa
thiêng liêng và bền bỉ trong sứ vụ.
Cursillistas
là những người mang tinh thần đổi mới và dấn thân, sống đức tin qua lời nói và
việc làm, trở thành những “hạt men” âm thầm nhưng mạnh mẽ trong xã hội, góp phần
xây dựng một thế giới công bằng, yêu thương và đầy hy vọng. Phong trào Cursillo
chính là “mùa xuân” thiêng liêng trong lòng Giáo hội, đánh thức nơi mỗi tín hữu
niềm xác tín sâu xa: “Chúa Kitô và tôi – chúng ta là một – và chúng ta sẽ thay
đổi thế giới.”
Phong
trào Thánh Linh Đặc Sủng - Nuôi dưỡng tình yêu với Chúa Giêsu
Cốt
lõi của phong trào là giúp người tín hữu trải nghiệm sâu sắc sự hiện diện sống
động của Chúa Thánh Thần trong đời sống cá nhân và cộng đoàn. Qua đó, phong
trào cổ vũ đời sống đức tin được nuôi dưỡng và phát triển qua cầu nguyện với
Thánh Kinh, ngợi khen, tạ ơn và xin ơn đổi mới trong Thánh Thần. Những đặc sủng
như ơn nói tiếng lạ, ơn chữa lành, ơn phân định, hay ơn giảng dạy không phải là
mục đích cuối cùng mà là những phương tiện để xây dựng Giáo hội trong tinh thần
hiệp nhất, phục vụ và vâng phục thánh ý Thiên Chúa.
Phong
trào vận hành qua các nhóm cầu nguyện nhỏ, nơi các tín hữu cùng nhau chia sẻ Lời
Chúa, cầu nguyện, nâng đỡ và cổ vũ đời sống đức tin lẫn nhau. Đây là môi trường
nuôi dưỡng tình yêu với Chúa Giêsu, giúp mỗi người ngày càng trưởng thành trong
đời sống cầu nguyện cá nhân, và nhất là được mời gọi làm chứng cho Chúa bằng đời
sống biến đổi, tràn đầy niềm vui, bình an và tinh thần phục vụ. Thánh Linh Đặc
Sủng không chỉ là những biểu hiện bên ngoài như đặt tay hay té ngã, mà quan trọng
hơn là sự thăng tiến đời sống tức tin sâu sắc, dẫn đến việc loan báo Tin Mừng bằng
chính hành động và cách sống hằng ngày trong gia đình, nơi làm việc và xã hội.
Tại
Việt Nam, phong trào Thánh Linh Đặc Sủng hiện diện mạnh mẽ tại nhiều giáo phận
qua các nhóm cầu nguyện giáo dân, cộng đoàn tu sĩ và các khóa canh tân đời sống
đức tin. Dù không mang hình thức tổ chức rầm rộ, phong trào vẫn góp phần quan
trọng trong việc đổi mới đời sống thiêng liêng, thúc đẩy lòng yêu mến Thánh Thể,
tôn trọng Lời Chúa và khích lệ các tín hữu sống đức tin trưởng thành, có trách
nhiệm với Giáo hội và xã hội. Giáo hội Việt Nam đón nhận phong trào như một dấu
chỉ sinh động của hoạt động Thánh Thần giữa dân Chúa, đồng thời khuyến khích việc
tham gia với tinh thần biện phân, hiệp nhất và vâng phục.
Qua
phong trào Thánh Linh Đặc Sủng, người tín hữu Công giáo hôm nay được mời gọi sống
một đời sống đức tin đầy nhiệt huyết, can đảm làm chứng cho Chúa bằng chính đời
sống biến đổi, tràn đầy tình yêu, ân sủng và niềm hy vọng đến từ Thánh Thần – Đấng
đang làm mới lại bộ mặt Giáo hội qua từng con tim biết mở lòng đón nhận.
Phong
trào Legio Mariae - Kết hợp mật thiết giữa đời sống cầu nguyện và hoạt động
Tổ
chức Legio Mariae mô phỏng theo mô hình quân đội La Mã cổ đại, bắt đầu từ
đơn vị cơ bản là Praesidium tại các giáo xứ, rồi mở rộng thành các cấp bậc
Curia, Comitium, Regia, Senatus và hội đồng tối cao Concilium tại
Dublin. Sinh hoạt chính của Đạo Binh Đức Mẹ bao gồm các cuộc họp định kỳ hàng
tuần, cầu nguyện chung bằng chuỗi Mân Côi, kinh Catena, học hỏi giáo lý
và chia sẻ những công việc tông đồ thiết thực như thăm viếng bệnh nhân, hỗ trợ
mục vụ cho các linh mục, dạy giáo lý, truyền giáo tại gia, gặp gỡ người lương
dân và phát hành sách báo Công giáo.
Tinh
thần cốt lõi của phong trào là sự kết hợp mật thiết giữa đời sống cầu nguyện và
hoạt động phục vụ âm thầm, trong niềm phó thác trọn vẹn vào Đức Mẹ, sống kỷ luật,
trung thành và khiêm nhường. Những người tham gia Legio Mariae được mời
gọi trở thành những khí cụ loan báo Tin Mừng bằng chính đời sống phục vụ thầm lặng
nhưng kiên định, góp phần xây dựng cộng đoàn Giáo hội sống động và yêu thương.
Legio
Mariae không chỉ hiện diện như một hội đoàn đạo đức trong
Giáo hội Việt Nam, mà còn đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong sứ mạng truyền
giáo nơi các giáo xứ và cộng đoàn. Từ khi được du nhập vào năm 1948 tại Hà Nội,
Legio Mariae đã trở thành một lực lượng truyền giáo âm thầm nhưng mạnh mẽ,
góp phần đem ánh sáng Tin Mừng đến với nhiều người, đặc biệt là những người
lương dân, người khô khan nguội lạnh, người đau khổ và sống bên lề xã hội.
Trong
bối cảnh Việt Nam – nơi người Kitô hữu vẫn là thiểu số – Legio Mariae thể
hiện tinh thần truyền giáo không bằng những diễn đàn lớn hay những hoạt động rầm
rộ, mà bằng lối sống chứng tá âm thầm, kiên trì và đầy lòng mến. Qua các hoạt động
cụ thể như đi thăm bệnh nhân, an ủi người đau khổ, đọc kinh liên gia, mời gọi
người lương đến với Chúa, giúp đưa người nguội lạnh trở về với đời sống đức
tin, các hội viên Legio Mariae đã và đang trở thành những "cánh tay
nối dài" của Giáo hội trong công cuộc loan báo Tin Mừng.
Điểm
đặc biệt trong truyền giáo của phong trào Legio Mariae là sự dẫn dắt qua
Mẹ Maria, với xác tín rằng Mẹ chính là ngôi sao dẫn đường đưa con người đến với
Đức Kitô. Hội viên Legio Mariae được huấn luyện để sống đức tin vững chắc,
cậy trông nơi Chúa qua Mẹ, kết hợp đời sống cầu nguyện với hành động tông đồ,
trong tinh thần "Trung thành – Yêu thương – Phục vụ". Họ không ngừng
đến với tha nhân bằng trái tim nhân hậu, bằng sự hiện diện dịu dàng nhưng đầy
thuyết phục, để gieo vào lòng người khác niềm hy vọng, ánh sáng và tình yêu của
Thiên Chúa.
Ngày
nay, với sự phát triển mạnh mẽ tại các giáo phận lớn như Sài Gòn, Hà Nội, Vinh,
Huế, Xuân Lộc… Legio Mariae đã góp phần quan trọng vào việc đào tạo hàng
ngàn giáo dân trưởng thành, có tinh thần trách nhiệm và sẵn sàng dấn thân trong
sứ mạng truyền giáo của Giáo hội. Hội đồng Senatus Việt Nam, đặt tại Tổng
Giáo phận Sài Gòn, đang điều phối các hoạt động phong trào trên toàn quốc, bảo
đảm tính hiệp thông, tổ chức và linh đạo Thánh Mẫu vững chắc.
Trong
một thế giới đang dần trở nên khô cứng về tâm linh và lãnh đạm với đức tin, sự
hiện diện của Legio Mariae tại Việt Nam chính là một lời nhắc nhở đầy hy vọng:
truyền giáo không chỉ là trách nhiệm của hàng giáo sĩ, mà là sứ mạng của từng
tín hữu – khi biết sống đức tin cách cụ thể, khiêm tốn và kiên trì giữa đời,
trong sự đồng hành của Mẹ Maria.
Phong
trào Liên Minh Thánh Tâm – Thánh hóa bản thân và gia đình
Vai trò của những người tham gia phong trào
Liên Minh Thánh Tâm không chỉ dừng lại ở việc thực hành các nghi thức đạo đức,
mà còn là một hành trình sâu sắc nhằm kết hợp mật thiết với Thánh Tâm Chúa
Giêsu qua lòng yêu mến, sự đền tạ và noi gương Ngài trong đời sống thường ngày.
Mục tiêu của họ là thánh hóa bản thân, gia đình và xã hội bằng đời sống đạo đức
chân thành, công bằng và bác ái, thể hiện qua việc tham dự Thánh lễ, rước lễ
ngày thứ Sáu đầu tháng, cầu nguyện, hy sinh và phục vụ tha nhân một cách tích cực.
Những
thực hành đặc trưng của phong trào bao gồm việc đọc các kinh kính Thánh Tâm hằng
ngày, dâng hiến gia đình cho Thánh Tâm, và trưng bày ảnh Thánh Tâm trong nhà
như dấu chỉ thánh hiến, cùng với sinh hoạt định kỳ trong tinh thần hiệp nhất và
kỷ luật thiêng liêng. Qua đó, các thành viên không chỉ làm sống động đức tin cá
nhân mà còn trở thành chứng nhân sống động của Tin Mừng, loan báo tình yêu và
lòng thương xót của Chúa Kitô đến với thế giới hôm nay.
Tại
Việt Nam, phong trào được du nhập từ đầu thế kỷ 20 và đã trở thành phần không
thể thiếu trong đời sống đạo của nhiều cộng đoàn giáo xứ từ Bắc chí Nam. Mặc dù
trải qua những khó khăn trong giai đoạn sau năm 1975, Liên Minh Thánh Tâm đã được
tái lập và phát triển mạnh mẽ tại nhiều địa phương như Tân Sa Châu, Thái Hà,
Phú Trung, Vinh, Huế và Phát Diệm. Dưới sự hướng dẫn của Ban Mục vụ Giáo dân,
phong trào tiếp tục phát huy vai trò như một khí cụ hiệu quả trong công cuộc
tân Phúc Âm hóa, qua khẩu hiệu thiêng liêng “Tôn sùng – Đền tạ – Yêu mến – Hy
sinh”.
Những
người gắn bó với Thánh Tâm Chúa Giêsu được Ngài ban cho nhiều ơn lành, bình an
trong gia đình, và được mời gọi trở nên khí cụ của lòng thương xót Thiên Chúa đối
với những tâm hồn lầm lỗi. Vì vậy, Liên Minh Thánh Tâm không chỉ là một hội
đoàn đạo đức, mà là một cách sống sâu sắc – sống kết hiệp mật thiết với trái
tim đầy lửa yêu thương và lòng thương xót của Chúa Kitô, để trở thành muối men
thánh hóa, lan tỏa ánh sáng Tin Mừng và làm chứng cho tình yêu cứu độ giữa đời
hôm nay.
Phong
trào Caritas - Đào luyện người tín hữu trưởng thành
Tôn
chỉ hoạt động của Caritas không chỉ là cứu trợ hay từ thiện, mà sâu xa hơn là
làm chứng cho tình yêu của Thiên Chúa giữa thế giới. Qua những việc làm cụ thể
như: cứu trợ thiên tai, chăm sóc người nghèo và người bệnh, bảo vệ sự sống, môi
trường và thăng tiến phẩm giá con người – đặc biệt những người yếu thế – Caritas
thể hiện khuôn mặt của một Giáo Hội “đi ra”, sống Tin Mừng cách cụ thể giữa đời
thường.
Tại
Việt Nam, Caritas đã được hình thành trước năm 1975 và được tái lập mạnh
mẽ từ năm 2008 dưới sự hướng dẫn của Hội đồng Giám mục Việt Nam. Hiện nay, Caritas
Việt Nam có mặt rộng khắp tại các giáo phận, giáo hạt và giáo xứ. Các hoạt
động của Caritas Việt Nam rất đa dạng, từ cứu trợ khẩn cấp trong thiên
tai, dịch bệnh (như đại dịch COVID-19), đến chăm sóc sức khỏe, giáo dục, đào tạo
nghề, hỗ trợ tái hòa nhập cho người bị tổn thương, bảo vệ sự sống và bảo vệ môi
trường theo tinh thần của thông điệp Laudato Si’.
Tinh
thần của Caritas là phục vụ trong âm thầm, không phô trương, không phân
biệt – phục vụ như một hình thức loan báo Tin Mừng sâu xa và hiệu quả. Những
người tham gia Caritas, dù là tình nguyện viên hay người cộng tác chuyên
nghiệp, đều được mời gọi sống đời sống đức tin qua hành động yêu thương, biết
nhìn thấy Chúa Giêsu nơi những người bé mọn và đau khổ. Sự hiện diện của họ, dù
trong những việc làm nhỏ bé nhất, cũng mang giá trị chứng tá, đánh động và mời
gọi người khác mở lòng ra với tha nhân.
Caritas
không chỉ là nơi để người Công giáo thực hành đức ái, mà còn là môi trường đào
luyện những người tín hữu trưởng thành – có ý thức xã hội, biết sống trách nhiệm,
liên đới và dấn thân. Đồng thời, Caritas còn tạo ra không gian đối thoại
liên tôn và hợp tác liên văn hóa qua các hoạt động phục vụ chung, góp phần xây
dựng một xã hội nhân ái, công bằng và bền vững.
Người
tín hữu có thể tham gia Caritas bằng nhiều cách: trở thành tình nguyện
viên tại giáo xứ, giáo phận; đóng góp tài lực, vật lực vào các chương trình hỗ
trợ; hoặc đơn giản là sống tinh thần chia sẻ, nâng đỡ và yêu thương ngay trong
chính gia đình, khu phố, nơi làm việc của mình. Như lời Đức Tổng Giám mục Giuse
Nguyễn Năng từng chia sẻ: “Tôi mong Caritas trở thành linh hồn của đời sống
bác ái trong Giáo Hội Việt Nam” – đó là lời mời gọi mỗi người chúng ta biến
lòng bác ái thành nhịp đập thường ngày, để qua đó, Tin Mừng được loan báo bằng
chính đời sống yêu thương, phục vụ và sẻ chia.
Phong
trào Lòng Chúa Thương Xót – Loan truyền lòng thương xót
Linh
đạo của phong trào dựa trên ba trụ cột căn bản: tín thác vào Chúa, thực thi
lòng thương xót trong đời sống thường nhật, và loan truyền lòng thương xót như
một sứ mạng truyền giáo sống động giữa đời. Các phương thế thực hành linh đạo
này gồm: đọc Kinh Lòng Chúa Thương Xót mỗi ngày, đặc biệt vào lúc 3 giờ chiều –
giờ Chúa Giêsu chịu chết được gọi là “giờ của Lòng Thương Xót”; tôn kính hình ảnh
Chúa Giêsu với dòng chữ “Lạy Chúa Giêsu, con tín thác vào Chúa”; mừng trọng thể
Chúa Nhật II Phục Sinh, còn gọi là Chúa Nhật Lòng Chúa Thương Xót, ngày lễ do
chính Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II thiết lập vào năm 2000, theo đúng ước
nguyện của Chúa Giêsu được Thánh nữ Faustina truyền lại; và quan trọng nhất là
sống lòng bác ái, tha thứ và yêu thương trong mọi khía cạnh cuộc sống.
Vai
trò của Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II đối với phong trào Lòng Chúa Thương
Xót tại Việt Nam và trên toàn thế giới là rất quan trọng. Ngài không chỉ thúc đẩy
việc phổ biến sứ điệp Lòng Thương Xót, mà còn chính thức thiết lập Chúa Nhật
Lòng Chúa Thương Xót như một ngày lễ quan trọng trong lịch phụng vụ, qua đó khẳng
định tầm quan trọng của lòng thương xót trong đời sống Kitô hữu. Ngài coi lòng
thương xót của Thiên Chúa như “nguồn mạch chính của Tin Mừng” và là chìa khóa để
Giáo Hội tiếp cận với con người hiện đại, giúp phong trào trở thành một sứ mạng
truyền giáo rộng lớn, sâu sắc và thiết thực.
Tại
Việt Nam, phong trào bắt đầu phát triển mạnh mẽ từ đầu thập niên 2000, qua việc
phổ biến Nhật ký Thánh nữ Faustina, các buổi chia sẻ về lòng thương xót Chúa,
cùng với việc thành lập nhiều nhóm cầu nguyện Lòng Chúa Thương Xót tại các giáo
xứ, cộng đoàn, bệnh viện, trại giam và trong các gia đình. Những hoạt động thiết
thực như các giờ kinh cầu nguyện cộng đoàn lúc 3 giờ chiều, lần chuỗi kinh tại
nhà, tôn kính ảnh Lòng Chúa Thương Xót, cũng như các chương trình bác ái giúp đỡ
người nghèo, bệnh nhân và người bị bỏ rơi đã góp phần làm phong trào bén rễ sâu
rộng trong đời sống giáo dân.
Nhiều
giáo phận lớn như Sài Gòn, Huế, Vinh, Cần Thơ, Đà Lạt đều có các cộng đoàn Lòng
Chúa Thương Xót sinh hoạt thường xuyên, tổ chức các buổi tĩnh tâm, học hỏi Nhật
ký Thánh Faustina, đêm canh thức cầu nguyện và nhiều chương trình bác ái xã hội.
Qua đó, phong trào không chỉ nuôi dưỡng đức tin cá nhân mà còn góp phần làm mới
đời sống cộng đoàn và truyền giáo, giúp nhiều người hoán cải và trở về với
Chúa.
Đặc
biệt, phong trào còn mời gọi các gia đình trở thành “tiểu hội đường của lòng
thương xót”, nơi mọi thành viên cùng nhau cầu nguyện, thờ kính ảnh Chúa và thực
hành bác ái trong yêu thương và tha thứ. Nhờ đó, phong trào đã mở rộng không
gian truyền giáo từ nhà thờ ra xã hội, từ những người tín hữu gốc đến cả những
người chưa nhận biết Chúa, qua những chứng tá giản dị nhưng đầy sức thuyết phục
trong đời sống hằng ngày.
Tóm
lại, phong trào Lòng Chúa Thương Xót không chỉ là một hình thức đạo đức cá nhân
mà còn là một linh đạo truyền giáo sâu sắc và thực tiễn, giúp người Kitô hữu sống
đức tin một cách cụ thể, gần gũi và đầy yêu thương giữa một thế giới đầy bất an
và thử thách. Qua sự thúc đẩy và xác nhận của Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II,
phong trào trở thành một khí cụ mục vụ hữu hiệu, góp phần làm mới đời sống đức
tin và xây dựng một Giáo Hội hiệp thông, thánh thiện, tràn đầy lòng thương xót
và tình yêu Tin Mừng giữa xã hội hôm nay.
Các
Hội Giáo Hoàng Truyền Giáo – Nuôi dưỡng ý thức truyền giáo
Các
Hội Giáo Hoàng Truyền Giáo bao gồm bốn hội thành viên, mỗi hội mang một linh đạo
và trọng tâm riêng, nhưng đều quy hướng về mục tiêu chung là cổ võ tinh thần
truyền giáo, nâng đỡ các Giáo hội non trẻ và vùng truyền giáo khó khăn, nhằm
xây dựng một Giáo hội hiệp thông, liên đới và dấn thân sứ vụ. Hội Truyền Bá
Đức Tin, do chân phước Pauline Jaricot sáng lập năm 1822, có sứ mạng khơi dậy
nơi mọi tín hữu tinh thần cầu nguyện, hy sinh và đóng góp để hỗ trợ các Giáo hội
truyền giáo trên khắp thế giới. Hội Truyền Giáo Thánh Nhi, thành lập năm
1843, hướng đến việc giáo dục thiếu nhi Công giáo ý thức sứ mạng truyền giáo
qua lời cầu nguyện, đời sống yêu thương và chia sẻ với các trẻ em ở vùng khó
khăn. Hội Thánh Phêrô Tông Đồ, ra đời năm 1889, tập trung hỗ trợ việc
đào tạo các ơn gọi linh mục, tu sĩ và giáo lý viên bản xứ trong những giáo phận
nghèo. Cuối cùng, Hội Liên Hiệp Truyền Giáo, thành lập năm 1916, chú trọng
cổ võ và nâng cao tinh thần truyền giáo nơi các linh mục, tu sĩ và chủng sinh,
thông qua đào tạo và huấn luyện chuyên sâu. Các hội này, với vai trò bổ trợ lẫn
nhau, tạo thành một mạng lưới truyền giáo rộng khắp, góp phần nuôi dưỡng và lan
tỏa sứ mạng loan báo Tin Mừng trong toàn thể Giáo hội..
Tại
Việt Nam, hoạt động của Các Hội Giáo Hoàng Truyền Giáo được triển khai một cách
có hệ thống và đồng bộ, dưới sự điều phối của Ủy ban Loan Báo Tin Mừng trực thuộc
Hội đồng Giám mục Việt Nam. Hầu hết các giáo phận trong cả nước đều có Ủy ban
truyền giáo riêng, tổ chức nhiều chương trình cụ thể nhằm cổ võ tinh thần truyền
giáo nơi cộng đoàn tín hữu. Nổi bật trong số đó là Tuần lễ Truyền giáo diễn ra
vào tháng 10 hằng năm, với cao điểm là Chúa nhật Truyền giáo – World Mission
Sunday; phong trào Thiếu Nhi Thánh Thể – Thánh Nhi Truyền Giáo được phát động
rộng rãi nhằm giáo dục thiếu nhi ý thức sứ vụ loan báo Tin Mừng; các hoạt động
quyên góp, học hỏi, cầu nguyện cho các Hội Truyền Giáo được tổ chức đều đặn;
cùng với đó là các đại hội truyền giáo, ngày hội truyền giáo, các cuộc thi sáng
tác, vẽ tranh, tìm hiểu giáo lý truyền giáo đầy sáng tạo và sinh động. Ngoài
ra, các Thánh lễ đặc biệt cầu nguyện cho các nhà truyền giáo và cho những vùng
đất chưa được nghe biết Tin Mừng cũng được cử hành, góp phần nuôi dưỡng ý thức
truyền giáo trong đời sống Đức tin của Giáo hội Việt Nam.
Qua
những hoạt động này, các Hội Giáo Hoàng Truyền Giáo không chỉ cung cấp sự hỗ trợ
vật chất và tinh thần cho các vùng truyền giáo, mà còn hình thành nơi mỗi tín hữu
một ý thức truyền giáo sâu xa: rằng loan báo Tin Mừng không phải là việc riêng
của một số ít người, mà là sứ mạng chung của toàn thể Dân Chúa, được thi hành
trong đời sống hằng ngày, trong môi trường sống, làm việc và phục vụ.
Trong
bối cảnh Việt Nam đang từng bước hội nhập và phát triển, các Hội Giáo Hoàng
Truyền Giáo trở thành cầu nối giữa Giáo hội địa phương với Giáo hội hoàn vũ,
góp phần làm cho Hội Thánh tại Việt Nam không chỉ là người đón nhận, mà còn là
chủ thể tích cực trong sứ mạng truyền giáo toàn cầu.
Như
lời của Thánh Giáo hoàng Phaolô VI từng khẳng định: “Giáo Hội là bản chất
truyền giáo”, các Hội Giáo Hoàng Truyền Giáo chính là một biểu hiện cụ thể
của bản chất ấy – giúp Giáo hội tại Việt Nam ngày càng sống trọn vẹn hơn căn
tính của mình: hiệp thông – tham gia – sứ vụ, trong lòng thế giới hôm nay.
Hội
đồng Mục vụ Giáo xứ – Nhịp cầu giữa cộng đoàn và đời sống Giáo Hội
HĐMVGX
là cơ quan tư vấn và cộng tác trực tiếp với linh mục chánh xứ. Thành viên của Hội
đồng thường là những giáo dân trưởng thành trong đức tin, có uy tín và tinh thần
phục vụ, được cộng đoàn tín nhiệm và được bổ nhiệm theo quy định của giáo phận.
Vai
trò của Hội đồng không đơn thuần là “giúp việc”, mà là “cộng tác mục vụ” – cùng
cha xứ chăm lo cho mọi khía cạnh của đời sống giáo xứ: từ phụng vụ, giáo lý,
bác ái xã hội, truyền giáo, truyền thông, đến việc tổ chức các hội đoàn, sinh
hoạt giới trẻ, thiếu nhi và người già yếu.
Hội
đồng thường được chia thành nhiều ban chuyên trách như: Ban phụng vụ, Ban giáo
lý, Ban bác ái – xã hội, Ban thiếu nhi, Ban văn hóa – truyền thông, Ban trật tự,
Ban tài chính... Tùy theo nhu cầu và đặc điểm của giáo xứ, linh mục chánh xứ sẽ
thiết lập các ban ngành phù hợp.
HĐMVGX
sinh hoạt định kỳ – thường là mỗi tháng một lần – để cùng nhau lắng nghe, thảo
luận và đề xuất các hoạt động nhằm xây dựng giáo xứ sống động hơn trong đức tin
và tình hiệp nhất. Các cuộc họp cũng là dịp để đánh giá các hoạt động đã diễn
ra và đưa ra những định hướng mục vụ phù hợp với thực tế đời sống giáo dân.
Trong
Giáo Hội hôm nay – đặc biệt trong tinh thần hiệp hành mà Đức Thánh Cha Phanxicô
luôn nhấn mạnh – HĐMVGX đóng vai trò như một “nhịp cầu” nối kết giữa linh mục
và giáo dân, giữa các thành phần khác nhau trong cộng đoàn. Chính qua Hội đồng
này, tiếng nói của người giáo dân được lắng nghe nhiều hơn, trách nhiệm chung
được chia sẻ rõ hơn, và sức sống của giáo xứ được triển nở toàn diện hơn.
HĐMVGX
cũng giúp giáo dân trưởng thành trong ơn gọi và sứ vụ của mình. Qua việc cộng
tác mục vụ, các thành viên học được cách phục vụ vô vị lợi, biết đặt ích chung
lên trên cá nhân, và biết dùng khả năng của mình để xây dựng Nước Chúa trong
chính môi trường sống.
Hội
đồng Mục vụ Giáo xứ không chỉ là một tổ chức quản lý, mà còn là một dấu chỉ cụ
thể của tinh thần hiệp thông, tham gia và sứ vụ – ba trụ cột nền tảng của một
Giáo Hội hiệp hành. Với sự hướng dẫn của linh mục và sự cộng tác nhiệt thành của
các thành viên, Hội đồng chính là một "trái tim" giúp điều phối nhịp
sống đức tin nơi giáo xứ, để từ đó, mỗi người tín hữu được nâng đỡ sống đạo vững
vàng hơn, gia đình được thăng tiến hơn, và cộng đoàn giáo xứ ngày một lớn mạnh
trong đức tin, đức ái và niềm hy vọng.
Hội
Gia Trưởng – Trụ cột đức tin trong gia đình và cộng đoàn
Trong
hành trình sống ơn gọi hôn nhân gia đình, các thành viên của Hội được mời gọi
thể hiện vai trò người cha theo tinh thần Kitô giáo: yêu thương, phục vụ và
trách nhiệm. Họ không chỉ chăm lo đời sống vật chất cho vợ con, mà còn giữ vai
trò dẫn dắt đời sống đức tin, giúp gia đình sống gắn bó với Chúa qua cầu nguyện,
học hỏi Lời Chúa và tham dự các bí tích.
Việc
sinh hoạt trong Hội giúp các gia trưởng thăng tiến đời sống thiêng liêng nhờ
vào những buổi họp định kỳ, chia sẻ kinh nghiệm sống đạo trong gia đình, và
cùng nhau học hỏi giáo lý. Họ cũng tích cực tham gia vào các công việc của giáo
xứ như tổ chức các ngày lễ lớn, chăm sóc nhà thờ, hỗ trợ các hoạt động bác ái
và công việc truyền giáo. Ngoài ra, các chương trình hành hương, tĩnh tâm và
đào tạo kỹ năng sống đạo được tổ chức định kỳ để giúp hội viên bồi dưỡng đời sống
nội tâm và tăng thêm sự gắn kết.
Một
nét đặc trưng trong Hội Gia Trưởng là lòng sùng kính Thánh Giuse – vị Thánh bổn
mạng của các gia trưởng. Thánh Giuse là mẫu gương lý tưởng cho người chồng, người
cha: khiêm nhường, trung tín, mạnh mẽ trong âm thầm, và trọn vẹn tín thác nơi
Thiên Chúa. Tinh thần sống đạo của Ngài chính là kim chỉ nam cho mọi thành viên
trong Hội noi theo.
Trong
bối cảnh xã hội hôm nay, khi các giá trị gia đình truyền thống đang bị thách thức
bởi nhịp sống hiện đại và ảnh hưởng của chủ nghĩa cá nhân, Hội Gia Trưởng mang
một ý nghĩa đặc biệt. Hội chính là nơi khơi dậy và củng cố vai trò không thể
thay thế của người cha trong việc xây dựng một gia đình công giáo vững mạnh –
nơi đức tin được vun trồng, tình yêu được bảo vệ và các thế hệ được dưỡng nuôi
trong ân sủng.
Thông
qua đời sống gương mẫu và sự dấn thân âm thầm, người gia trưởng không chỉ giữ lửa
đức tin trong mái ấm của mình, mà còn trở thành chứng nhân của Tin Mừng giữa xã
hội hôm nay – như lời Đức Thánh Cha Phanxicô nhấn mạnh trong Tông huấn Amoris
Laetitia:
“Người
cha trong gia đình cần trở thành gương sáng về cầu nguyện, yêu thương, và sống
công chính – để gia đình trở thành nơi Thiên Chúa hiện diện.”
Với
vai trò vừa là người chồng, người cha, vừa là người môn đệ của Đức Kitô, mỗi
gia trưởng sống và phục vụ trong Hội chính là đang góp phần làm cho hình ảnh
Giáo Hội – Gia đình của Thiên Chúa – được thể hiện rõ nét ngay trong chính đời
sống gia đình và cộng đoàn đức tin.
Hội
Các Bà Mẹ Công Giáo - Linh hồn của gia đình và cộng đoàn
Với
Thánh Monica – mẫu gương của người mẹ kiên vững trong cầu nguyện và giáo dục
con cái trong đức tin – làm bổn mạng, Hội Các Bà Mẹ Công Giáo cổ võ một linh đạo
sống động: sống Tin Mừng ngay trong đời sống hôn nhân – gia đình, trở thành người
gìn giữ ngọn lửa đức tin trong gia đình và người gieo mầm hy vọng giữa cộng
đoàn. Những sinh hoạt thường xuyên của Hội như: tham dự Thánh lễ, chầu Thánh Thể,
lần chuỗi Mân Côi, cầu nguyện cho gia đình và Giáo Hội, thăm viếng người đau yếu
– không chỉ là việc đạo đức cá nhân, mà là một hình thức loan báo Tin Mừng âm
thầm nhưng đầy hiệu quả, qua đời sống chứng tá yêu thương và dấn thân.
Không
dừng lại ở việc sống đạo trong gia đình, các bà mẹ còn tích cực cộng tác với
giáo xứ: dạy giáo lý, hướng dẫn thiếu nhi, tham gia các hoạt động bác ái, tổ chức
tĩnh tâm, học hỏi Lời Chúa, từ đó trở thành cột trụ nâng đỡ đời sống cộng đoàn
bằng sự hiện diện kiên nhẫn, khiêm tốn và đầy yêu thương.
Trong
Giáo Hội địa phương, Hội Các Bà Mẹ Công Giáo được ví như “trái tim thầm lặng” –
nuôi dưỡng, sưởi ấm và làm lớn lên đời sống đức tin trong gia đình, vốn là nền
tảng của Giáo Hội. Trong vai trò ấy, người mẹ không chỉ là người giữ lửa bếp
nhà, mà còn là người giữ lửa đức tin, là nhà truyền giáo đầu tiên cho con cái,
và là người góp phần canh tân xã hội bằng một đời sống hiền lành, phục vụ và đầy
lòng xót thương.
Với
khẩu hiệu: “Người mẹ Công giáo là linh hồn của gia đình và là cột trụ đức tin của
Giáo Hội tại gia”, Hội mời gọi các bà mẹ tham gia không vì hình thức hay địa vị,
mà vì một sứ mạng cao quý: sống đạo giữa đời và làm cho tình yêu Chúa được lan
tỏa trong mái ấm gia đình, nơi làm việc và cộng đoàn.
Trong
bối cảnh xã hội ngày càng nhiều thách đố về luân lý, giáo dục và niềm tin, vai
trò giáo dục đức tin của người mẹ càng trở nên cấp thiết và quý giá. Tham gia Hội
là một cách để các bà mẹ được đồng hành, nâng đỡ và trưởng thành trong đức tin,
đồng thời cùng nhau góp phần làm cho Tin Mừng thấm vào từng ngóc ngách của cuộc
sống, bằng tình mẫu tử sống động được thánh hóa trong ân sủng và sự phục vụ âm
thầm, kiên trung.
Hội
Đức Mẹ Mân Côi - trường đào luyện đời sống đức tin
Hội
Đức Mẹ Mân Côi là một hội đoàn Công giáo mang đậm linh đạo Thánh Mẫu, với sứ mạng
chính là thăng tiến đời sống thiêng liêng của hội viên qua việc lần chuỗi Mân
Côi, sống theo gương mẫu của Đức Maria, và góp phần loan báo Tin Mừng bằng đời
sống cầu nguyện, yêu thương và phục vụ âm thầm.
Hội đặt trọng tâm vào việc cầu nguyện với Kinh
Mân Côi mỗi ngày, ít là một chuỗi, như một cách sống hiệp thông với các mầu nhiệm
cuộc đời Chúa Kitô dưới cái nhìn của Đức Mẹ. Qua từng kinh Kính Mừng, người tín
hữu không chỉ kết nối sâu xa với Chúa Giêsu mà còn nắm tay Mẹ Maria để đến gần
hơn với Thiên Chúa, như khẩu hiệu của Hội khẳng định. Mỗi hội viên được mời gọi
sống tinh thần khiêm nhường, hy sinh, và phục vụ, bắt chước Đức Mẹ trong đời sống
thường nhật, đồng thời vun đắp tình yêu đối với các bí tích, đặc biệt là Thánh
Thể.
Tại
Việt Nam, Hội Mân Côi đã bén rễ sâu trong lòng các giáo xứ, cộng đoàn dòng tu
và các hội đoàn, với nhiều hình thức sinh hoạt phong phú như: lần hạt Mân Côi
hàng ngày, tổ chức chuỗi Mân Côi liên gia, tham dự Thánh lễ và chầu Thánh Thể,
cầu nguyện cho Giáo Hội, các ý chỉ của Đức Giáo Hoàng, các linh hồn, người đau
khổ, bệnh tật, và cả những ai đang xa lìa đức tin. Các tháng 5 và 10 – tháng
Hoa và tháng Mân Côi – trở thành những cao điểm thiêng liêng, giúp khơi dậy
lòng sùng kính Đức Mẹ trong cộng đoàn tín hữu.
Đức
Mẹ Mân Côi, được mừng kính vào ngày 7 tháng 10, là bổn mạng của Hội. Những ai
siêng năng lần chuỗi và sống theo tinh thần Mân Côi được Mẹ hứa ban nhiều ân sủng:
ơn hoán cải, bình an trong gia đình, bảo vệ khỏi cám dỗ, và cứu giúp các linh hồn
trong luyện ngục. Những lời hứa này không phải là phần thưởng mang tính cá
nhân, mà là động lực để người tín hữu sống đức tin cách trưởng thành và tích cực
góp phần loan báo Tin Mừng bằng một đời sống nội tâm sâu xa và hành động cụ thể.
Để
gia nhập Hội, người tín hữu có thể đăng ký tại giáo xứ, cam kết lần chuỗi Mân
Côi mỗi ngày, sống tinh thần cầu nguyện – phục vụ – bác ái, và nếu muốn, có thể
xin gia nhập Hiệp hội Mân Côi toàn cầu do Dòng Đa Minh điều hành. Đây là một
hình thức hiệp thông rộng mở, gắn kết người tín hữu với một mạng lưới cầu nguyện
toàn cầu.
Hội
Mân Côi không chỉ là một hội đạo đức, mà còn là một trường đào luyện đời sống đức
tin cá vị và cộng đoàn, nơi các tín hữu được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa, được
nâng đỡ bởi Mẹ Maria, và được sai đi để loan báo Tin Mừng bằng chính đời sống
gương mẫu, âm thầm nhưng hiệu quả giữa lòng thế giới hôm nay.
Hội
Doanh Nhân Công Giáo – Tông đồ thời đại mới
Cốt
lõi sứ mạng của Hội là thánh hóa môi trường kinh tế, qua việc đề cao luân lý
nghề nghiệp, công bằng xã hội và bác ái Kitô giáo. Các thành viên được mời gọi
điều hành doanh nghiệp không chỉ vì lợi nhuận, mà còn vì phục vụ con người,
thăng tiến cộng đồng, đặc biệt là những người nghèo, người yếu thế. Trong bối cảnh
toàn cầu hóa, thị trường biến động và nhiều giá trị đang bị đảo lộn, Hội Doanh
Nhân Công Giáo trở nên một chứng tá Tin Mừng qua sự liêm chính, trách nhiệm và
tinh thần liên đới xã hội trong từng quyết định kinh tế.
Hội
thể hiện linh đạo của mình qua những hoạt động cụ thể như: cầu nguyện chung,
tham dự Thánh lễ, tĩnh tâm định kỳ, chia sẻ Lời Chúa, thảo luận chuyên đề về đạo
đức kinh doanh, và các khóa huấn luyện kỹ năng lãnh đạo dưới ánh sáng đức tin.
Không dừng lại ở sự nâng đỡ thiêng liêng, Hội còn thực hiện các chương trình
bác ái – xã hội như trao học bổng cho học sinh nghèo, hỗ trợ khởi nghiệp cho
các bạn trẻ, cứu trợ thiên tai, xây nhà tình thương, và đồng hành với các sáng
kiến phát triển bền vững do Giáo hội cổ võ.
Tại
Việt Nam, Hội Doanh Nhân Công Giáo đã hiện diện năng động tại nhiều giáo phận
như: Tổng Giáo phận Hà Nội, Sài Gòn, Đà Nẵng, Vinh, Huế, Bùi Chu, Thái Bình, Hải
Phòng, Thanh Hóa... Mỗi nơi có ban điều hành riêng, hoạt động dưới sự định hướng
mục vụ của giám mục sở tại. Nhiều hội còn phân chia theo ngành nghề, khu vực địa
lý hoặc thế hệ nhằm tăng cường sự gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong thực tế kinh
doanh.
Hội
lấy cảm hứng sống đạo từ Thánh Giuse Thợ – người lao động công chính – và Chân
phước Pier Giorgio Frassati – một doanh nhân trẻ sống giản dị, yêu mến người
nghèo – như những mẫu gương sống động cho đời sống doanh nhân theo Tin Mừng.
Giá
trị cốt lõi mà Hội cổ võ là: Tin: Tin vào Thiên Chúa là Đấng hướng dẫn công việc
và cuộc đời; Cậy: Cậy trông vào sự quan phòng và công lý của Chúa; và Mến: Sống
yêu thương trong công việc, với nhân viên, đối tác và khách hàng. Cùng với đó
là liêm chính, công bằng, trách nhiệm xã hội và tinh thần phục vụ trong từng hoạt
động nghề nghiệp.
Việc
gia nhập Hội rất mở rộng: người Công giáo đang làm kinh doanh, quản lý, điều
hành có thể liên hệ với văn phòng giáo phận hoặc ban mục vụ doanh nhân. Điều kiện
không phải là quy mô tài sản, mà là tấm lòng khao khát sống đức tin giữa thương
trường, làm chứng cho Chúa qua chính công việc thường ngày, và cùng nhau kiến tạo
một nền kinh tế Tin Mừng, nơi lòng tin, nhân bản và bác ái được đặt làm nền tảng.
Hội
Doanh Nhân Công Giáo, vì thế, không chỉ là một tổ chức nghề nghiệp mang màu sắc
tôn giáo, mà là một con đường loan báo Tin Mừng qua kinh tế, nơi mỗi doanh nhân
trở nên “men, muối và ánh sáng” cho xã hội hôm nay.
Khóa
Alpha
Mục
tiêu cốt lõi của Alpha không phải là truyền đạt giáo lý theo cách lý
thuyết hay khô khan, mà là khơi dậy nơi mỗi người một khao khát tìm kiếm ý
nghĩa, khám phá mối tương quan cá vị với Thiên Chúa và với tha nhân. Mỗi buổi
sinh hoạt được xây dựng trên ba yếu tố đơn giản nhưng đầy hiệu quả: bữa ăn nhẹ
tạo không gian thân tình và đón tiếp; video chủ đề trình bày ngắn gọn, sinh động
những nội dung cốt lõi của Tin Mừng; và chia sẻ nhóm nhỏ, nơi người tham dự tự
do đặt câu hỏi, chia sẻ quan điểm cá nhân trong sự tôn trọng và không phán xét.
Phương
pháp của Alpha mang tính mục vụ cao, đề cao việc gặp gỡ cá nhân với Đức
Kitô sống động, thay vì chỉ tiếp thu kiến thức tôn giáo. Chính nhờ sự gần gũi,
chân thành và cởi mở đó, Alpha trở thành một “nhịp cầu” hiệu quả giữa Giáo Hội
và những người đang ở bên lề đức tin, tạo điều kiện để họ gặp gỡ Lời Chúa trong
một khung cảnh đầy tính nhân bản và tình huynh đệ.
Tại
Việt Nam, Alpha đã và đang được áp dụng tại nhiều giáo xứ, cộng đoàn và
giáo phận như một công cụ tân Phúc âm hóa, đặc biệt hữu ích trong bối cảnh xã hội
hiện đại – nơi mà con người đang khao khát một đức tin sống động, một cộng đoàn
yêu thương, và một niềm hy vọng giữa những bất ổn. Đối với giới trẻ, những người
mới trở lại đạo, hay ngay cả các tín hữu lâu năm, Alpha trở thành một cơ
hội quý giá để làm mới lại đời sống đức tin, tái khám phá căn tính Kitô hữu, và
can đảm bước ra để làm chứng cho Tin Mừng trong đời thường.
Như
Đức Thánh Cha Phanxicô từng xác tín: “Alpha là một công cụ cho việc tân Phúc
âm hóa… Tôi chúc lành cho công việc của anh chị em với tư cách là những nhà
truyền giáo.” Với tinh thần ấy, khóa Alpha không chỉ là một chương
trình, mà là một lời mời gọi bước vào một cuộc hành trình của đức tin, tình yêu
và sự biến đổi – nơi mỗi người không chỉ được nuôi dưỡng trong đời sống thiêng
liêng, mà còn được thúc đẩy trở thành người loan báo Tin Mừng bằng chính đời sống
được biến đổi trong Thánh Thần.
Tham
gia và cộng tác tổ chức khóa Alpha chính là một cách thiết thực để mỗi
tín hữu góp phần vào sứ mạng truyền giáo của Giáo Hội hôm nay: bằng sự hiếu
khách, đối thoại chân thành và lời chứng sống động – để đưa người khác đến với
Đức Kitô, Đấng là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống.
Hội Yao Phu – Những người gieo Tin Mừng
thầm lặng giữa đại ngàn Tây Nguyên
Dấu mốc quan trọng trong
hành trình hình thành của Hội là vào năm 1908, khi Trường Yao Phu Cuénot được
thành lập tại Kontum dưới sự hướng dẫn của các thừa sai Hội Thừa Sai Paris
(MEP). Đây là nơi đào tạo các giáo dân bản địa trở thành những người truyền
giáo trong chính cộng đồng mình – nhất là ở những nơi mà linh mục, tu sĩ khó có
thể hiện diện thường xuyên. Hội được Đức Giám mục D. Grangeon chính thức công
nhận và khích lệ như một cánh tay nối dài của sứ mạng mục vụ vùng sâu vùng xa.
Không phải là tu sĩ,
nhưng với đời sống đức tin vững vàng và tinh thần dấn thân, các Yao Phu đã trở
thành những nhà truyền giáo thực thụ. Họ học hỏi Kinh Thánh, dạy giáo lý, thăm
viếng người nghèo, chăm sóc người bệnh, tổ chức đời sống cộng đoàn và duy trì
ngọn lửa đức tin trong từng buôn làng. Từng bước chân của họ đi qua không chỉ
gieo rắc Lời Chúa mà còn mang theo tình thương, sự sẻ chia và niềm hy vọng.
Điểm nổi bật nơi Hội Yao
Phu không chỉ là khả năng truyền giáo, mà còn là sự gắn bó sâu sắc với việc
giáo dục và phát triển con người. Từ việc xóa mù chữ, hướng dẫn cách canh tác,
truyền dạy kiến thức y tế, đến việc khơi dậy tinh thần hiệp thông và tự lực – họ
đã góp phần cải thiện cuộc sống cả về vật chất lẫn tinh thần cho nhiều cộng đồng
dân tộc. Các hoạt động của họ không dừng ở giảng dạy đức tin, mà lan tỏa sang
giáo dục nhân bản, văn hóa và phát triển cộng đồng.
Với tư cách là người bản
địa, các Yao Phu mang trong mình lợi thế đặc biệt: họ hiểu ngôn ngữ, phong tục
và tâm lý của đồng bào mình. Chính điều đó giúp họ trở thành cầu nối văn hóa giữa
Giáo Hội và các cộng đồng thiểu số, làm cho đức tin không đến như một yếu tố xa
lạ, mà được hội nhập cách tự nhiên và hài hòa. Việc giảng dạy giáo lý bằng tiếng
mẹ đẻ, tổ chức phụng vụ phù hợp với văn hóa địa phương, và sống chứng tá giữa đời
đã giúp Tin Mừng bén rễ sâu vào lòng người dân tộc, không phá vỡ nhưng nâng đỡ
và gìn giữ bản sắc văn hóa của họ.
Trong bối cảnh Tây Nguyên
vẫn còn nhiều khó khăn – từ địa lý cách trở, kinh tế kém phát triển cho đến đời
sống đức tin còn non trẻ – Hội Yao Phu hiện lên như hình ảnh sống động của một
Giáo Hội hiệp hành. Tại đây, người giáo dân, đặc biệt là người dân tộc thiểu số,
không chỉ là người đón nhận Lời Chúa mà còn là người chia sẻ, là chứng nhân, là
người bạn đồng hành trong hành trình xây dựng Giáo Hội giữa đại ngàn.
Không ồn ào, không phô
trương, Hội Yao Phu hiện diện như men âm thầm làm dậy khối bột Tin Mừng giữa
núi rừng. Họ đang viết tiếp trang sử truyền giáo không bằng những chiến công hiển
hách, mà bằng những lời kinh lặng lẽ, những bước chân bền bỉ, và một đời sống
khiêm nhu đầy yêu thương. Họ chính là những “thừa sai không danh”, góp phần làm
cho Tin Mừng trở nên sống động và gần gũi giữa những con người bình dị nơi vùng
cao Tây Nguyên.
Phong trào Khôi
Bình (Kolping) tại Việt Nam: Hành trình yêu thương và tự lực giữa lòng Giáo hội
Tại Việt Nam, Phong trào
Khôi Bình chính thức hiện diện từ cuối năm 2003 dưới hình thức Hiệp hội Kolping
Quốc gia Việt Nam. Kể từ đó, phong trào không ngừng lớn mạnh và lan tỏa. Tính đến
nay, đã có hơn 3.400 thành viên đang sinh hoạt trong 150 "Gia đình
Kolping" trải dài trên khắp đất nước. Mỗi "gia đình" là một
cộng đoàn nhỏ, nơi các thành viên cùng cầu nguyện, học hỏi, sẻ chia và cùng
nhau hành động vì sự phát triển toàn diện của bản thân, gia đình và xã hội.
Trọng tâm của phong trào
Khôi Bình tại Việt Nam là đồng hành với các cộng đồng nghèo ở vùng sâu vùng xa
thông qua các chương trình hỗ trợ phát triển nông thôn, cấp vốn vi mô, cung cấp
nước sạch và giáo dục kỹ năng sống. Thay vì dừng lại ở việc "cho cá",
Khôi Bình trao "cần câu" – khích lệ người dân làm chủ cuộc sống của
mình với sự hỗ trợ thiết thực và bền vững.
Một câu chuyện điển hình
là trường hợp của chị Hoa – một thành viên Khôi Bình tại một làng quê nghèo.
Trước đây, gia đình chị phải dùng nguồn nước ô nhiễm, dẫn đến nhiều bệnh tật.
Nhờ hệ thống lọc nước do Khôi Bình tài trợ, gia đình chị không chỉ có nước sạch
để dùng mà còn tiết kiệm được thời gian và chi phí. Với thời gian rảnh rỗi, chị
Hoa bắt đầu làm trang sức thủ công và có thêm thu nhập ổn định. “Nước sạch đã
thay đổi cuộc sống của chúng tôi”, chị chia sẻ. Câu chuyện nhỏ nhưng nói lên ý
nghĩa lớn: từ một thay đổi cụ thể, cuộc sống của cả gia đình và cộng đồng được
cải thiện.
Không chỉ hoạt động trong
lĩnh vực phát triển xã hội, phong trào Khôi Bình tại Việt Nam còn là một môi
trường sinh hoạt đức tin sống động. Các Gia đình Khôi Bình thường xuyên tổ chức
cầu nguyện chung, hội họp định kỳ, các chuyến hành hương hay các khóa học nhằm
nâng cao hiểu biết và củng cố đời sống tinh thần. Qua đó, phong trào giúp kết nối
các thành viên, nuôi dưỡng đời sống Kitô hữu giữa đời thường và góp phần xây dựng
một Giáo Hội hiệp hành, nơi người giáo dân chủ động góp phần vào sứ vụ truyền
giáo và phục vụ xã hội.
Tinh thần Khôi Bình là sự
kết hợp giữa lòng yêu thương cụ thể với ý chí tự lập. Như ông Phaolô Nguyễn Hữu
Nghĩa Hiệp, Tổng Thư ký Hiệp hội Khôi Bình Việt Nam, từng chia sẻ: “Mục tiêu của
Khôi Bình không chỉ là thay đổi hiện tại, mà còn là xây dựng khả năng sống bền
vững, cùng với đức tin và hy vọng.” Chính sự hội tụ giữa nội tâm Kitô giáo và
hành động xã hội đã tạo nên sức sống đặc biệt cho phong trào trong bối cảnh Việt
Nam ngày nay.
Từ một sáng kiến khiêm tốn
vào năm 2003, Phong trào Khôi Bình tại Việt Nam đã từng bước khẳng định vai trò
là một biểu tượng sống động của Giáo hội trong việc đồng hành với người nghèo
và những người bị gạt ra bên lề xã hội. Qua các chương trình vốn vi mô, nước sạch,
giáo dục và sinh hoạt cộng đoàn, Khôi Bình đang viết tiếp một hành trình đức
tin kết hợp với công bằng xã hội – nơi những hành động nhỏ bé mang đến thay đổi
lớn lao, bắt đầu từ trái tim biết yêu thương và một tinh thần sống dấn thân.
Phong trào
Focolare (Tổ Ấm) – Sứ vụ hiệp nhất và phục vụ tại Việt Nam
Phong trào Focolare,
còn được gọi là “Tổ Ấm Mẹ Maria” hay “Công trình của Đức Maria”, là một phong
trào giáo dân quốc tế mang đặc sủng hiệp nhất, do Chị Chiara Lubich sáng lập
vào năm 1943 tại Trento (Ý), giữa bối cảnh Thế chiến II đầy chia rẽ và hận thù.
Lấy cảm hứng từ lời cầu nguyện của Chúa Giêsu: “Xin cho họ nên một” (Ga
17,21), Focolare dấn thân xây dựng các mối tương quan yêu thương, liên đới
và hòa giải trong mọi lĩnh vực của xã hội. Từ khởi điểm đơn sơ, phong trào đã
lan rộng ra 182 quốc gia, quy tụ hơn 2 triệu thành viên chính thức và rất nhiều
người thiện chí cùng chia sẻ linh đạo này.
Tại Việt Nam, Focolare hiện
diện qua các nhóm nhỏ hoạt động chủ yếu tại Sài Gòn, Huế, Hà Nội và một số vùng
khác. Dù âm thầm, phong trào đã từng bước gieo vào lòng xã hội Việt Nam tinh thần
sống hiệp nhất, phục vụ và đối thoại. Một hoạt động nổi bật là chiến dịch “#DareToCare”
– “Dám yêu thương”, được thực hiện bởi nhóm bạn trẻ Focolare tại Sài Gòn.
Trong chiến dịch này, các bạn đã đến vùng cao Đắk Lắk để trao tặng hàng trăm phần
quà cho những gia đình nghèo và trẻ em dân tộc thiểu số. Hành trình này không
chỉ là một hành động bác ái, mà còn là một lời chứng sống động về sự hiệp thông
giữa người với người, vượt qua khác biệt vùng miền và văn hóa.
Linh đạo Focolare
không chỉ dành riêng cho người Công giáo. Với tinh thần đối thoại cởi mở, phong
trào mở ra không gian gặp gỡ giữa các tôn giáo, các nền văn hóa, và cả những
người không có niềm tin tôn giáo. Qua các cuộc đối thoại liên tôn và liên văn
hóa, Focolare góp phần xây dựng tình huynh đệ phổ quát – một trong những
mục tiêu lớn mà Đức Cố Giáo Hoàng Phanxicô không ngừng cổ vũ. Ngài từng ca ngợi
phong trào là “hạt giống hiệp nhất” đang lớn lên trong lòng Giáo hội và thế giới,
giữa một thời đại đầy phân rẽ.
Đặc điểm nổi bật của Focolare
là lối sống linh đạo gắn liền với đời sống thường ngày. Các thành viên được mời
gọi sống hiệp nhất qua những hành động cụ thể: từ thái độ sống khiêm nhường
trong gia đình, đến sự chân thành trong công việc, và cả lòng bao dung trong những
tương quan xã hội. Linh đạo này cổ vũ sự trưởng thành nội tâm thông qua khủng
hoảng và thử thách – coi đó là cơ hội để tái khám phá tình yêu Thiên Chúa, đổi
mới chính mình, và hiệp thông sâu xa hơn với tha nhân.
Một điểm nhấn văn hóa đặc
biệt của phong trào là Genfest – một đại hội quốc tế dành cho giới trẻ,
tổ chức định kỳ nhằm quy tụ thanh thiếu niên từ khắp nơi trên thế giới. Đây là
nơi giao thoa giữa văn hóa, âm nhạc, nghệ thuật và đời sống đức tin, được tổ chức
với tinh thần cởi mở, sáng tạo và đầy cảm hứng từ Tin Mừng. Genfest
không chỉ là một sự kiện, mà còn là một trải nghiệm mang tính chuyển hóa đối với
thế hệ trẻ sống trong thời đại toàn cầu hóa.
Focolare tại Việt Nam dù âm thầm nhưng đang từng
ngày gieo trồng những hạt giống yêu thương và hiệp nhất trong lòng Giáo hội và
xã hội. Qua các hoạt động giáo dục, xã hội, truyền thông và đối thoại, phong
trào tiếp tục lan tỏa niềm tin rằng: thế giới sẽ tốt đẹp hơn khi con người dám
yêu thương, dám chia sẻ, và dám sống cho nhau.
Gia đình Song Nguyền
– Cộng đoàn thăng tiến hôn nhân và gia đình trong GHCG Việt Nam
Gia đình Song Nguyền là
tên gọi dành cho các cặp vợ chồng Công giáo tham gia vào Chương trình Thăng tiến
Hôn nhân – Gia đình (viết tắt: CT/TTHN-GĐ). Chương trình này được sáng lập bởi
Cha Phêrô Chu Quang Minh, Dòng Tên (SJ) – một tiến sĩ tâm lý giáo dục – với mục
đích huấn luyện liên tục và toàn diện nhằm giúp các đôi hôn phối sống trọn vẹn
ơn gọi hôn nhân, xây dựng đời sống gia đình vững chắc trên nền tảng lời Chúa, đức
tin và yêu thương.
Chương trình Thăng tiến
Hôn nhân – Gia đình được khởi xướng từ Hoa Kỳ và chính thức du nhập vào Việt
Nam từ năm 2011. Ban đầu, chương trình được triển khai tại một số giáo xứ thuộc
Giáo phận Nha Trang như Xuân Ninh, Hòa Yên – Hòa Nghĩa, Hòa Bình, Vinh Trang…,
sau đó dần lan rộng ra nhiều giáo phận trên cả nước. Qua thời gian, các Gia
đình Song Nguyền được hình thành như những cộng đoàn nhỏ, nơi các cặp vợ chồng
cùng nhau học hỏi, nâng đỡ và phát triển đời sống hôn nhân – gia đình dưới ánh
sáng Tin Mừng.
Một điểm nổi bật của
phong trào là tính huấn luyện liên tục. Sau khi tham dự khóa căn bản, các cặp
Song Nguyền còn được mời gọi tiếp tục đào sâu với các khóa nâng cao như: Tu
Nguyền, Tĩnh Huấn, và Đoàn Sủng, thể hiện một hành trình phát triển không ngừng
về đức tin, nhân bản và kỹ năng sống gia đình.
Gia đình Song Nguyền
không chỉ là nơi học hỏi, mà còn là môi trường đồng hành và hỗ trợ nhau trong
thực tế đời sống vợ chồng. Các thành viên thường xuyên gặp gỡ, sinh hoạt theo
nhóm, cùng nhau cầu nguyện, chia sẻ khó khăn, và học cách giải quyết những xung
đột hôn nhân theo tinh thần Phúc Âm. Qua đó, họ cùng nhau gìn giữ hạnh phúc gia
đình và nuôi dưỡng một đời sống đức tin sống động giữa xã hội hôm nay.
Phong trào cũng luôn nhận
được sự đồng hành mục vụ tích cực từ các giám mục, linh mục, tu sĩ và giáo dân.
Sự hướng dẫn thiêng liêng này là nền tảng giúp các Gia đình Song Nguyền đi đúng
hướng và giữ vững lửa mến yêu giữa những thách đố của đời sống hôn nhân ngày
nay.
Gia đình Song Nguyền
không phải là một dòng họ hay nhóm khép kín, mà là một cộng đoàn những cặp vợ
chồng Công giáo đã trải qua và đang tiếp tục đồng hành trong chương trình huấn
luyện hôn nhân – gia đình của Giáo hội. Mục tiêu của phong trào là giúp các gia
đình: Sống sâu đậm đức tin giữa đời thường; xây dựng tình yêu hôn phối bền vững,
trưởng thành; truyền cảm hứng và làm chứng cho Tin Mừng qua chính đời sống hôn
nhân gia đình; và góp phần xây dựng một Giáo hội hiệp hành từ nền tảng là những
gia đình sống đạo mạnh mẽ.
Với tôn chỉ "Thăng
tiến hôn nhân – phát triển gia đình – dấn thân phục vụ", Gia đình Song
Nguyền đang từng bước vun đắp cho một thế giới nhân ái, bắt đầu từ chính mái ấm
yêu thương của mỗi người.
Cộng đoàn Emmanuel
– Hiệp hội giáo dân sống đặc sủng hiệp nhất và phục vụ
Với linh đạo đặt trọng
tâm nơi ba chiều kích: cầu nguyện – hiệp nhất – phục vụ, cộng đoàn kêu gọi các
thành viên sống mật thiết với Chúa, gắn bó huynh đệ với nhau và dấn thân loan
báo Tin Mừng, đặc biệt nơi người nghèo và những vùng bị lãng quên. Một số sáng
kiến nổi bật của cộng đoàn gồm các khóa huấn luyện truyền giáo quốc tế (Mission
Schools), việc chăm sóc các địa điểm hành hương như Paray-le-Monial
– nơi khởi nguồn lòng sùng kính Thánh Tâm, và tổ chức Fidesco – chuyên gửi
tình nguyện viên phục vụ người nghèo khắp thế giới.
Hiện nay, Cộng đoàn Emmanuel
hiện diện tại 67 quốc gia với hơn 11.500 thành viên thuộc nhiều bậc sống: giáo
dân, linh mục, tu sĩ và người tận hiến. Năm 2017, Tòa Thánh chính thức công nhận
quy chế mới của cộng đoàn, cho phép thành lập hiệp hội giáo sĩ trực thuộc, mở rộng
sứ mạng mục vụ của các linh mục Emmanuel trong Giáo hội địa phương.
Tại Việt Nam, Cộng đoàn Emmanuel
hiện diện âm thầm qua một số linh mục, giáo dân và tu sĩ từng được đào tạo
trong phong trào ở nước ngoài. Tuy chưa có tổ chức chính thức, nhưng tinh thần
cầu nguyện, hiệp thông và phục vụ của Emmanuel vẫn đang được âm thầm vun
trồng trong đời sống giáo xứ, giới trẻ và sứ vụ truyền giáo tại đây.
Cộng đoàn Emmanuel
là hình mẫu sống đức tin năng động giữa đời thường, mời gọi người tín hữu thuộc
mọi bậc sống cùng nhau sống mật thiết với Chúa và dấn thân phục vụ Hội Thánh giữa
lòng thế giới hôm nay.
Huynh
Đoàn Đa Minh - Sống chứng tá Tin Mừng trong đời
thường
Những
nét chính của Huynh Đoàn Đa Minh gồm: sống linh đạo Dòng Đa Minh, với trọng tâm
là rao giảng Lời Chúa bằng chính đời sống; thành viên là những người giáo dân vẫn
đang sống trong gia đình, môi trường nghề nghiệp và xã hội; đặc sủng bao gồm
suy niệm, học hỏi, cầu nguyện và rao giảng. Các hoạt động cụ thể của huynh đoàn
là học hỏi Kinh Thánh, giáo lý, , đồng thời dấn thân phục vụ người nghèo và đáp
ứng các nhu cầu mục vụ của Giáo Hội.
Với
mục tiêu là sống chứng tá Tin Mừng trong đời thường, Huynh Đoàn Đa Minh đóng
vai trò là một nhánh truyền giáo âm thầm nhưng mạnh mẽ của Dòng Giảng Thuyết.
Thông qua lời cầu nguyện, kiến thức giáo lý vững chắc, và đời sống chứng tá,
các thành viên huynh đoàn không chỉ phát triển đức tin cá nhân mà còn là men
Tin Mừng giữa môi trường sống cụ thể của mình.
Tại
Việt Nam, Huynh đoàn Đa Minh hiện diện rộng rãi tại nhiều giáo phận, góp phần
tích cực trong việc đào sâu đức tin, xây dựng cộng đoàn hiệp nhất, và tích cực
tham gia vào sứ mạng loan báo Tin Mừng mà Giáo Hội trao phó.
Đặc
biệt trong bối cảnh Việt Nam, các phong trào và hội đoàn Công Giáo đóng vai trò
tích cực trong việc nâng cao ý thức công dân, giáo dục lối sống lành mạnh, góp
phần xây dựng những gia đình bền vững và những con người sống có lý tưởng, biết
yêu thương, sẻ chia, trung thực và phục vụ. Đây không phải là hoạt động chính
trị hay chống phá gì, mà là một phần trong sứ mạng tôn giáo và nhân bản của
Giáo Hội, nhằm phát triển toàn diện con người – một điều mà bất kỳ xã hội nào
cũng cần đến.
Tuy
nhiên, vẫn còn tồn tại những hiểu lầm hoặc cái nhìn sai lệch từ một số cơ quan
chức năng, cho rằng việc tụ họp của các hội đoàn tôn giáo là dấu hiệu của tổ chức
chính trị hoặc hành vi đối kháng. Thực tế cho thấy, Giáo Hội luôn chủ trương
xây dựng đời sống đức tin gắn liền với tinh thần yêu nước, tôn trọng luật pháp
và phát triển xã hội. Nếu có cá nhân nào lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để có
hành vi sai trái, thì chính các cộng đoàn cũng chủ động điều chỉnh và khước từ
những hành vi ấy, thể hiện trách nhiệm tự điều hành và kỷ luật nội bộ của mình.
Do
đó, việc đồng hành, nâng đỡ và tạo điều kiện thuận lợi từ phía các vị mục tử,
cũng như sự tôn trọng và hiểu biết từ phía các cơ quan nhà nước, là điều rất cần
thiết để các hội đoàn và phong trào tiếp tục phát triển đúng định hướng, đóng
góp cho một xã hội nhân ái, liên đới và bền vững. Thay vì e ngại hay áp đặt,
chính sự cộng tác hài hòa giữa Giáo Hội và Nhà nước – trên tinh thần tôn trọng
và xây dựng – sẽ là nền tảng vững chắc cho sự phát triển không chỉ của cộng
đoàn tôn giáo mà còn của toàn thể dân tộc..
Philippines, 28 tháng 8 năm 2025- lễ thánh
Augustino,
Lm. Antôn Trần Xuân Sang, SVD
No comments:
Post a Comment