Wednesday, August 27, 2025

 

TÌM HIỂU CÁC PHONG TRÀO VÀ HỘI ĐOÀN

TRONG GIÁO HỘI CÔNG GIÁO TẠI VIỆT NAM

 

Giáo Hội Công Giáo tại Việt Nam không chỉ là nơi loan báo Tin Mừng mà còn là một cộng đồng sống động với nhiều phong trào và hội đoàn đa dạng, góp phần thúc đẩy đời sống tinh thần và xã hội của người tín hữu. Các phong trào và hội đoàn này không chỉ giúp củng cố đức tin và nuôi dưỡng tinh thần cộng đồng mà còn tổ chức nhiều hoạt động bổ ích và thiết thực, góp phần xây dựng một Giáo Hội vững mạnh, liên đới và gắn kết.

Bài viết này nhằm tìm hiểu và tổng hợp những nét đặc trưng nổi bật của các phong trào và hội đoàn Công giáo đang hoạt động tại Việt Nam, từ đó góp phần làm rõ vai trò quan trọng của các tổ chức này trong việc đồng hành, giáo dục và phát triển đời sống đức tin của người Công giáo Việt Nam ngày nay.

Phong trào Thiếu Nhi Thánh Thể – Hành trình đức tin dành cho các em nhỏ trong GHCG

        Phong trào Thiếu Nhi Thánh Thể (TNTT) là một phong trào giáo dục Công giáo dành riêng cho thiếu nhi và giới trẻ, với sứ mạng giúp các em sống và trưởng thành trong đức tin cách tích cực, sống động và trung tín, nhờ kết hiệp mật thiết với Chúa Giêsu Thánh Thể – Đấng là trung tâm và là nguồn mạch đời sống Kitô hữu. Phát xuất từ cuối thế kỷ 19 tại Pháp, bắt nguồn từ linh đạo Tông Đồ Cầu Nguyện do Dòng Tên khởi xướng, phong trào đã phát triển thành Đạo Binh Thánh Thể và sau đó hình thành nên TNTT như hiện nay – một phong trào quốc tế có mặt ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.

TNTT hướng đến việc đào tạo người Kitô hữu trẻ tuổi biết cầu nguyện, rước lễ, hy sinh và sống tinh thần tông đồ. Qua đó, các em không chỉ sống đức tin trong đời thường mà còn trở thành những chứng nhân loan báo Tin Mừng trong môi trường sống: gia đình, học đường, giáo xứ và xã hội. Linh đạo Thánh Thể là nền tảng cốt lõi, mời gọi các em sống gắn bó sâu xa với Chúa Giêsu qua Thánh lễ, chầu Thánh Thể, lãnh nhận các bí tích và dấn thân phục vụ tha nhân với tình yêu của Chúa.

        Phong trào có phương pháp tổ chức chặt chẽ và khoa học, chia thành các ngành theo lứa tuổi (Chiên Con, Ấu Nhi, Thiếu Nhi, Nghĩa Sĩ, Hiệp Sĩ) cùng đội ngũ huynh trưởng được đào tạo bài bản, nhằm hướng dẫn và đồng hành với các em một cách hiệu quả. Các hoạt động như học giáo lý, tĩnh tâm, trại hè, sinh hoạt nhóm, trò chơi lớn, văn nghệ, thể thao và các công tác bác ái xã hội không chỉ giúp các em phát triển toàn diện về thể chất, tinh thần và đời sống đạo mà còn xây dựng tinh thần cộng đoàn và ý thức trách nhiệm Kitô giáo.

Tại Việt Nam, phong trào được du nhập từ năm 1929 và nhanh chóng bén rễ trong lòng Giáo hội, hiện diện tại hầu hết các giáo xứ, giáo phận và cộng đoàn Việt Nam hải ngoại. Dù trải qua nhiều giai đoạn khó khăn, TNTT vẫn phát triển mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng trong mục vụ thiếu nhi, là môi trường nuôi dưỡng ơn gọi và đào luyện những Kitô hữu trưởng thành, dấn thân phục vụ Giáo hội và xã hội.

Với khẩu hiệu “Cầu nguyện – Rước lễ – Hy sinh – Làm tông đồ” và tinh thần sống Tin Mừng theo gương Thánh Thể, phong trào không chỉ là một tổ chức dành cho thiếu nhi, mà còn là một hành trình đào tạo nên những người sống đạo giữa đời, yêu mến Chúa, yêu thương tha nhân, và sẵn sàng ra đi loan báo Tin Mừng – từ tuổi thơ hôm nay đến tuổi trưởng thành mai sau. TNTT chính là cánh tay nối dài của Giáo Hội trong việc chăm sóc và truyền lửa đức tin cho thế hệ trẻ – những mầm non và tương lai của Hội Thánh

Phong trào Hùng Tâm Dũng Chí – Sức trẻ dấn thân trong Giáo hội Công giáo Việt Nam

Phong trào Hùng Tâm Dũng Chí, với nguồn gốc từ Mouvement Cœurs Vaillants – Âmes Vaillantes, được thành lập tại Pháp năm 1936 như một phong trào Tông đồ Thiếu nhi nhằm giáo dục các em sống đức tin Công giáo một cách năng động, vui tươi và gắn bó sâu sắc với cộng đồng. Từ năm 1937, phong trào được chia thành hai nhánh riêng biệt: Hùng Tâm dành cho thiếu nhi nam và Dũng Chí dành cho thiếu nhi nữ. Đến năm 1966, phong trào được công nhận là Phong trào Quốc tế Tông đồ Thiếu nhi (M.I.D.A.D.E.), lan rộng ảnh hưởng trên nhiều quốc gia.

Tại Việt Nam, phong trào Hùng Tâm Dũng Chí đã được đón nhận và phát triển mạnh mẽ trước năm 1975 tại nhiều giáo phận lớn như Sài Gòn, Huế, Đà Lạt, Kontum, Đà Nẵng với hàng chục nghìn đoàn sinh tích cực tham gia. Mặc dù hoạt động của phong trào tạm ngưng sau năm 1975, tinh thần và giá trị của Hùng Tâm Dũng Chí vẫn được nhiều thế hệ huynh trưởng, đoàn sinh lưu giữ và truyền lại. Trong những năm gần đây, phong trào đã bắt đầu được phục hồi tại một số giáo phận, đặc biệt là Đà Nẵng, nhờ sự nhiệt huyết và trung thành của các cựu huynh trưởng.

Về giáo dục và mục vụ, phong trào dựa trên những giá trị nền tảng mang tính thiêng liêng và nhân bản sâu sắc, được thể hiện qua các khẩu hiệu: “Sẵn sàng – Không gì khó – Càng khó càng hay – Khó để mà thắng”, cùng phương châm sống: “Vui tươi – Hùng dũng – Bác ái.” Huynh trưởng được mời gọi làm gương sáng qua đời sống hy sinh, hiếu thảo, vâng phục và phục vụ tha nhân với tinh thần quảng đại, tạo nên môi trường giáo dục gắn kết đức tin với hành động cụ thể.

        Khác với Phong trào Thiếu Nhi Thánh Thể (TNTT) vốn tập trung sâu vào linh đạo Thánh Thể và giáo dục nội tâm qua mô hình hướng đạo hoặc sinh hoạt đoàn thể, Hùng Tâm Dũng Chí nhấn mạnh đến tính năng động, tinh thần hùng dũng và sự sẵn sàng vượt khó trong đời sống thường nhật, hướng đến việc phát triển nhân cách mạnh mẽ, tinh thần trách nhiệm và lòng yêu thương trong cộng đồng một cách sinh động, gần gũi với tâm hồn trẻ thơ.

Phong trào Hùng Tâm Dũng Chí không chỉ là nơi sinh hoạt lành mạnh mà còn là hành trình trưởng thành toàn diện trong đức tin và nhân bản, giúp thiếu nhi trở nên những chứng nhân sống động của Tin Mừng giữa đời thường. Trong bối cảnh xã hội hiện nay, việc tái phát triển phong trào là một cơ hội mục vụ quý giá để Giáo Hội tiếp tục đồng hành, chăm sóc và giáo dục thiếu nhi bằng một linh đạo vừa truyền thống vừa phù hợp với đời sống và tâm hồn của các em hôm nay.

Phong trào Thanh-Sinh-Công - Cổ võ tinh thần dấn thân và phục vụ

Phong trào Thanh-Sinh-Công (TSC – Thanh niên, Sinh viên, Học sinh Công giáo) là một phong trào tông đồ đặc thù dành cho giới trẻ Công giáo, đặc biệt trong môi trường học đường. Khởi nguồn từ châu Âu năm 1924 dưới tên gọi Eucharistic Youth Movement (Phong trào Giới trẻ Thánh Thể), phong trào dần lan rộng và được du nhập vào Việt Nam vào thập niên 1950 qua các cộng đoàn tại Hà Nội và giáo xứ Taberd (Sài Gòn). Đến năm 1964, Thanh-Sinh-Công chính thức được Hội đồng Giám mục Việt Nam công nhận như một đoàn thể Công giáo tiến hành, đồng hành cùng học sinh, sinh viên trong đời sống đức tin.

        Mục đích và sứ mạng của TSC là giúp người trẻ sống Tin Mừng một cách cụ thể và trưởng thành ngay trong môi trường học đường, dựa trên phương pháp “Xem – Xét – Làm” (See – Judge – Act). Đây là tiến trình đào luyện giúp các bạn trẻ nhận diện thực tại cuộc sống, phân định theo ánh sáng đức tin và hành động phù hợp với lương tâm Kitô giáo. Phong trào hướng đến việc đào tạo những Kitô hữu trẻ có nền tảng nhân bản vững chắc, biết hướng lòng về Thiên Chúa, trân trọng sự thật và vẻ đẹp, đồng thời sẵn sàng làm chứng cho Tin Mừng bằng chính đời sống giữa bạn bè, giảng đường và xã hội. TSC mong muốn giới trẻ trở thành “hương thơm Tin Mừng,” thu hút người khác đến gặp gỡ Chúa Giêsu qua chính chứng tá sống động.

Về mặt tổ chức, trước năm 1975, TSC phát triển mạnh mẽ trên toàn quốc với khoảng 12 liên đoàn, hơn 100 đoàn và gần 4.500 đoàn viên. Sau biến cố 1975, phong trào bị gián đoạn tại nhiều nơi nhưng vẫn duy trì sinh hoạt tại một số giáo phận, đặc biệt là Tổng Giáo phận Sài Gòn, với khoảng 6 đơn vị và gần 200 đoàn viên tích cực. Ở hải ngoại, phong trào vẫn sống động trong cộng đồng người Việt, nhất là tại Hoa Kỳ và Canada, tổ chức nhiều hoạt động phong phú như Đại hội toàn quốc vào dịp cuối năm.

Trong bối cảnh văn hóa học đường hiện nay đầy thách đố, phong trào Thanh-Sinh-Công tiếp tục là nhịp cầu quan trọng giúp người trẻ sống đức tin trưởng thành và hội nhập. Với linh đạo Thánh Thể làm nền tảng, TSC không chỉ đào tạo những Kitô hữu biết cầu nguyện, phân định, mà còn cổ võ tinh thần dấn thân và phục vụ, góp phần xây dựng môi trường học đường công bằng, chân thật và giàu lòng nhân ái. Qua đó, Tin Mừng của Chúa được gieo trồng sâu sắc trong lòng người trẻ, trở thành động lực thúc đẩy các em sống chứng tá đức tin một cách sống động và có ý nghĩa giữa đời thường

Phong trào Hướng Đạo - Sống trung thực, có ích, can đảm và khiêm nhường giữa đời

        Phong trào Hướng Đạo (Scouting) là một phong trào giáo dục thanh thiếu niên mang tính toàn cầu, được sáng lập bởi Robert Baden-Powell tại Anh năm 1907. Với tinh thần phục vụ, tự lập và yêu thiên nhiên, Hướng Đạo ra đời như một mô hình giáo dục ngoài nhà trường, nhằm phát triển toàn diện con người trẻ về thể chất, tinh thần và nhân cách. Hướng Đạo không chỉ là các hoạt động cắm trại, rèn luyện kỹ năng sống, mà còn là hành trình đào tạo nhân cách, giúp thanh thiếu niên trở thành những công dân có trách nhiệm với bản thân, cộng đồng và đất nước.

 Mục tiêu của phong trào là giáo dục con người qua thực hành thiết thực trong môi trường thiên nhiên. Những hoạt động như dựng lều, nấu ăn ngoài trời, sơ cứu, đi rừng, làm việc nhóm… không chỉ giúp các em phát triển kỹ năng sống mà còn rèn luyện tinh thần trách nhiệm, khả năng lãnh đạo và tinh thần phục vụ. Hướng Đạo nhấn mạnh các giá trị đạo đức nền tảng như trung thực, kỷ luật, lòng can đảm, tình yêu thương và sẵn lòng giúp đỡ người khác. Khẩu hiệu “Sắp sẵn” (Be prepared) khơi dậy nơi mỗi bạn trẻ thái độ sống chủ động, tỉnh thức và luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của xã hội và tha nhân.

Phương pháp giáo dục của Hướng Đạo đặc biệt hiệu quả nhờ nguyên tắc “học qua thực hành”, kết hợp với hệ thống đội nhóm năng động và chương trình huấn luyện theo từng lứa tuổi – từ Ấu sinh (7–11 tuổi) đến Tráng sinh (18 tuổi trở lên). Mỗi ngành có những thử thách và hoạt động phù hợp với sự phát triển tâm sinh lý, giúp các em trưởng thành từng bước về nhận thức, hành vi và nhân cách. Luật Hướng Đạo gồm 10 điều cụ thể cùng Lời hứa thiêng liêng là kim chỉ nam giúp hướng đạo sinh sống trung thực, có ích, can đảm và khiêm nhường giữa đời.

        Tại Việt Nam, phong trào Hướng Đạo được du nhập từ năm 1930 và từng phát triển mạnh trước năm 1975, góp phần đào tạo nhiều thế hệ thanh thiếu niên yêu nước, có lý tưởng phục vụ và sống có trách nhiệm. Sau năm 1975, phong trào bị gián đoạn trong nước nhưng phát triển mạnh trong cộng đồng người Việt hải ngoại. Gần đây, với nhu cầu giáo dục nhân cách cho giới trẻ ngày càng tăng, Hướng Đạo đã được phục hồi tại một số địa phương qua các nhóm sinh hoạt độc lập hoặc dưới hình thức câu lạc bộ văn hóa – kỹ năng. Dù hoạt động trong môi trường nào, tinh thần Hướng Đạo vẫn giữ nguyên giá trị cốt lõi: giúp người trẻ sống đẹp, sống thậtsống có ích.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và nhiều biến đổi xã hội hiện nay, Hướng Đạo tiếp tục là môi trường giáo dục lành mạnh, mở ra cho thanh thiếu niên một lối sống tích cực, nhân bản và hướng thiện. Kết nối trong Tổ chức Hướng Đạo Thế giới với hơn 170 quốc gia và hơn 50 triệu hướng đạo sinh, phong trào này là nhịp cầu hòa bình, không phân biệt tôn giáo, sắc tộc hay chính trị, quy tụ người trẻ dưới một lý tưởng chung: trở thành công dân trưởng thành, biết phục vụ tha nhân và góp phần xây dựng thế giới tốt đẹp hơn.

Phong trào Gia đình Công giáo - Trung tâm truyền giáo tại gia

        Phong trào Gia đình Công giáo là một sáng kiến mục vụ cộng đồng quan trọng, tập hợp các gia đình trong giáo xứ và giáo phận nhằm xây dựng đời sống gia đình thánh thiện, hạnh phúc và bền vững trong đức tin. Phong trào bắt nguồn từ nhận thức sâu sắc rằng gia đình chính là “Giáo hội tại gia” – nơi đức tin được nuôi dưỡng, sống động và truyền trao cho các thế hệ kế tiếp. Trọng tâm của phong trào là giúp các gia đình sống đúng theo giáo lý Công giáo, đồng thời vun đắp sự gắn bó yêu thương giữa các thành viên và khích lệ họ tham gia tích cực vào đời sống cộng đoàn giáo xứ. Qua đó, gia đình trở thành môi trường đầu tiên và quan trọng nhất trong việc giáo dục con cái theo tinh thần Tin Mừng.

 Hoạt động của phong trào rất đa dạng và thiết thực, bao gồm tổ chức các buổi cầu nguyện chung, đọc kinh trong gia đình, mở các lớp giáo lý dành cho cả cha mẹ và con cái. Những buổi gặp gỡ, chia sẻ kinh nghiệm sống đạo và xây dựng hạnh phúc gia đình cũng tạo nên không gian thân tình để các gia đình nâng đỡ nhau về tinh thần và thiêng liêng. Bên cạnh đó, phong trào còn tích cực thúc đẩy các hoạt động bác ái trong giáo xứ, đồng thời tổ chức các sinh hoạt văn hóa, thể thao nhằm tăng cường tình liên đới và sự hiệp nhất giữa các gia đình trong cộng đoàn.

Tại Việt Nam, phong trào Gia đình Công giáo đã và đang được triển khai linh hoạt, hiệu quả tại nhiều giáo phận, nhất là ở những giáo xứ có đời sống cộng đoàn sôi động. Phong trào không chỉ là nhịp cầu kết nối các gia đình trong cùng cộng đoàn, mà còn góp phần củng cố đời sống đức tin, xây dựng môi trường sống lành mạnh, chan chứa tình yêu thương cho các thế hệ trẻ. Nhờ đó, Gia đình Công giáo trở thành trung tâm truyền giáo tại gia, làm sống động tinh thần hiệp thông trong giáo xứ và nâng cao ý thức sống Tin Mừng giữa đời thường của các gia đình Kitô hữu ngày nay, góp phần loan báo Tin Mừng bằng chính chứng tá của đời sống gia đình.

Phong trào Công Giáo Tiến Hành - Trở thành men trong bột, ánh sáng trong trần gian

        Phong trào Công Giáo Tiến Hành là một phong trào xã hội - tôn giáo đặc thù của người Công giáo Việt Nam, được hình thành từ đầu thế kỷ 20 và phát triển mạnh mẽ trong những thập niên 1930–1940. Xuất phát từ khát vọng sống đức tin một cách cụ thể và tích cực giữa những biến động xã hội, phong trào tập hợp những Kitô hữu mong muốn làm chứng cho Tin Mừng không chỉ trong đời sống cá nhân mà còn qua sự dấn thân sâu rộng vào các lĩnh vực giáo dục, văn hóa và công bằng xã hội. Tôn chỉ của phong trào là thúc đẩy một đời sống Công giáo tiến bộ, nâng cao ý thức công dân và góp phần xây dựng quê hương đất nước trên nền tảng Tin Mừng và giáo huấn của Hội Thánh.

Phong trào hướng tới việc nâng cao dân trí, củng cố đạo đức và khơi dậy tinh thần trách nhiệm xã hội nơi người giáo dân Công giáo. Qua đó, phong trào đã tổ chức nhiều hoạt động thiết thực như mở các lớp học phổ thông, tổ chức các buổi hội thảo về xã hội và chính trị, cũng như phát hành báo chí Công giáo với nội dung mang tính tiến bộ, nhân văn và sâu sắc. Đặc biệt, phong trào khuyến khích giới trẻ và giới trí thức Công giáo tích cực tham gia vào các phong trào xã hội, thể hiện trách nhiệm đối với đất nước, đồng thời cổ vũ tinh thần liên đới, công bằng và phát triển bền vững trong cộng đồng.

Tại Việt Nam, phong trào Công Giáo Tiến Hành đã để lại dấu ấn sâu đậm trong sự phát triển văn hóa, xã hội và tinh thần dân tộc, đặc biệt trong nửa đầu thế kỷ 20. Trong bối cảnh đất nước còn nhiều khó khăn, phong trào đã góp phần tích cực vào công cuộc đấu tranh cho độc lập dân tộc, bảo vệ quyền lợi chính đáng của người dân và cộng đồng Công giáo. Ngày nay, dù xã hội có nhiều đổi thay, tinh thần dấn thân và trách nhiệm xã hội của phong trào vẫn được kế thừa và phát huy qua các hoạt động mục vụ, giáo dục và xã hội của Giáo hội tại Việt Nam.

Qua phong trào Công Giáo Tiến Hành, người giáo dân được mời gọi không chỉ sống đạo trong nhà thờ, mà còn hiện diện tích cực và sống động giữa lòng xã hội, trở thành men trong bột, ánh sáng trong trần gian. Họ góp phần xây dựng một xã hội công bằng, nhân ái và chan chứa hy vọng, qua đó loan báo Tin Mừng bằng chính chứng tá cụ thể trong đời sống xã hội và tinh thần phục vụ tha nhân

Phong trào Cursillo - Kết hiệp sâu xa với Thiên Chúa và sống gắn bó yêu thương với tha nhân

        Phong trào Cursillo là một phong trào Công giáo quốc tế xuất phát từ Tây Ban Nha vào những năm 1940, với sứ mạng canh tân đời sống Kitô hữu giữa dòng đời hiện đại. Tên gọi “Cursillo” nghĩa là “khóa học ngắn” hay “đường tắt”, biểu trưng cho một hành trình tinh thần ngắn gọn nhưng sâu sắc, nhằm giúp người tín hữu khám phá và sống đức tin một cách mạnh mẽ, chân thực và sống động trong cuộc sống thường ngày. Mục tiêu chính của phong trào là đánh thức và củng cố đời sống thiêng liêng của người giáo dân, giúp họ nhận thức rõ hơn về ơn gọi Kitô hữu, từ đó sống đạo một cách chủ động, nhiệt thành và có trách nhiệm hơn đối với Giáo hội cũng như xã hội.

Phương pháp hoạt động đặc trưng của Cursillo là tổ chức các khóa học kéo dài khoảng ba ngày, nơi người tham dự được nghe các bài giảng sâu sắc, cùng nhau cầu nguyện, chia sẻ kinh nghiệm sống đạo và xây dựng tinh thần huynh đệ Kitô giáo. Sau khóa học, các thành viên tiếp tục sinh hoạt trong các nhóm nhỏ (nhóm 4–5 người) để hỗ trợ, nâng đỡ nhau trong đời sống đức tin và thực hành các giá trị Tin Mừng trong môi trường sống cụ thể. Điểm khác biệt và đặc sắc của phong trào là không chỉ dừng lại ở kiến thức hay cảm xúc thoáng qua, mà hướng đến sự biến đổi căn bản và bền vững trong đời sống mỗi người, qua đó mang tinh thần Tin Mừng vào mọi lĩnh vực sinh hoạt cá nhân, gia đình, xã hội và công việc.

Tại Việt Nam, phong trào Cursillo đã được du nhập và phát triển ở nhiều giáo phận, đặc biệt tại những cộng đoàn giáo dân khao khát đổi mới đời sống đức tin và hoạt động truyền giáo. Các khóa Cursillo trở thành cơ hội quý giá để nhiều người tìm lại niềm vui sống đạo, làm mới đức tin và tái khám phá ơn gọi của mình trong cộng đoàn cũng như trong đời thường. Nhờ đó, phong trào không chỉ góp phần củng cố đời sống thiêng liêng cá nhân mà còn xây dựng cộng đoàn Công giáo sống động, hiệp nhất và có khả năng lan tỏa tinh thần Tin Mừng một cách sâu rộng trong xã hội.

Những người tham gia Cursillo được gọi là cursillistas. Châm ngôn “Một tay nắm lấy Chúa, một tay nắm lấy anh chị em mình” là linh đạo cốt lõi của phong trào Cursillo, diễn tả sứ mạng kép của người Kitô hữu: kết hiệp sâu xa với Thiên Chúa và sống gắn bó yêu thương với tha nhân.  “Một tay nắm lấy Chúa” mời gọi người Cursillistas đặt trọng tâm đời sống mình nơi Thiên Chúa – Đấng là nguồn sống, tình yêu và ơn cứu độ – qua việc siêng năng cầu nguyện, tham dự Thánh lễ, rước lễ, suy niệm Lời Chúa và sống các bí tích. Đồng thời, “một tay nắm lấy anh chị em mình” nhắc nhở họ không sống đức tin cách cô lập, nhưng luôn hướng ra với cộng đồng: biết yêu thương, chia sẻ, đồng hành và phục vụ trong gia đình, giáo xứ, và giữa xã hội.

Phong trào Cursillo không nhắm đến việc tạo ra những Kitô hữu ưu tú, nhưng khơi dậy nơi người tín hữu bình thường một khát vọng nên thánh ngay trong đời sống hằng ngày. Qua hành trình ba bước gặp gỡ Chúa – hoán cải bản thân – biến đổi môi trường sống, người Cursillistas được đào luyện để sống đức tin một cách cụ thể, vui tươi, quảng đại, và đầy sức sống giữa đời. Đời sống Cursillo được nâng đỡ bởi ba trụ cột: nhóm bạn – học hỏi – hành động, giúp họ giữ lửa thiêng liêng và bền bỉ trong sứ vụ.

Cursillistas là những người mang tinh thần đổi mới và dấn thân, sống đức tin qua lời nói và việc làm, trở thành những “hạt men” âm thầm nhưng mạnh mẽ trong xã hội, góp phần xây dựng một thế giới công bằng, yêu thương và đầy hy vọng. Phong trào Cursillo chính là “mùa xuân” thiêng liêng trong lòng Giáo hội, đánh thức nơi mỗi tín hữu niềm xác tín sâu xa: “Chúa Kitô và tôi – chúng ta là một – và chúng ta sẽ thay đổi thế giới.”

Phong trào Thánh Linh Đặc Sủng - Nuôi dưỡng tình yêu với Chúa Giêsu

        Phong trào Thánh Linh Đặc Sủng (Catholic Charismatic Renewal) là một luồng gió mới trong đời sống thiêng liêng của Giáo hội Công giáo, khởi nguồn từ cuối thập niên 1960 tại Hoa Kỳ và nhanh chóng lan rộng trên toàn cầu. Đây không phải là một tổ chức hay hội đoàn khép kín, mà là một dòng chảy ân sủng liên tục, do Thánh Thần thúc đẩy, nhằm canh tân và làm sống động đức tin của từng tín hữu trong Giáo hội, như Đức Thánh Cha Phanxicô từng xác nhận.

Cốt lõi của phong trào là giúp người tín hữu trải nghiệm sâu sắc sự hiện diện sống động của Chúa Thánh Thần trong đời sống cá nhân và cộng đoàn. Qua đó, phong trào cổ vũ đời sống đức tin được nuôi dưỡng và phát triển qua cầu nguyện với Thánh Kinh, ngợi khen, tạ ơn và xin ơn đổi mới trong Thánh Thần. Những đặc sủng như ơn nói tiếng lạ, ơn chữa lành, ơn phân định, hay ơn giảng dạy không phải là mục đích cuối cùng mà là những phương tiện để xây dựng Giáo hội trong tinh thần hiệp nhất, phục vụ và vâng phục thánh ý Thiên Chúa.

Phong trào vận hành qua các nhóm cầu nguyện nhỏ, nơi các tín hữu cùng nhau chia sẻ Lời Chúa, cầu nguyện, nâng đỡ và cổ vũ đời sống đức tin lẫn nhau. Đây là môi trường nuôi dưỡng tình yêu với Chúa Giêsu, giúp mỗi người ngày càng trưởng thành trong đời sống cầu nguyện cá nhân, và nhất là được mời gọi làm chứng cho Chúa bằng đời sống biến đổi, tràn đầy niềm vui, bình an và tinh thần phục vụ. Thánh Linh Đặc Sủng không chỉ là những biểu hiện bên ngoài như đặt tay hay té ngã, mà quan trọng hơn là sự thăng tiến đời sống tức tin sâu sắc, dẫn đến việc loan báo Tin Mừng bằng chính hành động và cách sống hằng ngày trong gia đình, nơi làm việc và xã hội.

Tại Việt Nam, phong trào Thánh Linh Đặc Sủng hiện diện mạnh mẽ tại nhiều giáo phận qua các nhóm cầu nguyện giáo dân, cộng đoàn tu sĩ và các khóa canh tân đời sống đức tin. Dù không mang hình thức tổ chức rầm rộ, phong trào vẫn góp phần quan trọng trong việc đổi mới đời sống thiêng liêng, thúc đẩy lòng yêu mến Thánh Thể, tôn trọng Lời Chúa và khích lệ các tín hữu sống đức tin trưởng thành, có trách nhiệm với Giáo hội và xã hội. Giáo hội Việt Nam đón nhận phong trào như một dấu chỉ sinh động của hoạt động Thánh Thần giữa dân Chúa, đồng thời khuyến khích việc tham gia với tinh thần biện phân, hiệp nhất và vâng phục.

Qua phong trào Thánh Linh Đặc Sủng, người tín hữu Công giáo hôm nay được mời gọi sống một đời sống đức tin đầy nhiệt huyết, can đảm làm chứng cho Chúa bằng chính đời sống biến đổi, tràn đầy tình yêu, ân sủng và niềm hy vọng đến từ Thánh Thần – Đấng đang làm mới lại bộ mặt Giáo hội qua từng con tim biết mở lòng đón nhận.

Phong trào Legio Mariae - Kết hợp mật thiết giữa đời sống cầu nguyện và hoạt động

        Phong trào Legio Mariae, còn gọi là Đạo Binh Đức Mẹ, là một hội đoàn giáo dân Công giáo quốc tế được thành lập ngày 7 tháng 9 năm 1921 tại Dublin, Ireland, bởi ông Frank Duff. Sứ mạng của phong trào là quy tụ các tín hữu giáo dân thành một “đạo binh thiêng liêng” chiến đấu cho Nước Chúa dưới sự dẫn dắt của Đức Maria – Nữ Tướng khiêm nhường nhưng đầy quyền năng. Với châm ngôn “Ad Jesum per Mariam” – “Đến với Chúa Giêsu qua Mẹ Maria”, Legio Mariae hướng tới việc thánh hóa bản thân qua cầu nguyện và phục vụ, đồng thời dấn thân trong sứ vụ loan báo Tin Mừng bằng những công việc tông đồ âm thầm, kiên trì trong đời thường.

Tổ chức Legio Mariae mô phỏng theo mô hình quân đội La Mã cổ đại, bắt đầu từ đơn vị cơ bản là Praesidium tại các giáo xứ, rồi mở rộng thành các cấp bậc Curia, Comitium, Regia, Senatus và hội đồng tối cao Concilium tại Dublin. Sinh hoạt chính của Đạo Binh Đức Mẹ bao gồm các cuộc họp định kỳ hàng tuần, cầu nguyện chung bằng chuỗi Mân Côi, kinh Catena, học hỏi giáo lý và chia sẻ những công việc tông đồ thiết thực như thăm viếng bệnh nhân, hỗ trợ mục vụ cho các linh mục, dạy giáo lý, truyền giáo tại gia, gặp gỡ người lương dân và phát hành sách báo Công giáo.

Tinh thần cốt lõi của phong trào là sự kết hợp mật thiết giữa đời sống cầu nguyện và hoạt động phục vụ âm thầm, trong niềm phó thác trọn vẹn vào Đức Mẹ, sống kỷ luật, trung thành và khiêm nhường. Những người tham gia Legio Mariae được mời gọi trở thành những khí cụ loan báo Tin Mừng bằng chính đời sống phục vụ thầm lặng nhưng kiên định, góp phần xây dựng cộng đoàn Giáo hội sống động và yêu thương.

Legio Mariae không chỉ hiện diện như một hội đoàn đạo đức trong Giáo hội Việt Nam, mà còn đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong sứ mạng truyền giáo nơi các giáo xứ và cộng đoàn. Từ khi được du nhập vào năm 1948 tại Hà Nội, Legio Mariae đã trở thành một lực lượng truyền giáo âm thầm nhưng mạnh mẽ, góp phần đem ánh sáng Tin Mừng đến với nhiều người, đặc biệt là những người lương dân, người khô khan nguội lạnh, người đau khổ và sống bên lề xã hội.

Trong bối cảnh Việt Nam – nơi người Kitô hữu vẫn là thiểu số – Legio Mariae thể hiện tinh thần truyền giáo không bằng những diễn đàn lớn hay những hoạt động rầm rộ, mà bằng lối sống chứng tá âm thầm, kiên trì và đầy lòng mến. Qua các hoạt động cụ thể như đi thăm bệnh nhân, an ủi người đau khổ, đọc kinh liên gia, mời gọi người lương đến với Chúa, giúp đưa người nguội lạnh trở về với đời sống đức tin, các hội viên Legio Mariae đã và đang trở thành những "cánh tay nối dài" của Giáo hội trong công cuộc loan báo Tin Mừng. 

Điểm đặc biệt trong truyền giáo của phong trào Legio Mariae là sự dẫn dắt qua Mẹ Maria, với xác tín rằng Mẹ chính là ngôi sao dẫn đường đưa con người đến với Đức Kitô. Hội viên Legio Mariae được huấn luyện để sống đức tin vững chắc, cậy trông nơi Chúa qua Mẹ, kết hợp đời sống cầu nguyện với hành động tông đồ, trong tinh thần "Trung thành – Yêu thương – Phục vụ". Họ không ngừng đến với tha nhân bằng trái tim nhân hậu, bằng sự hiện diện dịu dàng nhưng đầy thuyết phục, để gieo vào lòng người khác niềm hy vọng, ánh sáng và tình yêu của Thiên Chúa.

Ngày nay, với sự phát triển mạnh mẽ tại các giáo phận lớn như Sài Gòn, Hà Nội, Vinh, Huế, Xuân Lộc… Legio Mariae đã góp phần quan trọng vào việc đào tạo hàng ngàn giáo dân trưởng thành, có tinh thần trách nhiệm và sẵn sàng dấn thân trong sứ mạng truyền giáo của Giáo hội. Hội đồng Senatus Việt Nam, đặt tại Tổng Giáo phận Sài Gòn, đang điều phối các hoạt động phong trào trên toàn quốc, bảo đảm tính hiệp thông, tổ chức và linh đạo Thánh Mẫu vững chắc.

Trong một thế giới đang dần trở nên khô cứng về tâm linh và lãnh đạm với đức tin, sự hiện diện của Legio Mariae tại Việt Nam chính là một lời nhắc nhở đầy hy vọng: truyền giáo không chỉ là trách nhiệm của hàng giáo sĩ, mà là sứ mạng của từng tín hữu – khi biết sống đức tin cách cụ thể, khiêm tốn và kiên trì giữa đời, trong sự đồng hành của Mẹ Maria.

Phong trào Liên Minh Thánh Tâm – Thánh hóa bản thân và gia đình

Phong trào Liên Minh Thánh Tâm (Alliance of the Sacred Heart) là một hội đoàn đạo đức quan trọng trong Giáo Hội Công Giáo, khởi nguồn từ thế kỷ 17 tại Pháp, dựa trên các mặc khải của Chúa Giêsu dành cho thánh nữ Margarita Maria Alacoque tại tu viện Paray-le-Monial. Trong những mặc khải này, Chúa Giêsu tha thiết mời gọi nhân loại tôn sùng Thánh Tâm Ngài như dấu chỉ của tình yêu vô biên, đồng thời đền tạ cho những xúc phạm đã gây ra và cầu nguyện cho ơn hoán cải của các linh hồn. Từ lời mời gọi đó, phong trào đã lan rộng toàn cầu, đặc biệt phát triển mạnh mẽ trong các thế kỷ 19 và 20.

 Vai trò của những người tham gia phong trào Liên Minh Thánh Tâm không chỉ dừng lại ở việc thực hành các nghi thức đạo đức, mà còn là một hành trình sâu sắc nhằm kết hợp mật thiết với Thánh Tâm Chúa Giêsu qua lòng yêu mến, sự đền tạ và noi gương Ngài trong đời sống thường ngày. Mục tiêu của họ là thánh hóa bản thân, gia đình và xã hội bằng đời sống đạo đức chân thành, công bằng và bác ái, thể hiện qua việc tham dự Thánh lễ, rước lễ ngày thứ Sáu đầu tháng, cầu nguyện, hy sinh và phục vụ tha nhân một cách tích cực.

Những thực hành đặc trưng của phong trào bao gồm việc đọc các kinh kính Thánh Tâm hằng ngày, dâng hiến gia đình cho Thánh Tâm, và trưng bày ảnh Thánh Tâm trong nhà như dấu chỉ thánh hiến, cùng với sinh hoạt định kỳ trong tinh thần hiệp nhất và kỷ luật thiêng liêng. Qua đó, các thành viên không chỉ làm sống động đức tin cá nhân mà còn trở thành chứng nhân sống động của Tin Mừng, loan báo tình yêu và lòng thương xót của Chúa Kitô đến với thế giới hôm nay.

Tại Việt Nam, phong trào được du nhập từ đầu thế kỷ 20 và đã trở thành phần không thể thiếu trong đời sống đạo của nhiều cộng đoàn giáo xứ từ Bắc chí Nam. Mặc dù trải qua những khó khăn trong giai đoạn sau năm 1975, Liên Minh Thánh Tâm đã được tái lập và phát triển mạnh mẽ tại nhiều địa phương như Tân Sa Châu, Thái Hà, Phú Trung, Vinh, Huế và Phát Diệm. Dưới sự hướng dẫn của Ban Mục vụ Giáo dân, phong trào tiếp tục phát huy vai trò như một khí cụ hiệu quả trong công cuộc tân Phúc Âm hóa, qua khẩu hiệu thiêng liêng “Tôn sùng – Đền tạ – Yêu mến – Hy sinh”.

Những người gắn bó với Thánh Tâm Chúa Giêsu được Ngài ban cho nhiều ơn lành, bình an trong gia đình, và được mời gọi trở nên khí cụ của lòng thương xót Thiên Chúa đối với những tâm hồn lầm lỗi. Vì vậy, Liên Minh Thánh Tâm không chỉ là một hội đoàn đạo đức, mà là một cách sống sâu sắc – sống kết hiệp mật thiết với trái tim đầy lửa yêu thương và lòng thương xót của Chúa Kitô, để trở thành muối men thánh hóa, lan tỏa ánh sáng Tin Mừng và làm chứng cho tình yêu cứu độ giữa đời hôm nay.

Phong trào Caritas - Đào luyện người tín hữu trưởng thành

Điều Lệ Caritas VN | Caritas

        Phong trào Caritas là cánh tay yêu thương và phục vụ của Giáo Hội Công giáo, được thiết lập với sứ mạng thăng tiến con người toàn diện qua tinh thần bác ái Tin Mừng. Tên gọi Caritas bắt nguồn từ tiếng Latinh, có nghĩa là “bác ái” – diễn tả tình yêu thương cụ thể, phục vụ vô vị lợi, nhất là đối với những người nghèo khổ, bị bỏ rơi, những nạn nhân của bất công hay thiên tai, bất kể tôn giáo, sắc tộc hay địa vị xã hội. Caritas quốc tế được thành lập năm 1951 tại Vatican và hiện diện tại hơn 200 quốc gia, trở thành một trong những mạng lưới nhân đạo lớn nhất thế giới.

Tôn chỉ hoạt động của Caritas không chỉ là cứu trợ hay từ thiện, mà sâu xa hơn là làm chứng cho tình yêu của Thiên Chúa giữa thế giới. Qua những việc làm cụ thể như: cứu trợ thiên tai, chăm sóc người nghèo và người bệnh, bảo vệ sự sống, môi trường và thăng tiến phẩm giá con người – đặc biệt những người yếu thế – Caritas thể hiện khuôn mặt của một Giáo Hội “đi ra”, sống Tin Mừng cách cụ thể giữa đời thường.

Tại Việt Nam, Caritas đã được hình thành trước năm 1975 và được tái lập mạnh mẽ từ năm 2008 dưới sự hướng dẫn của Hội đồng Giám mục Việt Nam. Hiện nay, Caritas Việt Nam có mặt rộng khắp tại các giáo phận, giáo hạt và giáo xứ. Các hoạt động của Caritas Việt Nam rất đa dạng, từ cứu trợ khẩn cấp trong thiên tai, dịch bệnh (như đại dịch COVID-19), đến chăm sóc sức khỏe, giáo dục, đào tạo nghề, hỗ trợ tái hòa nhập cho người bị tổn thương, bảo vệ sự sống và bảo vệ môi trường theo tinh thần của thông điệp Laudato Si’.

Tinh thần của Caritas là phục vụ trong âm thầm, không phô trương, không phân biệt – phục vụ như một hình thức loan báo Tin Mừng sâu xa và hiệu quả. Những người tham gia Caritas, dù là tình nguyện viên hay người cộng tác chuyên nghiệp, đều được mời gọi sống đời sống đức tin qua hành động yêu thương, biết nhìn thấy Chúa Giêsu nơi những người bé mọn và đau khổ. Sự hiện diện của họ, dù trong những việc làm nhỏ bé nhất, cũng mang giá trị chứng tá, đánh động và mời gọi người khác mở lòng ra với tha nhân.

Caritas không chỉ là nơi để người Công giáo thực hành đức ái, mà còn là môi trường đào luyện những người tín hữu trưởng thành – có ý thức xã hội, biết sống trách nhiệm, liên đới và dấn thân. Đồng thời, Caritas còn tạo ra không gian đối thoại liên tôn và hợp tác liên văn hóa qua các hoạt động phục vụ chung, góp phần xây dựng một xã hội nhân ái, công bằng và bền vững.

Người tín hữu có thể tham gia Caritas bằng nhiều cách: trở thành tình nguyện viên tại giáo xứ, giáo phận; đóng góp tài lực, vật lực vào các chương trình hỗ trợ; hoặc đơn giản là sống tinh thần chia sẻ, nâng đỡ và yêu thương ngay trong chính gia đình, khu phố, nơi làm việc của mình. Như lời Đức Tổng Giám mục Giuse Nguyễn Năng từng chia sẻ: “Tôi mong Caritas trở thành linh hồn của đời sống bác ái trong Giáo Hội Việt Nam” – đó là lời mời gọi mỗi người chúng ta biến lòng bác ái thành nhịp đập thường ngày, để qua đó, Tin Mừng được loan báo bằng chính đời sống yêu thương, phục vụ và sẻ chia.

Phong trào Lòng Chúa Thương Xót – Loan truyền lòng thương xót

Các hình thức Tôn Sùng Lòng Chúa Thương ...

        Phong trào Lòng Chúa Thương Xót là một phong trào thiêng liêng trong Giáo Hội Công Giáo, khởi nguồn từ những mặc khải của Chúa Giêsu trao cho Thánh nữ Faustina Kowalska, một nữ tu người Ba Lan, vào những năm 1930. Tâm điểm của mặc khải là lời mời gọi toàn thể nhân loại tín thác trọn vẹn vào lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa, đồng thời thực hành sứ mạng yêu thương, tha thứ và phục vụ tha nhân, đặc biệt là những người đang mang trong mình tội lỗi, đau khổ và lạc hướng.

Linh đạo của phong trào dựa trên ba trụ cột căn bản: tín thác vào Chúa, thực thi lòng thương xót trong đời sống thường nhật, và loan truyền lòng thương xót như một sứ mạng truyền giáo sống động giữa đời. Các phương thế thực hành linh đạo này gồm: đọc Kinh Lòng Chúa Thương Xót mỗi ngày, đặc biệt vào lúc 3 giờ chiều – giờ Chúa Giêsu chịu chết được gọi là “giờ của Lòng Thương Xót”; tôn kính hình ảnh Chúa Giêsu với dòng chữ “Lạy Chúa Giêsu, con tín thác vào Chúa”; mừng trọng thể Chúa Nhật II Phục Sinh, còn gọi là Chúa Nhật Lòng Chúa Thương Xót, ngày lễ do chính Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II thiết lập vào năm 2000, theo đúng ước nguyện của Chúa Giêsu được Thánh nữ Faustina truyền lại; và quan trọng nhất là sống lòng bác ái, tha thứ và yêu thương trong mọi khía cạnh cuộc sống.

Vai trò của Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II đối với phong trào Lòng Chúa Thương Xót tại Việt Nam và trên toàn thế giới là rất quan trọng. Ngài không chỉ thúc đẩy việc phổ biến sứ điệp Lòng Thương Xót, mà còn chính thức thiết lập Chúa Nhật Lòng Chúa Thương Xót như một ngày lễ quan trọng trong lịch phụng vụ, qua đó khẳng định tầm quan trọng của lòng thương xót trong đời sống Kitô hữu. Ngài coi lòng thương xót của Thiên Chúa như “nguồn mạch chính của Tin Mừng” và là chìa khóa để Giáo Hội tiếp cận với con người hiện đại, giúp phong trào trở thành một sứ mạng truyền giáo rộng lớn, sâu sắc và thiết thực.

Tại Việt Nam, phong trào bắt đầu phát triển mạnh mẽ từ đầu thập niên 2000, qua việc phổ biến Nhật ký Thánh nữ Faustina, các buổi chia sẻ về lòng thương xót Chúa, cùng với việc thành lập nhiều nhóm cầu nguyện Lòng Chúa Thương Xót tại các giáo xứ, cộng đoàn, bệnh viện, trại giam và trong các gia đình. Những hoạt động thiết thực như các giờ kinh cầu nguyện cộng đoàn lúc 3 giờ chiều, lần chuỗi kinh tại nhà, tôn kính ảnh Lòng Chúa Thương Xót, cũng như các chương trình bác ái giúp đỡ người nghèo, bệnh nhân và người bị bỏ rơi đã góp phần làm phong trào bén rễ sâu rộng trong đời sống giáo dân.

Nhiều giáo phận lớn như Sài Gòn, Huế, Vinh, Cần Thơ, Đà Lạt đều có các cộng đoàn Lòng Chúa Thương Xót sinh hoạt thường xuyên, tổ chức các buổi tĩnh tâm, học hỏi Nhật ký Thánh Faustina, đêm canh thức cầu nguyện và nhiều chương trình bác ái xã hội. Qua đó, phong trào không chỉ nuôi dưỡng đức tin cá nhân mà còn góp phần làm mới đời sống cộng đoàn và truyền giáo, giúp nhiều người hoán cải và trở về với Chúa.

Đặc biệt, phong trào còn mời gọi các gia đình trở thành “tiểu hội đường của lòng thương xót”, nơi mọi thành viên cùng nhau cầu nguyện, thờ kính ảnh Chúa và thực hành bác ái trong yêu thương và tha thứ. Nhờ đó, phong trào đã mở rộng không gian truyền giáo từ nhà thờ ra xã hội, từ những người tín hữu gốc đến cả những người chưa nhận biết Chúa, qua những chứng tá giản dị nhưng đầy sức thuyết phục trong đời sống hằng ngày.

Tóm lại, phong trào Lòng Chúa Thương Xót không chỉ là một hình thức đạo đức cá nhân mà còn là một linh đạo truyền giáo sâu sắc và thực tiễn, giúp người Kitô hữu sống đức tin một cách cụ thể, gần gũi và đầy yêu thương giữa một thế giới đầy bất an và thử thách. Qua sự thúc đẩy và xác nhận của Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II, phong trào trở thành một khí cụ mục vụ hữu hiệu, góp phần làm mới đời sống đức tin và xây dựng một Giáo Hội hiệp thông, thánh thiện, tràn đầy lòng thương xót và tình yêu Tin Mừng giữa xã hội hôm nay.

Các Hội Giáo Hoàng Truyền Giáo – Nuôi dưỡng ý thức truyền giáo

The Pontifical Mission Societies

        Các Hội Giáo Hoàng Truyền Giáo (Pontifical Mission Societies – PMS) là những tổ chức truyền giáo chính thức của Giáo hội Công giáo, được Đức Thánh Cha thiết lập và trực thuộc Bộ Loan Báo Tin Mừng, với sứ mạng nâng đỡ và thúc đẩy hoạt động truyền giáo trên toàn thế giới. Đây không chỉ là những tổ chức mang tính hỗ trợ, mà còn là khí cụ cụ thể giúp mọi thành phần Dân Chúa – từ giáo dân, tu sĩ đến hàng giáo phẩm – ý thức và tham gia vào sứ mạng loan báo Tin Mừng như là bản chất và căn tính của Hội Thánh.

Các Hội Giáo Hoàng Truyền Giáo bao gồm bốn hội thành viên, mỗi hội mang một linh đạo và trọng tâm riêng, nhưng đều quy hướng về mục tiêu chung là cổ võ tinh thần truyền giáo, nâng đỡ các Giáo hội non trẻ và vùng truyền giáo khó khăn, nhằm xây dựng một Giáo hội hiệp thông, liên đới và dấn thân sứ vụ. Hội Truyền Bá Đức Tin, do chân phước Pauline Jaricot sáng lập năm 1822, có sứ mạng khơi dậy nơi mọi tín hữu tinh thần cầu nguyện, hy sinh và đóng góp để hỗ trợ các Giáo hội truyền giáo trên khắp thế giới. Hội Truyền Giáo Thánh Nhi, thành lập năm 1843, hướng đến việc giáo dục thiếu nhi Công giáo ý thức sứ mạng truyền giáo qua lời cầu nguyện, đời sống yêu thương và chia sẻ với các trẻ em ở vùng khó khăn. Hội Thánh Phêrô Tông Đồ, ra đời năm 1889, tập trung hỗ trợ việc đào tạo các ơn gọi linh mục, tu sĩ và giáo lý viên bản xứ trong những giáo phận nghèo. Cuối cùng, Hội Liên Hiệp Truyền Giáo, thành lập năm 1916, chú trọng cổ võ và nâng cao tinh thần truyền giáo nơi các linh mục, tu sĩ và chủng sinh, thông qua đào tạo và huấn luyện chuyên sâu. Các hội này, với vai trò bổ trợ lẫn nhau, tạo thành một mạng lưới truyền giáo rộng khắp, góp phần nuôi dưỡng và lan tỏa sứ mạng loan báo Tin Mừng trong toàn thể Giáo hội..

Tại Việt Nam, hoạt động của Các Hội Giáo Hoàng Truyền Giáo được triển khai một cách có hệ thống và đồng bộ, dưới sự điều phối của Ủy ban Loan Báo Tin Mừng trực thuộc Hội đồng Giám mục Việt Nam. Hầu hết các giáo phận trong cả nước đều có Ủy ban truyền giáo riêng, tổ chức nhiều chương trình cụ thể nhằm cổ võ tinh thần truyền giáo nơi cộng đoàn tín hữu. Nổi bật trong số đó là Tuần lễ Truyền giáo diễn ra vào tháng 10 hằng năm, với cao điểm là Chúa nhật Truyền giáo – World Mission Sunday; phong trào Thiếu Nhi Thánh Thể – Thánh Nhi Truyền Giáo được phát động rộng rãi nhằm giáo dục thiếu nhi ý thức sứ vụ loan báo Tin Mừng; các hoạt động quyên góp, học hỏi, cầu nguyện cho các Hội Truyền Giáo được tổ chức đều đặn; cùng với đó là các đại hội truyền giáo, ngày hội truyền giáo, các cuộc thi sáng tác, vẽ tranh, tìm hiểu giáo lý truyền giáo đầy sáng tạo và sinh động. Ngoài ra, các Thánh lễ đặc biệt cầu nguyện cho các nhà truyền giáo và cho những vùng đất chưa được nghe biết Tin Mừng cũng được cử hành, góp phần nuôi dưỡng ý thức truyền giáo trong đời sống Đức tin của Giáo hội Việt Nam.

Qua những hoạt động này, các Hội Giáo Hoàng Truyền Giáo không chỉ cung cấp sự hỗ trợ vật chất và tinh thần cho các vùng truyền giáo, mà còn hình thành nơi mỗi tín hữu một ý thức truyền giáo sâu xa: rằng loan báo Tin Mừng không phải là việc riêng của một số ít người, mà là sứ mạng chung của toàn thể Dân Chúa, được thi hành trong đời sống hằng ngày, trong môi trường sống, làm việc và phục vụ.

Trong bối cảnh Việt Nam đang từng bước hội nhập và phát triển, các Hội Giáo Hoàng Truyền Giáo trở thành cầu nối giữa Giáo hội địa phương với Giáo hội hoàn vũ, góp phần làm cho Hội Thánh tại Việt Nam không chỉ là người đón nhận, mà còn là chủ thể tích cực trong sứ mạng truyền giáo toàn cầu.

Như lời của Thánh Giáo hoàng Phaolô VI từng khẳng định: “Giáo Hội là bản chất truyền giáo”, các Hội Giáo Hoàng Truyền Giáo chính là một biểu hiện cụ thể của bản chất ấy – giúp Giáo hội tại Việt Nam ngày càng sống trọn vẹn hơn căn tính của mình: hiệp thông – tham gia – sứ vụ, trong lòng thế giới hôm nay.

Hội đồng Mục vụ Giáo xứ – Nhịp cầu giữa cộng đoàn và đời sống Giáo Hội

HIỆP THÔNG – THAM GIA - SỨ VỤ: CĂN TÍNH ... 

        Hội đồng Mục vụ Giáo xứ (HĐMVGX) là một tổ chức giáo dân được thành lập trong lòng mỗi giáo xứ Công giáo, nhằm cộng tác và hỗ trợ cha xứ trong việc điều hành, tổ chức và phát triển đời sống mục vụ của cộng đoàn. Đây không chỉ là một nhóm điều hành mang tính tổ chức, mà còn là một hình ảnh sống động của Giáo Hội hiệp hành – nơi mọi thành phần cùng chia sẻ trách nhiệm loan báo Tin Mừng và xây dựng đời sống đức tin tại địa phương.

HĐMVGX là cơ quan tư vấn và cộng tác trực tiếp với linh mục chánh xứ. Thành viên của Hội đồng thường là những giáo dân trưởng thành trong đức tin, có uy tín và tinh thần phục vụ, được cộng đoàn tín nhiệm và được bổ nhiệm theo quy định của giáo phận.

Vai trò của Hội đồng không đơn thuần là “giúp việc”, mà là “cộng tác mục vụ” – cùng cha xứ chăm lo cho mọi khía cạnh của đời sống giáo xứ: từ phụng vụ, giáo lý, bác ái xã hội, truyền giáo, truyền thông, đến việc tổ chức các hội đoàn, sinh hoạt giới trẻ, thiếu nhi và người già yếu.

Hội đồng thường được chia thành nhiều ban chuyên trách như: Ban phụng vụ, Ban giáo lý, Ban bác ái – xã hội, Ban thiếu nhi, Ban văn hóa – truyền thông, Ban trật tự, Ban tài chính... Tùy theo nhu cầu và đặc điểm của giáo xứ, linh mục chánh xứ sẽ thiết lập các ban ngành phù hợp.

HĐMVGX sinh hoạt định kỳ – thường là mỗi tháng một lần – để cùng nhau lắng nghe, thảo luận và đề xuất các hoạt động nhằm xây dựng giáo xứ sống động hơn trong đức tin và tình hiệp nhất. Các cuộc họp cũng là dịp để đánh giá các hoạt động đã diễn ra và đưa ra những định hướng mục vụ phù hợp với thực tế đời sống giáo dân.

Trong Giáo Hội hôm nay – đặc biệt trong tinh thần hiệp hành mà Đức Thánh Cha Phanxicô luôn nhấn mạnh – HĐMVGX đóng vai trò như một “nhịp cầu” nối kết giữa linh mục và giáo dân, giữa các thành phần khác nhau trong cộng đoàn. Chính qua Hội đồng này, tiếng nói của người giáo dân được lắng nghe nhiều hơn, trách nhiệm chung được chia sẻ rõ hơn, và sức sống của giáo xứ được triển nở toàn diện hơn.

HĐMVGX cũng giúp giáo dân trưởng thành trong ơn gọi và sứ vụ của mình. Qua việc cộng tác mục vụ, các thành viên học được cách phục vụ vô vị lợi, biết đặt ích chung lên trên cá nhân, và biết dùng khả năng của mình để xây dựng Nước Chúa trong chính môi trường sống.

Hội đồng Mục vụ Giáo xứ không chỉ là một tổ chức quản lý, mà còn là một dấu chỉ cụ thể của tinh thần hiệp thông, tham gia và sứ vụ – ba trụ cột nền tảng của một Giáo Hội hiệp hành. Với sự hướng dẫn của linh mục và sự cộng tác nhiệt thành của các thành viên, Hội đồng chính là một "trái tim" giúp điều phối nhịp sống đức tin nơi giáo xứ, để từ đó, mỗi người tín hữu được nâng đỡ sống đạo vững vàng hơn, gia đình được thăng tiến hơn, và cộng đoàn giáo xứ ngày một lớn mạnh trong đức tin, đức ái và niềm hy vọng.

Hội Gia Trưởng – Trụ cột đức tin trong gia đình và cộng đoàn

Hội Gia Trưởng GX Minh Hưng mừng bổn mạng

        Hội Gia Trưởng là một hội đoàn truyền thống trong Giáo Hội Công Giáo, quy tụ những người cha, người chồng – những người mang trên vai trách nhiệm làm chủ gia đình, vừa là trụ cột về mặt tinh thần, vừa là gương mẫu sống đạo trong đời sống thường nhật và trong sinh hoạt giáo xứ. Hội không chỉ là nơi quy tụ các thành viên để cầu nguyện hay học hỏi, mà còn là một cộng đoàn huynh đệ, nơi các gia trưởng cùng nhau nâng đỡ, khích lệ và trưởng thành trong đời sống thiêng liêng và mục vụ.

Trong hành trình sống ơn gọi hôn nhân gia đình, các thành viên của Hội được mời gọi thể hiện vai trò người cha theo tinh thần Kitô giáo: yêu thương, phục vụ và trách nhiệm. Họ không chỉ chăm lo đời sống vật chất cho vợ con, mà còn giữ vai trò dẫn dắt đời sống đức tin, giúp gia đình sống gắn bó với Chúa qua cầu nguyện, học hỏi Lời Chúa và tham dự các bí tích.

Việc sinh hoạt trong Hội giúp các gia trưởng thăng tiến đời sống thiêng liêng nhờ vào những buổi họp định kỳ, chia sẻ kinh nghiệm sống đạo trong gia đình, và cùng nhau học hỏi giáo lý. Họ cũng tích cực tham gia vào các công việc của giáo xứ như tổ chức các ngày lễ lớn, chăm sóc nhà thờ, hỗ trợ các hoạt động bác ái và công việc truyền giáo. Ngoài ra, các chương trình hành hương, tĩnh tâm và đào tạo kỹ năng sống đạo được tổ chức định kỳ để giúp hội viên bồi dưỡng đời sống nội tâm và tăng thêm sự gắn kết.

Một nét đặc trưng trong Hội Gia Trưởng là lòng sùng kính Thánh Giuse – vị Thánh bổn mạng của các gia trưởng. Thánh Giuse là mẫu gương lý tưởng cho người chồng, người cha: khiêm nhường, trung tín, mạnh mẽ trong âm thầm, và trọn vẹn tín thác nơi Thiên Chúa. Tinh thần sống đạo của Ngài chính là kim chỉ nam cho mọi thành viên trong Hội noi theo.

Trong bối cảnh xã hội hôm nay, khi các giá trị gia đình truyền thống đang bị thách thức bởi nhịp sống hiện đại và ảnh hưởng của chủ nghĩa cá nhân, Hội Gia Trưởng mang một ý nghĩa đặc biệt. Hội chính là nơi khơi dậy và củng cố vai trò không thể thay thế của người cha trong việc xây dựng một gia đình công giáo vững mạnh – nơi đức tin được vun trồng, tình yêu được bảo vệ và các thế hệ được dưỡng nuôi trong ân sủng.

Thông qua đời sống gương mẫu và sự dấn thân âm thầm, người gia trưởng không chỉ giữ lửa đức tin trong mái ấm của mình, mà còn trở thành chứng nhân của Tin Mừng giữa xã hội hôm nay – như lời Đức Thánh Cha Phanxicô nhấn mạnh trong Tông huấn Amoris Laetitia:

“Người cha trong gia đình cần trở thành gương sáng về cầu nguyện, yêu thương, và sống công chính – để gia đình trở thành nơi Thiên Chúa hiện diện.”

Với vai trò vừa là người chồng, người cha, vừa là người môn đệ của Đức Kitô, mỗi gia trưởng sống và phục vụ trong Hội chính là đang góp phần làm cho hình ảnh Giáo Hội – Gia đình của Thiên Chúa – được thể hiện rõ nét ngay trong chính đời sống gia đình và cộng đoàn đức tin.

Hội Các Bà Mẹ Công Giáo - Linh hồn của gia đình và cộng đoàn

GIÁO PHẬN MỸ THO

Hội Các Bà Mẹ Công Giáo là một hội đoàn truyền thống trong Giáo Hội, quy tụ những phụ nữ đã lập gia đình, đặc biệt là các người mẹ Công giáo với sứ mạng cao cả: sống đức tin cách trưởng thành, giáo dục con cái trong tinh thần Tin Mừng, và góp phần xây dựng Giáo Hội tại gia qua đời sống cầu nguyện, yêu thương và phục vụ. Hội được hình thành từ thế kỷ 19 tại Pháp do linh mục Laforêt khởi xướng, nhằm nâng đỡ đời sống thiêng liêng của các bà mẹ và cổ võ họ tham gia vào sứ vụ tông đồ giữa đời thường. Từ đó, Hội phát triển rộng rãi trong Giáo Hội hoàn vũ, và tại Việt Nam, Hội đã hiện diện từ đầu thế kỷ 20 dưới nhiều tên gọi quen thuộc như: Hội Bà Mẹ, Giới Hiền Mẫu, Hội Maria...

Với Thánh Monica – mẫu gương của người mẹ kiên vững trong cầu nguyện và giáo dục con cái trong đức tin – làm bổn mạng, Hội Các Bà Mẹ Công Giáo cổ võ một linh đạo sống động: sống Tin Mừng ngay trong đời sống hôn nhân – gia đình, trở thành người gìn giữ ngọn lửa đức tin trong gia đình và người gieo mầm hy vọng giữa cộng đoàn. Những sinh hoạt thường xuyên của Hội như: tham dự Thánh lễ, chầu Thánh Thể, lần chuỗi Mân Côi, cầu nguyện cho gia đình và Giáo Hội, thăm viếng người đau yếu – không chỉ là việc đạo đức cá nhân, mà là một hình thức loan báo Tin Mừng âm thầm nhưng đầy hiệu quả, qua đời sống chứng tá yêu thương và dấn thân.

Không dừng lại ở việc sống đạo trong gia đình, các bà mẹ còn tích cực cộng tác với giáo xứ: dạy giáo lý, hướng dẫn thiếu nhi, tham gia các hoạt động bác ái, tổ chức tĩnh tâm, học hỏi Lời Chúa, từ đó trở thành cột trụ nâng đỡ đời sống cộng đoàn bằng sự hiện diện kiên nhẫn, khiêm tốn và đầy yêu thương.

Trong Giáo Hội địa phương, Hội Các Bà Mẹ Công Giáo được ví như “trái tim thầm lặng” – nuôi dưỡng, sưởi ấm và làm lớn lên đời sống đức tin trong gia đình, vốn là nền tảng của Giáo Hội. Trong vai trò ấy, người mẹ không chỉ là người giữ lửa bếp nhà, mà còn là người giữ lửa đức tin, là nhà truyền giáo đầu tiên cho con cái, và là người góp phần canh tân xã hội bằng một đời sống hiền lành, phục vụ và đầy lòng xót thương.

Với khẩu hiệu: “Người mẹ Công giáo là linh hồn của gia đình và là cột trụ đức tin của Giáo Hội tại gia”, Hội mời gọi các bà mẹ tham gia không vì hình thức hay địa vị, mà vì một sứ mạng cao quý: sống đạo giữa đời và làm cho tình yêu Chúa được lan tỏa trong mái ấm gia đình, nơi làm việc và cộng đoàn.

Trong bối cảnh xã hội ngày càng nhiều thách đố về luân lý, giáo dục và niềm tin, vai trò giáo dục đức tin của người mẹ càng trở nên cấp thiết và quý giá. Tham gia Hội là một cách để các bà mẹ được đồng hành, nâng đỡ và trưởng thành trong đức tin, đồng thời cùng nhau góp phần làm cho Tin Mừng thấm vào từng ngóc ngách của cuộc sống, bằng tình mẫu tử sống động được thánh hóa trong ân sủng và sự phục vụ âm thầm, kiên trung.

Hội Đức Mẹ Mân Côi - trường đào luyện đời sống đức tin

Hội Đức Mẹ Mân Côi là một hội đoàn Công giáo mang đậm linh đạo Thánh Mẫu, với sứ mạng chính là thăng tiến đời sống thiêng liêng của hội viên qua việc lần chuỗi Mân Côi, sống theo gương mẫu của Đức Maria, và góp phần loan báo Tin Mừng bằng đời sống cầu nguyện, yêu thương và phục vụ âm thầm.

 Hội đặt trọng tâm vào việc cầu nguyện với Kinh Mân Côi mỗi ngày, ít là một chuỗi, như một cách sống hiệp thông với các mầu nhiệm cuộc đời Chúa Kitô dưới cái nhìn của Đức Mẹ. Qua từng kinh Kính Mừng, người tín hữu không chỉ kết nối sâu xa với Chúa Giêsu mà còn nắm tay Mẹ Maria để đến gần hơn với Thiên Chúa, như khẩu hiệu của Hội khẳng định. Mỗi hội viên được mời gọi sống tinh thần khiêm nhường, hy sinh, và phục vụ, bắt chước Đức Mẹ trong đời sống thường nhật, đồng thời vun đắp tình yêu đối với các bí tích, đặc biệt là Thánh Thể.

HỘI MÂN CÔI

        Nguồn gốc Hội Mân Côi được khởi xướng từ thế kỷ 13, do Thánh Đa Minh – người đã dùng Kinh Mân Côi như “vũ khí thiêng liêng” để chống lại lạc giáo và canh tân đức tin trong Giáo Hội. Đến năm 1470, Chân phước Alan de la Roche chính thức thiết lập hội cách có tổ chức. Từ đó, Hội Mân Côi lan rộng khắp hoàn cầu như một phương thế nuôi dưỡng đức tin và thúc đẩy đời sống cầu nguyện liên lỉ của Dân Chúa.

Tại Việt Nam, Hội Mân Côi đã bén rễ sâu trong lòng các giáo xứ, cộng đoàn dòng tu và các hội đoàn, với nhiều hình thức sinh hoạt phong phú như: lần hạt Mân Côi hàng ngày, tổ chức chuỗi Mân Côi liên gia, tham dự Thánh lễ và chầu Thánh Thể, cầu nguyện cho Giáo Hội, các ý chỉ của Đức Giáo Hoàng, các linh hồn, người đau khổ, bệnh tật, và cả những ai đang xa lìa đức tin. Các tháng 5 và 10 – tháng Hoa và tháng Mân Côi – trở thành những cao điểm thiêng liêng, giúp khơi dậy lòng sùng kính Đức Mẹ trong cộng đoàn tín hữu.

Đức Mẹ Mân Côi, được mừng kính vào ngày 7 tháng 10, là bổn mạng của Hội. Những ai siêng năng lần chuỗi và sống theo tinh thần Mân Côi được Mẹ hứa ban nhiều ân sủng: ơn hoán cải, bình an trong gia đình, bảo vệ khỏi cám dỗ, và cứu giúp các linh hồn trong luyện ngục. Những lời hứa này không phải là phần thưởng mang tính cá nhân, mà là động lực để người tín hữu sống đức tin cách trưởng thành và tích cực góp phần loan báo Tin Mừng bằng một đời sống nội tâm sâu xa và hành động cụ thể.

Để gia nhập Hội, người tín hữu có thể đăng ký tại giáo xứ, cam kết lần chuỗi Mân Côi mỗi ngày, sống tinh thần cầu nguyện – phục vụ – bác ái, và nếu muốn, có thể xin gia nhập Hiệp hội Mân Côi toàn cầu do Dòng Đa Minh điều hành. Đây là một hình thức hiệp thông rộng mở, gắn kết người tín hữu với một mạng lưới cầu nguyện toàn cầu.

Hội Mân Côi không chỉ là một hội đạo đức, mà còn là một trường đào luyện đời sống đức tin cá vị và cộng đoàn, nơi các tín hữu được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa, được nâng đỡ bởi Mẹ Maria, và được sai đi để loan báo Tin Mừng bằng chính đời sống gương mẫu, âm thầm nhưng hiệu quả giữa lòng thế giới hôm nay.

Hội Doanh Nhân Công Giáo – Tông đồ thời đại mới

Doanh Nhân Công Giáo

        Hội Doanh Nhân Công Giáo là một hội đoàn trong Giáo hội, quy tụ những người đang hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh, quản lý và điều hành, với mục tiêu sống và làm chứng cho Tin Mừng ngay giữa môi trường kinh tế – thương trường vốn nhiều thử thách và cạnh tranh. Đây là một hội tông đồ trong thời đại mới. Hội không chỉ là nơi kết nối các doanh nhân Công giáo về mặt nghề nghiệp, mà còn là một không gian linh thiêng giúp hội viên nuôi dưỡng đức tin, đào sâu linh đạo, và hội nhập đức tin vào đời sống kinh doanh cách cụ thể và sống động.

Cốt lõi sứ mạng của Hội là thánh hóa môi trường kinh tế, qua việc đề cao luân lý nghề nghiệp, công bằng xã hội và bác ái Kitô giáo. Các thành viên được mời gọi điều hành doanh nghiệp không chỉ vì lợi nhuận, mà còn vì phục vụ con người, thăng tiến cộng đồng, đặc biệt là những người nghèo, người yếu thế. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thị trường biến động và nhiều giá trị đang bị đảo lộn, Hội Doanh Nhân Công Giáo trở nên một chứng tá Tin Mừng qua sự liêm chính, trách nhiệm và tinh thần liên đới xã hội trong từng quyết định kinh tế.

Hội thể hiện linh đạo của mình qua những hoạt động cụ thể như: cầu nguyện chung, tham dự Thánh lễ, tĩnh tâm định kỳ, chia sẻ Lời Chúa, thảo luận chuyên đề về đạo đức kinh doanh, và các khóa huấn luyện kỹ năng lãnh đạo dưới ánh sáng đức tin. Không dừng lại ở sự nâng đỡ thiêng liêng, Hội còn thực hiện các chương trình bác ái – xã hội như trao học bổng cho học sinh nghèo, hỗ trợ khởi nghiệp cho các bạn trẻ, cứu trợ thiên tai, xây nhà tình thương, và đồng hành với các sáng kiến phát triển bền vững do Giáo hội cổ võ.

Tại Việt Nam, Hội Doanh Nhân Công Giáo đã hiện diện năng động tại nhiều giáo phận như: Tổng Giáo phận Hà Nội, Sài Gòn, Đà Nẵng, Vinh, Huế, Bùi Chu, Thái Bình, Hải Phòng, Thanh Hóa... Mỗi nơi có ban điều hành riêng, hoạt động dưới sự định hướng mục vụ của giám mục sở tại. Nhiều hội còn phân chia theo ngành nghề, khu vực địa lý hoặc thế hệ nhằm tăng cường sự gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong thực tế kinh doanh.

Hội lấy cảm hứng sống đạo từ Thánh Giuse Thợ – người lao động công chính – và Chân phước Pier Giorgio Frassati – một doanh nhân trẻ sống giản dị, yêu mến người nghèo – như những mẫu gương sống động cho đời sống doanh nhân theo Tin Mừng.

Giá trị cốt lõi mà Hội cổ võ là: Tin: Tin vào Thiên Chúa là Đấng hướng dẫn công việc và cuộc đời; Cậy: Cậy trông vào sự quan phòng và công lý của Chúa; và Mến: Sống yêu thương trong công việc, với nhân viên, đối tác và khách hàng. Cùng với đó là liêm chính, công bằng, trách nhiệm xã hội và tinh thần phục vụ trong từng hoạt động nghề nghiệp.

Việc gia nhập Hội rất mở rộng: người Công giáo đang làm kinh doanh, quản lý, điều hành có thể liên hệ với văn phòng giáo phận hoặc ban mục vụ doanh nhân. Điều kiện không phải là quy mô tài sản, mà là tấm lòng khao khát sống đức tin giữa thương trường, làm chứng cho Chúa qua chính công việc thường ngày, và cùng nhau kiến tạo một nền kinh tế Tin Mừng, nơi lòng tin, nhân bản và bác ái được đặt làm nền tảng.

Hội Doanh Nhân Công Giáo, vì thế, không chỉ là một tổ chức nghề nghiệp mang màu sắc tôn giáo, mà là một con đường loan báo Tin Mừng qua kinh tế, nơi mỗi doanh nhân trở nên “men, muối và ánh sáng” cho xã hội hôm nay.

Khóa Alpha

Nicky Gumbel ...

        Khóa Alpha là một hành trình khám phá đức tin Kitô giáo, kéo dài từ 10 đến 12 tuần, được khởi xướng vào năm 1977 từ Giáo hội Anh quốc và hiện nay đã lan tỏa rộng khắp thế giới, bao gồm cả các cộng đoàn Công giáo, Chính Thống và Tin Lành. Alpha không đơn thuần là một khóa học, mà là một kinh nghiệm gặp gỡ – nơi người tham dự, dù đang tìm kiếm Thiên Chúa, đã xa rời Giáo Hội hay muốn đào sâu đức tin – được mời gọi bước vào một không gian cởi mở, thân thiện và đầy tôn trọng để cùng nhau đối thoại về những câu hỏi căn bản của cuộc sống và đức tin.

Mục tiêu cốt lõi của Alpha không phải là truyền đạt giáo lý theo cách lý thuyết hay khô khan, mà là khơi dậy nơi mỗi người một khao khát tìm kiếm ý nghĩa, khám phá mối tương quan cá vị với Thiên Chúa và với tha nhân. Mỗi buổi sinh hoạt được xây dựng trên ba yếu tố đơn giản nhưng đầy hiệu quả: bữa ăn nhẹ tạo không gian thân tình và đón tiếp; video chủ đề trình bày ngắn gọn, sinh động những nội dung cốt lõi của Tin Mừng; và chia sẻ nhóm nhỏ, nơi người tham dự tự do đặt câu hỏi, chia sẻ quan điểm cá nhân trong sự tôn trọng và không phán xét.

Phương pháp của Alpha mang tính mục vụ cao, đề cao việc gặp gỡ cá nhân với Đức Kitô sống động, thay vì chỉ tiếp thu kiến thức tôn giáo. Chính nhờ sự gần gũi, chân thành và cởi mở đó, Alpha trở thành một “nhịp cầu” hiệu quả giữa Giáo Hội và những người đang ở bên lề đức tin, tạo điều kiện để họ gặp gỡ Lời Chúa trong một khung cảnh đầy tính nhân bản và tình huynh đệ.

Tại Việt Nam, Alpha đã và đang được áp dụng tại nhiều giáo xứ, cộng đoàn và giáo phận như một công cụ tân Phúc âm hóa, đặc biệt hữu ích trong bối cảnh xã hội hiện đại – nơi mà con người đang khao khát một đức tin sống động, một cộng đoàn yêu thương, và một niềm hy vọng giữa những bất ổn. Đối với giới trẻ, những người mới trở lại đạo, hay ngay cả các tín hữu lâu năm, Alpha trở thành một cơ hội quý giá để làm mới lại đời sống đức tin, tái khám phá căn tính Kitô hữu, và can đảm bước ra để làm chứng cho Tin Mừng trong đời thường.

Như Đức Thánh Cha Phanxicô từng xác tín: “Alpha là một công cụ cho việc tân Phúc âm hóa… Tôi chúc lành cho công việc của anh chị em với tư cách là những nhà truyền giáo.” Với tinh thần ấy, khóa Alpha không chỉ là một chương trình, mà là một lời mời gọi bước vào một cuộc hành trình của đức tin, tình yêu và sự biến đổi – nơi mỗi người không chỉ được nuôi dưỡng trong đời sống thiêng liêng, mà còn được thúc đẩy trở thành người loan báo Tin Mừng bằng chính đời sống được biến đổi trong Thánh Thần.

Tham gia và cộng tác tổ chức khóa Alpha chính là một cách thiết thực để mỗi tín hữu góp phần vào sứ mạng truyền giáo của Giáo Hội hôm nay: bằng sự hiếu khách, đối thoại chân thành và lời chứng sống động – để đưa người khác đến với Đức Kitô, Đấng là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống.

Hội Yao Phu – Những người gieo Tin Mừng thầm lặng giữa đại ngàn Tây Nguyên

A group of people wearing matching vests

AI-generated content may be incorrect.

        Hội Yao Phu là một tổ chức giáo dân đặc thù của Giáo phận Kon Tum, được hình thành để đáp lại nhu cầu loan báo Tin Mừng và nâng đỡ đời sống đức tin cho các dân tộc thiểu số vùng Tây Nguyên như Jrai, Bahnar, Sê Đăng, Rơ Măm... Tên gọi “Yao Phu” được hiểu theo nghĩa gốc Hán-Việt là “người giúp việc đạo”, nhằm chỉ những giáo lý viên bản địa – những người hỗ trợ giảng dạy đức tin tại chỗ. Đồng thời, tên gọi này cũng mang chiều sâu linh đạo “yêu người nghèo”, diễn tả tinh thần sống gần gũi, âm thầm phục vụ và sẻ chia với người nghèo theo gương Chúa Giêsu.

Dấu mốc quan trọng trong hành trình hình thành của Hội là vào năm 1908, khi Trường Yao Phu Cuénot được thành lập tại Kontum dưới sự hướng dẫn của các thừa sai Hội Thừa Sai Paris (MEP). Đây là nơi đào tạo các giáo dân bản địa trở thành những người truyền giáo trong chính cộng đồng mình – nhất là ở những nơi mà linh mục, tu sĩ khó có thể hiện diện thường xuyên. Hội được Đức Giám mục D. Grangeon chính thức công nhận và khích lệ như một cánh tay nối dài của sứ mạng mục vụ vùng sâu vùng xa.

Không phải là tu sĩ, nhưng với đời sống đức tin vững vàng và tinh thần dấn thân, các Yao Phu đã trở thành những nhà truyền giáo thực thụ. Họ học hỏi Kinh Thánh, dạy giáo lý, thăm viếng người nghèo, chăm sóc người bệnh, tổ chức đời sống cộng đoàn và duy trì ngọn lửa đức tin trong từng buôn làng. Từng bước chân của họ đi qua không chỉ gieo rắc Lời Chúa mà còn mang theo tình thương, sự sẻ chia và niềm hy vọng.

Điểm nổi bật nơi Hội Yao Phu không chỉ là khả năng truyền giáo, mà còn là sự gắn bó sâu sắc với việc giáo dục và phát triển con người. Từ việc xóa mù chữ, hướng dẫn cách canh tác, truyền dạy kiến thức y tế, đến việc khơi dậy tinh thần hiệp thông và tự lực – họ đã góp phần cải thiện cuộc sống cả về vật chất lẫn tinh thần cho nhiều cộng đồng dân tộc. Các hoạt động của họ không dừng ở giảng dạy đức tin, mà lan tỏa sang giáo dục nhân bản, văn hóa và phát triển cộng đồng.

Với tư cách là người bản địa, các Yao Phu mang trong mình lợi thế đặc biệt: họ hiểu ngôn ngữ, phong tục và tâm lý của đồng bào mình. Chính điều đó giúp họ trở thành cầu nối văn hóa giữa Giáo Hội và các cộng đồng thiểu số, làm cho đức tin không đến như một yếu tố xa lạ, mà được hội nhập cách tự nhiên và hài hòa. Việc giảng dạy giáo lý bằng tiếng mẹ đẻ, tổ chức phụng vụ phù hợp với văn hóa địa phương, và sống chứng tá giữa đời đã giúp Tin Mừng bén rễ sâu vào lòng người dân tộc, không phá vỡ nhưng nâng đỡ và gìn giữ bản sắc văn hóa của họ.

Trong bối cảnh Tây Nguyên vẫn còn nhiều khó khăn – từ địa lý cách trở, kinh tế kém phát triển cho đến đời sống đức tin còn non trẻ – Hội Yao Phu hiện lên như hình ảnh sống động của một Giáo Hội hiệp hành. Tại đây, người giáo dân, đặc biệt là người dân tộc thiểu số, không chỉ là người đón nhận Lời Chúa mà còn là người chia sẻ, là chứng nhân, là người bạn đồng hành trong hành trình xây dựng Giáo Hội giữa đại ngàn.

Không ồn ào, không phô trương, Hội Yao Phu hiện diện như men âm thầm làm dậy khối bột Tin Mừng giữa núi rừng. Họ đang viết tiếp trang sử truyền giáo không bằng những chiến công hiển hách, mà bằng những lời kinh lặng lẽ, những bước chân bền bỉ, và một đời sống khiêm nhu đầy yêu thương. Họ chính là những “thừa sai không danh”, góp phần làm cho Tin Mừng trở nên sống động và gần gũi giữa những con người bình dị nơi vùng cao Tây Nguyên.

Phong trào Khôi Bình (Kolping) tại Việt Nam: Hành trình yêu thương và tự lực giữa lòng Giáo hội

KHÔI BÌNH

        Phong trào Khôi Bình, hay còn gọi là Kolping, là một phong trào giáo dân quốc tế có tính chất mục vụ – xã hội, được sáng lập bởi Cha Adolph Kolping vào thế kỷ 19 tại Đức. Tinh thần cốt lõi của phong trào là "giúp người tự giúp" – trao cho con người không chỉ sự trợ giúp vật chất, mà còn là động lực và phương tiện để họ tự vươn lên, sống có phẩm giá trong cộng đồng đức tin.

Tại Việt Nam, Phong trào Khôi Bình chính thức hiện diện từ cuối năm 2003 dưới hình thức Hiệp hội Kolping Quốc gia Việt Nam. Kể từ đó, phong trào không ngừng lớn mạnh và lan tỏa. Tính đến nay, đã có hơn 3.400 thành viên đang sinh hoạt trong 150 "Gia đình Kolping" trải dài trên khắp đất nước. Mỗi "gia đình" là một cộng đoàn nhỏ, nơi các thành viên cùng cầu nguyện, học hỏi, sẻ chia và cùng nhau hành động vì sự phát triển toàn diện của bản thân, gia đình và xã hội.

Trọng tâm của phong trào Khôi Bình tại Việt Nam là đồng hành với các cộng đồng nghèo ở vùng sâu vùng xa thông qua các chương trình hỗ trợ phát triển nông thôn, cấp vốn vi mô, cung cấp nước sạch và giáo dục kỹ năng sống. Thay vì dừng lại ở việc "cho cá", Khôi Bình trao "cần câu" – khích lệ người dân làm chủ cuộc sống của mình với sự hỗ trợ thiết thực và bền vững.

Một câu chuyện điển hình là trường hợp của chị Hoa – một thành viên Khôi Bình tại một làng quê nghèo. Trước đây, gia đình chị phải dùng nguồn nước ô nhiễm, dẫn đến nhiều bệnh tật. Nhờ hệ thống lọc nước do Khôi Bình tài trợ, gia đình chị không chỉ có nước sạch để dùng mà còn tiết kiệm được thời gian và chi phí. Với thời gian rảnh rỗi, chị Hoa bắt đầu làm trang sức thủ công và có thêm thu nhập ổn định. “Nước sạch đã thay đổi cuộc sống của chúng tôi”, chị chia sẻ. Câu chuyện nhỏ nhưng nói lên ý nghĩa lớn: từ một thay đổi cụ thể, cuộc sống của cả gia đình và cộng đồng được cải thiện.

Không chỉ hoạt động trong lĩnh vực phát triển xã hội, phong trào Khôi Bình tại Việt Nam còn là một môi trường sinh hoạt đức tin sống động. Các Gia đình Khôi Bình thường xuyên tổ chức cầu nguyện chung, hội họp định kỳ, các chuyến hành hương hay các khóa học nhằm nâng cao hiểu biết và củng cố đời sống tinh thần. Qua đó, phong trào giúp kết nối các thành viên, nuôi dưỡng đời sống Kitô hữu giữa đời thường và góp phần xây dựng một Giáo Hội hiệp hành, nơi người giáo dân chủ động góp phần vào sứ vụ truyền giáo và phục vụ xã hội.

Tinh thần Khôi Bình là sự kết hợp giữa lòng yêu thương cụ thể với ý chí tự lập. Như ông Phaolô Nguyễn Hữu Nghĩa Hiệp, Tổng Thư ký Hiệp hội Khôi Bình Việt Nam, từng chia sẻ: “Mục tiêu của Khôi Bình không chỉ là thay đổi hiện tại, mà còn là xây dựng khả năng sống bền vững, cùng với đức tin và hy vọng.” Chính sự hội tụ giữa nội tâm Kitô giáo và hành động xã hội đã tạo nên sức sống đặc biệt cho phong trào trong bối cảnh Việt Nam ngày nay.

Từ một sáng kiến khiêm tốn vào năm 2003, Phong trào Khôi Bình tại Việt Nam đã từng bước khẳng định vai trò là một biểu tượng sống động của Giáo hội trong việc đồng hành với người nghèo và những người bị gạt ra bên lề xã hội. Qua các chương trình vốn vi mô, nước sạch, giáo dục và sinh hoạt cộng đoàn, Khôi Bình đang viết tiếp một hành trình đức tin kết hợp với công bằng xã hội – nơi những hành động nhỏ bé mang đến thay đổi lớn lao, bắt đầu từ trái tim biết yêu thương và một tinh thần sống dấn thân.

Phong trào Focolare (Tổ Ấm) – Sứ vụ hiệp nhất và phục vụ tại Việt Nam

Phong trào Focolare, còn được gọi là “Tổ Ấm Mẹ Maria” hay “Công trình của Đức Maria”, là một phong trào giáo dân quốc tế mang đặc sủng hiệp nhất, do Chị Chiara Lubich sáng lập vào năm 1943 tại Trento (Ý), giữa bối cảnh Thế chiến II đầy chia rẽ và hận thù. Lấy cảm hứng từ lời cầu nguyện của Chúa Giêsu: “Xin cho họ nên một” (Ga 17,21), Focolare dấn thân xây dựng các mối tương quan yêu thương, liên đới và hòa giải trong mọi lĩnh vực của xã hội. Từ khởi điểm đơn sơ, phong trào đã lan rộng ra 182 quốc gia, quy tụ hơn 2 triệu thành viên chính thức và rất nhiều người thiện chí cùng chia sẻ linh đạo này.

Tại Việt Nam, Focolare hiện diện qua các nhóm nhỏ hoạt động chủ yếu tại Sài Gòn, Huế, Hà Nội và một số vùng khác. Dù âm thầm, phong trào đã từng bước gieo vào lòng xã hội Việt Nam tinh thần sống hiệp nhất, phục vụ và đối thoại. Một hoạt động nổi bật là chiến dịch “#DareToCare”“Dám yêu thương”, được thực hiện bởi nhóm bạn trẻ Focolare tại Sài Gòn. Trong chiến dịch này, các bạn đã đến vùng cao Đắk Lắk để trao tặng hàng trăm phần quà cho những gia đình nghèo và trẻ em dân tộc thiểu số. Hành trình này không chỉ là một hành động bác ái, mà còn là một lời chứng sống động về sự hiệp thông giữa người với người, vượt qua khác biệt vùng miền và văn hóa.

Genfest, Phong Trào Focolare ...

        Phong trào cũng khuyến khích các hoạt động giáo dục mang tính cộng đồng. Một ví dụ là mô hình trường học xã hội ở ngoại ô Sài Gòn – nơi khởi đầu là một căn nhà bỏ hoang, nhưng nhờ sự đóng góp của các bạn trẻ Focolare, đã được cải tạo thành nơi sinh hoạt học tập và giáo dục trẻ em nghèo. Không chỉ là nơi dạy chữ, đây còn là không gian nuôi dưỡng tình thân, kỷ luật và lòng trắc ẩn.

Linh đạo Focolare không chỉ dành riêng cho người Công giáo. Với tinh thần đối thoại cởi mở, phong trào mở ra không gian gặp gỡ giữa các tôn giáo, các nền văn hóa, và cả những người không có niềm tin tôn giáo. Qua các cuộc đối thoại liên tôn và liên văn hóa, Focolare góp phần xây dựng tình huynh đệ phổ quát – một trong những mục tiêu lớn mà Đức Cố Giáo Hoàng Phanxicô không ngừng cổ vũ. Ngài từng ca ngợi phong trào là “hạt giống hiệp nhất” đang lớn lên trong lòng Giáo hội và thế giới, giữa một thời đại đầy phân rẽ.

Đặc điểm nổi bật của Focolare là lối sống linh đạo gắn liền với đời sống thường ngày. Các thành viên được mời gọi sống hiệp nhất qua những hành động cụ thể: từ thái độ sống khiêm nhường trong gia đình, đến sự chân thành trong công việc, và cả lòng bao dung trong những tương quan xã hội. Linh đạo này cổ vũ sự trưởng thành nội tâm thông qua khủng hoảng và thử thách – coi đó là cơ hội để tái khám phá tình yêu Thiên Chúa, đổi mới chính mình, và hiệp thông sâu xa hơn với tha nhân.

Một điểm nhấn văn hóa đặc biệt của phong trào là Genfest – một đại hội quốc tế dành cho giới trẻ, tổ chức định kỳ nhằm quy tụ thanh thiếu niên từ khắp nơi trên thế giới. Đây là nơi giao thoa giữa văn hóa, âm nhạc, nghệ thuật và đời sống đức tin, được tổ chức với tinh thần cởi mở, sáng tạo và đầy cảm hứng từ Tin Mừng. Genfest không chỉ là một sự kiện, mà còn là một trải nghiệm mang tính chuyển hóa đối với thế hệ trẻ sống trong thời đại toàn cầu hóa.

Focolare tại Việt Nam dù âm thầm nhưng đang từng ngày gieo trồng những hạt giống yêu thương và hiệp nhất trong lòng Giáo hội và xã hội. Qua các hoạt động giáo dục, xã hội, truyền thông và đối thoại, phong trào tiếp tục lan tỏa niềm tin rằng: thế giới sẽ tốt đẹp hơn khi con người dám yêu thương, dám chia sẻ, và dám sống cho nhau.

Gia đình Song Nguyền – Cộng đoàn thăng tiến hôn nhân và gia đình trong GHCG Việt Nam

Gia đình Song Nguyền là tên gọi dành cho các cặp vợ chồng Công giáo tham gia vào Chương trình Thăng tiến Hôn nhân – Gia đình (viết tắt: CT/TTHN-GĐ). Chương trình này được sáng lập bởi Cha Phêrô Chu Quang Minh, Dòng Tên (SJ) – một tiến sĩ tâm lý giáo dục – với mục đích huấn luyện liên tục và toàn diện nhằm giúp các đôi hôn phối sống trọn vẹn ơn gọi hôn nhân, xây dựng đời sống gia đình vững chắc trên nền tảng lời Chúa, đức tin và yêu thương.

Chương trình Thăng tiến Hôn nhân – Gia đình được khởi xướng từ Hoa Kỳ và chính thức du nhập vào Việt Nam từ năm 2011. Ban đầu, chương trình được triển khai tại một số giáo xứ thuộc Giáo phận Nha Trang như Xuân Ninh, Hòa Yên – Hòa Nghĩa, Hòa Bình, Vinh Trang…, sau đó dần lan rộng ra nhiều giáo phận trên cả nước. Qua thời gian, các Gia đình Song Nguyền được hình thành như những cộng đoàn nhỏ, nơi các cặp vợ chồng cùng nhau học hỏi, nâng đỡ và phát triển đời sống hôn nhân – gia đình dưới ánh sáng Tin Mừng.

Một điểm nổi bật của phong trào là tính huấn luyện liên tục. Sau khi tham dự khóa căn bản, các cặp Song Nguyền còn được mời gọi tiếp tục đào sâu với các khóa nâng cao như: Tu Nguyền, Tĩnh Huấn, và Đoàn Sủng, thể hiện một hành trình phát triển không ngừng về đức tin, nhân bản và kỹ năng sống gia đình.

Gia đình Song Nguyền không chỉ là nơi học hỏi, mà còn là môi trường đồng hành và hỗ trợ nhau trong thực tế đời sống vợ chồng. Các thành viên thường xuyên gặp gỡ, sinh hoạt theo nhóm, cùng nhau cầu nguyện, chia sẻ khó khăn, và học cách giải quyết những xung đột hôn nhân theo tinh thần Phúc Âm. Qua đó, họ cùng nhau gìn giữ hạnh phúc gia đình và nuôi dưỡng một đời sống đức tin sống động giữa xã hội hôm nay.

Chương trình thăng tiến hôn nhân gia đình: Đại hội Song Nguyền 2011 

        Sự phát triển mạnh mẽ của phong trào còn được thể hiện qua các Đại hội Song Nguyền toàn quốc, tiêu biểu như Đại hội năm 2011 tại Tổng Giáo phận Sài Gòn, quy tụ hơn 200 cặp vợ chồng đến từ ba miền đất nước. Những ngày hội này là dịp để các gia đình chia sẻ cảm nghiệm, học hỏi, cầu nguyện và dâng Thánh lễ tạ ơn – như một minh chứng sống động cho hành trình thăng tiến trong đời sống hôn nhân.

Phong trào cũng luôn nhận được sự đồng hành mục vụ tích cực từ các giám mục, linh mục, tu sĩ và giáo dân. Sự hướng dẫn thiêng liêng này là nền tảng giúp các Gia đình Song Nguyền đi đúng hướng và giữ vững lửa mến yêu giữa những thách đố của đời sống hôn nhân ngày nay.

Gia đình Song Nguyền không phải là một dòng họ hay nhóm khép kín, mà là một cộng đoàn những cặp vợ chồng Công giáo đã trải qua và đang tiếp tục đồng hành trong chương trình huấn luyện hôn nhân – gia đình của Giáo hội. Mục tiêu của phong trào là giúp các gia đình: Sống sâu đậm đức tin giữa đời thường; xây dựng tình yêu hôn phối bền vững, trưởng thành; truyền cảm hứng và làm chứng cho Tin Mừng qua chính đời sống hôn nhân gia đình; và góp phần xây dựng một Giáo hội hiệp hành từ nền tảng là những gia đình sống đạo mạnh mẽ.

Với tôn chỉ "Thăng tiến hôn nhân – phát triển gia đình – dấn thân phục vụ", Gia đình Song Nguyền đang từng bước vun đắp cho một thế giới nhân ái, bắt đầu từ chính mái ấm yêu thương của mỗi người.

Cộng đoàn Emmanuel – Hiệp hội giáo dân sống đặc sủng hiệp nhất và phục vụ

Emmanuel Community Belgium – Discovering the Emmanuel Community 

        Cộng đoàn Emmanuel (Communauté de l’Emmanuel) là một phong trào giáo dân Công giáo khởi đi từ phong trào Canh tân trong Chúa Thánh Thần, được thành lập năm 1972 tại Paris bởi Pierre Goursat và Martine Lafitte-Catta. Ban đầu chỉ là một nhóm nhỏ quy tụ để cầu nguyện và học hỏi Lời Chúa, Emmanuel dần phát triển thành một cộng đoàn huynh đệ sống đời tận hiến giữa trần thế, kết hợp giữa đời sống thiêng liêng sâu sắc và sứ mạng phục vụ cụ thể.

Với linh đạo đặt trọng tâm nơi ba chiều kích: cầu nguyện – hiệp nhất – phục vụ, cộng đoàn kêu gọi các thành viên sống mật thiết với Chúa, gắn bó huynh đệ với nhau và dấn thân loan báo Tin Mừng, đặc biệt nơi người nghèo và những vùng bị lãng quên. Một số sáng kiến nổi bật của cộng đoàn gồm các khóa huấn luyện truyền giáo quốc tế (Mission Schools), việc chăm sóc các địa điểm hành hương như Paray-le-Monial – nơi khởi nguồn lòng sùng kính Thánh Tâm, và tổ chức Fidesco – chuyên gửi tình nguyện viên phục vụ người nghèo khắp thế giới.

Hiện nay, Cộng đoàn Emmanuel hiện diện tại 67 quốc gia với hơn 11.500 thành viên thuộc nhiều bậc sống: giáo dân, linh mục, tu sĩ và người tận hiến. Năm 2017, Tòa Thánh chính thức công nhận quy chế mới của cộng đoàn, cho phép thành lập hiệp hội giáo sĩ trực thuộc, mở rộng sứ mạng mục vụ của các linh mục Emmanuel trong Giáo hội địa phương.

Tại Việt Nam, Cộng đoàn Emmanuel hiện diện âm thầm qua một số linh mục, giáo dân và tu sĩ từng được đào tạo trong phong trào ở nước ngoài. Tuy chưa có tổ chức chính thức, nhưng tinh thần cầu nguyện, hiệp thông và phục vụ của Emmanuel vẫn đang được âm thầm vun trồng trong đời sống giáo xứ, giới trẻ và sứ vụ truyền giáo tại đây.

Cộng đoàn Emmanuel là hình mẫu sống đức tin năng động giữa đời thường, mời gọi người tín hữu thuộc mọi bậc sống cùng nhau sống mật thiết với Chúa và dấn thân phục vụ Hội Thánh giữa lòng thế giới hôm nay.

 

Huynh Đoàn Đa Minh - Sống chứng tá Tin Mừng trong đời thường

Huynh Đoàn Đa Minh

    Huynh Đoàn Đa Minh (còn gọi là Dòng Ba Đa Minh) là một hội đoàn giáo dân sống linh đạo của Dòng Giảng Thuyết (Dòng Đa Minh) ngay trong đời sống thường nhật. Được Thánh Đa Minh thành lập từ thế kỷ XIII, huynh đoàn quy tụ những người nam nữ giáo dân khao khát sống thánh thiện giữa đời, theo tinh thần: “Sống Tin Mừng – Rao giảng sự thật – Phục vụ Hội Thánh và thế giới.”

Những nét chính của Huynh Đoàn Đa Minh gồm: sống linh đạo Dòng Đa Minh, với trọng tâm là rao giảng Lời Chúa bằng chính đời sống; thành viên là những người giáo dân vẫn đang sống trong gia đình, môi trường nghề nghiệp và xã hội; đặc sủng bao gồm suy niệm, học hỏi, cầu nguyện và rao giảng. Các hoạt động cụ thể của huynh đoàn là học hỏi Kinh Thánh, giáo lý, , đồng thời dấn thân phục vụ người nghèo và đáp ứng các nhu cầu mục vụ của Giáo Hội.

Với mục tiêu là sống chứng tá Tin Mừng trong đời thường, Huynh Đoàn Đa Minh đóng vai trò là một nhánh truyền giáo âm thầm nhưng mạnh mẽ của Dòng Giảng Thuyết. Thông qua lời cầu nguyện, kiến thức giáo lý vững chắc, và đời sống chứng tá, các thành viên huynh đoàn không chỉ phát triển đức tin cá nhân mà còn là men Tin Mừng giữa môi trường sống cụ thể của mình.

Tại Việt Nam, Huynh đoàn Đa Minh hiện diện rộng rãi tại nhiều giáo phận, góp phần tích cực trong việc đào sâu đức tin, xây dựng cộng đoàn hiệp nhất, và tích cực tham gia vào sứ mạng loan báo Tin Mừng mà Giáo Hội trao phó.

Được gì khi tham gia một hội đoàn Công giáo – Hội Dòng Nữ Đaminh Bùi Chu

        Trong lòng Giáo Hội Công Giáo, các hội đoàn, phong trào và cộng đoàn không chỉ là những hình thức sinh hoạt tôn giáo đơn thuần, mà còn là môi trường thiêng liêng và mục vụ quan trọng, góp phần nuôi dưỡng đời sống đức tin, đào tạo nhân cách và khơi dậy tinh thần trách nhiệm nơi người tín hữu đối với xã hội và Giáo Hội. Những sinh hoạt này giúp các tín hữu – từ thiếu nhi, giới trẻ, người trưởng thành đến các bậc làm cha mẹ – sống đức tin cách năng động, trưởng thành và dấn thân phục vụ trong đời sống thường nhật.

Đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam, các phong trào và hội đoàn Công Giáo đóng vai trò tích cực trong việc nâng cao ý thức công dân, giáo dục lối sống lành mạnh, góp phần xây dựng những gia đình bền vững và những con người sống có lý tưởng, biết yêu thương, sẻ chia, trung thực và phục vụ. Đây không phải là hoạt động chính trị hay chống phá gì, mà là một phần trong sứ mạng tôn giáo và nhân bản của Giáo Hội, nhằm phát triển toàn diện con người – một điều mà bất kỳ xã hội nào cũng cần đến.

Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những hiểu lầm hoặc cái nhìn sai lệch từ một số cơ quan chức năng, cho rằng việc tụ họp của các hội đoàn tôn giáo là dấu hiệu của tổ chức chính trị hoặc hành vi đối kháng. Thực tế cho thấy, Giáo Hội luôn chủ trương xây dựng đời sống đức tin gắn liền với tinh thần yêu nước, tôn trọng luật pháp và phát triển xã hội. Nếu có cá nhân nào lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để có hành vi sai trái, thì chính các cộng đoàn cũng chủ động điều chỉnh và khước từ những hành vi ấy, thể hiện trách nhiệm tự điều hành và kỷ luật nội bộ của mình.

Do đó, việc đồng hành, nâng đỡ và tạo điều kiện thuận lợi từ phía các vị mục tử, cũng như sự tôn trọng và hiểu biết từ phía các cơ quan nhà nước, là điều rất cần thiết để các hội đoàn và phong trào tiếp tục phát triển đúng định hướng, đóng góp cho một xã hội nhân ái, liên đới và bền vững. Thay vì e ngại hay áp đặt, chính sự cộng tác hài hòa giữa Giáo Hội và Nhà nước – trên tinh thần tôn trọng và xây dựng – sẽ là nền tảng vững chắc cho sự phát triển không chỉ của cộng đoàn tôn giáo mà còn của toàn thể dân tộc..

Philippines, 28 tháng 8 năm 2025- lễ thánh Augustino,

Lm. Antôn Trần Xuân Sang, SVD

No comments:

Post a Comment